Đối đầu Excelsior SBV vs Vitesse Arnhem, 22h30 ngày 01/2
Kết quả Excelsior SBV vs Vitesse Arnhem
Đối đầu Excelsior SBV vs Vitesse Arnhem
Phong độ Excelsior SBV gần đây
Phong độ Vitesse Arnhem gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Excelsior SBV vs Vitesse Arnhem
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Excelsior SBV vs Vitesse Arnhem trước đây
-
25/08/2024Vitesse Arnhem1 - 1Excelsior SBV0 - 0D
-
25/02/2024Excelsior SBV1 - 2Vitesse Arnhem0 - 0L
-
08/10/2023Vitesse Arnhem0 - 0Excelsior SBV0 - 0D
-
23/04/2023Vitesse Arnhem0 - 0Excelsior SBV0 - 0D
-
13/08/2022Excelsior SBV3 - 1Vitesse Arnhem2 - 1W
-
19/01/2019Vitesse Arnhem3 - 2Excelsior SBV2 - 0L
-
20/10/2018Excelsior SBV2 - 0Vitesse Arnhem1 - 0W
-
18/02/2018Vitesse Arnhem1 - 2Excelsior SBV1 - 1W
-
10/09/2017Excelsior SBV0 - 3Vitesse Arnhem0 - 1L
-
10/02/2021Excelsior SBV0 - 1Vitesse Arnhem0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Excelsior SBV vs Vitesse Arnhem
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior SBV vs Vitesse Arnhem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior SBV vs Vitesse Arnhem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Hà Lan | 8 | 3 | 2 | 3 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior SBV vs Vitesse Arnhem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Excelsior SBV (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Excelsior SBV (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Excelsior SBV thắng
Bại: là số trận Excelsior SBV thua
Thắng: là số trận Excelsior SBV thắng
Bại: là số trận Excelsior SBV thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Excelsior SBV và Vitesse Arnhem trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 24 | 15 | 4 | 5 | 54 | 30 | 24 | 49 | H T T T T B |
2 | Excelsior SBV | 23 | 13 | 6 | 4 | 41 | 21 | 20 | 45 | H H H T B T |
3 | Den Bosch | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 27 | 13 | 42 | H T B T T T |
4 | Dordrecht | 24 | 11 | 8 | 5 | 42 | 32 | 10 | 41 | T H B H T H |
5 | SC Cambuur | 24 | 13 | 2 | 9 | 34 | 24 | 10 | 41 | T B T T B T |
6 | De Graafschap | 23 | 10 | 7 | 6 | 47 | 34 | 13 | 37 | B B B H T H |
7 | ADO Den Haag | 23 | 10 | 7 | 6 | 38 | 28 | 10 | 37 | B T T T B T |
8 | Roda JC | 23 | 10 | 6 | 7 | 31 | 28 | 3 | 36 | T B B T B T |
9 | Emmen | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 35 | H H B B B T |
10 | Helmond Sport | 22 | 10 | 4 | 8 | 32 | 34 | -2 | 34 | B H B B B T |
11 | SC Telstar | 24 | 8 | 8 | 8 | 36 | 32 | 4 | 32 | T B T B T B |
12 | FC Eindhoven | 24 | 9 | 5 | 10 | 36 | 41 | -5 | 32 | B H B T T B |
13 | MVV Maastricht | 23 | 6 | 8 | 9 | 36 | 36 | 0 | 26 | H B T B T B |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 23 | 7 | 5 | 11 | 37 | 42 | -5 | 26 | B H T T H B |
15 | VVV Venlo | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 38 | -13 | 25 | H T H T T T |
16 | FC Oss | 23 | 6 | 7 | 10 | 17 | 36 | -19 | 25 | H T B T B B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 23 | 6 | 6 | 11 | 28 | 30 | -2 | 24 | T B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 24 | 6 | 3 | 15 | 36 | 50 | -14 | 21 | H T B B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 23 | 2 | 8 | 13 | 20 | 45 | -25 | 14 | B B T H B B |
20 | Vitesse Arnhem | 23 | 4 | 7 | 12 | 29 | 56 | -27 | 13 | H T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: