Đối đầu Emmen vs SC Telstar, 18h15 ngày 27/10
Kết quả Emmen vs SC Telstar
Đối đầu Emmen vs SC Telstar
Phong độ Emmen gần đây
Phong độ SC Telstar gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Emmen vs SC Telstar
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Emmen vs SC Telstar trước đây
-
20/04/2024SC Telstar2 - 3Emmen2 - 0W
-
07/10/2023Emmen2 - 0SC Telstar2 - 0W
-
27/03/2022Emmen2 - 1SC Telstar1 - 1W
-
07/08/2021SC Telstar1 - 1Emmen1 - 1D
-
10/04/2018Emmen2 - 3SC Telstar1 - 3L
-
09/12/2017SC Telstar0 - 0Emmen0 - 0D
-
14/03/2017SC Telstar2 - 2Emmen1 - 0D
-
22/10/2016Emmen0 - 0SC Telstar0 - 0D
-
30/01/2016Emmen1 - 0SC Telstar1 - 0W
-
15/08/2020Emmen1 - 0SC Telstar1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Emmen vs SC Telstar
- Thống kê lịch sử đối đầu Emmen vs SC Telstar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Emmen vs SC Telstar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 9 | 4 | 4 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Emmen vs SC Telstar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Emmen (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Emmen (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Emmen thắng
Bại: là số trận Emmen thua
Thắng: là số trận Emmen thắng
Bại: là số trận Emmen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Emmen và SC Telstar trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Den Bosch | 12 | 7 | 3 | 2 | 25 | 12 | 13 | 24 | T H H T B T |
2 | Helmond Sport | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 11 | 9 | 24 | T B T H T T |
3 | Excelsior SBV | 11 | 7 | 2 | 2 | 29 | 17 | 12 | 23 | T H T B T T |
4 | De Graafschap | 12 | 6 | 4 | 2 | 29 | 21 | 8 | 22 | H T H H T T |
5 | Volendam | 12 | 7 | 1 | 4 | 28 | 20 | 8 | 22 | T B T T T T |
6 | Dordrecht | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 14 | 5 | 22 | H T T T H T |
7 | Emmen | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 12 | 5 | 18 | H B T H T T |
8 | Roda JC | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 18 | -5 | 16 | T H T B B T |
9 | SC Telstar | 11 | 3 | 6 | 2 | 16 | 13 | 3 | 15 | B H H H H H |
10 | ADO Den Haag | 12 | 3 | 6 | 3 | 17 | 17 | 0 | 15 | H H T T H B |
11 | FC Eindhoven | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 15 | T H T B B B |
12 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 12 | 4 | 2 | 6 | 19 | 21 | -2 | 14 | T B B B B T |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 12 | 4 | 2 | 6 | 21 | 24 | -3 | 14 | H B B B T B |
14 | SC Cambuur | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 10 | 0 | 13 | H T B T B T |
15 | Jong Ajax (Youth) | 12 | 2 | 6 | 4 | 12 | 12 | 0 | 12 | H B H H H B |
16 | FC Oss | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 24 | -14 | 12 | B H B H B T |
17 | MVV Maastricht | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 17 | -4 | 11 | H B H H T B |
18 | Vitesse Arnhem | 12 | 2 | 5 | 5 | 18 | 24 | -6 | 11 | H B B B H B |
19 | VVV Venlo | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 24 | -12 | 8 | B T B B B B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 12 | 0 | 5 | 7 | 9 | 23 | -14 | 5 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: