Đối đầu Almere City Youth vs Excelsior Maassluis, 20h45 ngày 12/10
Kết quả Almere City Youth vs Excelsior Maassluis
Đối đầu Almere City Youth vs Excelsior Maassluis
Phong độ Almere City Youth gần đây
Phong độ Excelsior Maassluis gần đây
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: Almere City Youth vs Excelsior Maassluis
-
Giải đấu: Hạng 3 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/10/2024 20:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Almere City Youth vs Excelsior Maassluis trước đây
-
27/01/2024Almere City Youth2 - 1Excelsior Maassluis2 - 0W
-
02/09/2023Excelsior Maassluis5 - 3Almere City Youth2 - 0L
-
13/04/2019Almere City Youth1 - 3Excelsior Maassluis0 - 1L
-
24/11/2018Excelsior Maassluis3 - 1Almere City Youth0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Almere City Youth vs Excelsior Maassluis
- Thống kê lịch sử đối đầu Almere City Youth vs Excelsior Maassluis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Almere City Youth vs Excelsior Maassluis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Hà Lan | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Almere City Youth vs Excelsior Maassluis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Almere City Youth (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Almere City Youth (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Almere City Youth thắng
Bại: là số trận Almere City Youth thua
Thắng: là số trận Almere City Youth thắng
Bại: là số trận Almere City Youth thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Almere City Youth và Excelsior Maassluis trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijnsburgse Boys | 8 | 5 | 2 | 1 | 27 | 9 | 18 | 17 | T T T H B T |
2 | AFC | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 8 | 8 | 17 | T T B H T T |
3 | Quick Boys | 7 | 5 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 16 | H T T B T T |
4 | Barendrecht | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 12 | 5 | 16 | T B T H T B |
5 | HHC Hardenberg | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 16 | T B T T T H |
6 | Koninklijke HFC | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 4 | 6 | 15 | H T T H B H |
7 | Spakenburg | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 8 | 10 | 14 | T T H T B H |
8 | Katwijk | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 14 | H T H B T T |
9 | GVVV Veenendaal | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 11 | 0 | 12 | T B T H H B |
10 | Almere City Youth | 8 | 2 | 4 | 2 | 18 | 16 | 2 | 10 | H T H H T H |
11 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 8 | 3 | 0 | 5 | 13 | 13 | 0 | 9 | B T B T B B |
12 | ACV Assen | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | B B T H T B |
13 | RKAV Volendam | 8 | 2 | 1 | 5 | 14 | 23 | -9 | 7 | B T B H B T |
14 | Noordwijk | 7 | 1 | 3 | 3 | 10 | 12 | -2 | 6 | T B B H B H |
15 | De Treffers | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 19 | -10 | 6 | B B H H H T |
16 | Scheveningen | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 17 | -9 | 4 | B B B B B B |
17 | Excelsior Maassluis | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 22 | -15 | 4 | B B B T B H |
18 | ADO '20 | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 22 | -18 | 3 | B B B B T B |
Cập nhật: