Đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Excelsior SBV, 02h00 ngày 11/2
Kết quả Jong Ajax (Youth) vs Excelsior SBV
Đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Excelsior SBV
Phong độ Jong Ajax (Youth) gần đây
Phong độ Excelsior SBV gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Jong Ajax (Youth) vs Excelsior SBV
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/2/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Excelsior SBV trước đây
-
30/11/2024Excelsior SBV2 - 0Jong Ajax (Youth)2 - 0L
-
12/02/2022Excelsior SBV6 - 2Jong Ajax (Youth)3 - 1L
-
28/08/2021Jong Ajax (Youth)1 - 2Excelsior SBV0 - 0L
-
02/03/2021Excelsior SBV5 - 1Jong Ajax (Youth)3 - 0L
-
28/09/2020Jong Ajax (Youth)3 - 0Excelsior SBV0 - 0W
-
26/10/2019Excelsior SBV1 - 3Jong Ajax (Youth)0 - 1W
-
19/04/2014Jong Ajax (Youth)0 - 2Excelsior SBV0 - 1L
-
06/10/2013Excelsior SBV3 - 1Jong Ajax (Youth)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Excelsior SBV
- Thống kê lịch sử đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Excelsior SBV: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Excelsior SBV: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 8 | 2 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Excelsior SBV: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jong Ajax (Youth) (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Jong Ajax (Youth) (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jong Ajax (Youth) thắng
Bại: là số trận Jong Ajax (Youth) thua
Thắng: là số trận Jong Ajax (Youth) thắng
Bại: là số trận Jong Ajax (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jong Ajax (Youth) và Excelsior SBV trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 25 | 15 | 4 | 6 | 55 | 32 | 23 | 49 | T T T T B B |
2 | Excelsior SBV | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 24 | 18 | 45 | H H T B T B |
3 | Dordrecht | 25 | 12 | 8 | 5 | 43 | 32 | 11 | 44 | H B H T H T |
4 | ADO Den Haag | 25 | 12 | 7 | 6 | 42 | 30 | 12 | 43 | T T B T T T |
5 | Den Bosch | 25 | 12 | 6 | 7 | 40 | 28 | 12 | 42 | T B T T T B |
6 | SC Cambuur | 24 | 13 | 2 | 9 | 34 | 24 | 10 | 41 | T B T T B T |
7 | De Graafschap | 25 | 11 | 7 | 7 | 49 | 36 | 13 | 40 | B H T H B T |
8 | Roda JC | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 34 | 2 | 37 | B T B T B H |
9 | SC Telstar | 25 | 9 | 8 | 8 | 42 | 32 | 10 | 35 | B T B T B T |
10 | Emmen | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 35 | H H B B B T |
11 | FC Eindhoven | 25 | 10 | 5 | 10 | 39 | 41 | -2 | 35 | H B T T B T |
12 | Helmond Sport | 24 | 10 | 5 | 9 | 33 | 36 | -3 | 35 | B B B T H B |
13 | MVV Maastricht | 25 | 7 | 9 | 9 | 39 | 38 | 1 | 30 | T B T B T H |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 25 | 8 | 6 | 11 | 43 | 45 | -2 | 30 | T T H B T H |
15 | VVV Venlo | 25 | 7 | 5 | 13 | 25 | 41 | -16 | 26 | H T T T B H |
16 | FC Oss | 25 | 6 | 8 | 11 | 18 | 40 | -22 | 26 | B T B B H B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 23 | 6 | 6 | 11 | 28 | 30 | -2 | 24 | T B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 24 | 6 | 3 | 15 | 36 | 50 | -14 | 21 | H T B B B B |
19 | Vitesse Arnhem | 24 | 5 | 7 | 12 | 32 | 57 | -25 | 16 | T B B B B T |
20 | FC Utrecht (Youth) | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: