Đối đầu Den Bosch vs Jong Ajax (Youth), 22h45 ngày 16/3
Kết quả Den Bosch vs Jong Ajax (Youth)
Đối đầu Den Bosch vs Jong Ajax (Youth)
Phong độ Den Bosch gần đây
Phong độ Jong Ajax (Youth) gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Den Bosch vs Jong Ajax (Youth)
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Den Bosch vs Jong Ajax (Youth) trước đây
-
31/08/2024Jong Ajax (Youth)1 - 2Den Bosch1 - 1W
-
09/04/2024Jong Ajax (Youth)0 - 2Den Bosch0 - 1W
-
02/12/2023Den Bosch3 - 3Jong Ajax (Youth)3 - 1D
-
11/02/2023Den Bosch4 - 2Jong Ajax (Youth)1 - 2W
-
15/11/2022Jong Ajax (Youth)4 - 4Den Bosch2 - 1D
-
18/01/2022Jong Ajax (Youth)2 - 1Den Bosch1 - 0L
-
21/08/2021Den Bosch2 - 3Jong Ajax (Youth)1 - 1L
-
09/03/2021Jong Ajax (Youth)1 - 2Den Bosch1 - 1W
-
21/11/2020Den Bosch2 - 2Jong Ajax (Youth)0 - 2D
-
09/11/2019Jong Ajax (Youth)5 - 1Den Bosch2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Den Bosch vs Jong Ajax (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Den Bosch vs Jong Ajax (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Den Bosch vs Jong Ajax (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Den Bosch vs Jong Ajax (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Den Bosch (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Den Bosch (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Den Bosch thắng
Bại: là số trận Den Bosch thua
Thắng: là số trận Den Bosch thắng
Bại: là số trận Den Bosch thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Den Bosch và Jong Ajax (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 31 | 21 | 4 | 6 | 72 | 36 | 36 | 67 | T T T T T T |
2 | ADO Den Haag | 31 | 17 | 7 | 7 | 51 | 35 | 16 | 58 | T T T T B T |
3 | Excelsior SBV | 31 | 16 | 8 | 7 | 55 | 34 | 21 | 56 | H T H B T T |
4 | Dordrecht | 31 | 16 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 56 | T T T B B T |
5 | SC Cambuur | 31 | 17 | 4 | 10 | 49 | 31 | 18 | 55 | H H T T T B |
6 | De Graafschap | 30 | 15 | 7 | 8 | 60 | 41 | 19 | 52 | T B T T T T |
7 | SC Telstar | 31 | 13 | 8 | 10 | 54 | 40 | 14 | 47 | T B T T B T |
8 | Emmen | 31 | 14 | 5 | 12 | 48 | 41 | 7 | 47 | T T B B T T |
9 | Roda JC | 31 | 12 | 9 | 10 | 44 | 43 | 1 | 45 | B H H T T B |
10 | Den Bosch | 30 | 12 | 7 | 11 | 42 | 36 | 6 | 43 | B B H B B B |
11 | Helmond Sport | 31 | 12 | 7 | 12 | 46 | 46 | 0 | 43 | T B B T B H |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 30 | 11 | 6 | 13 | 54 | 53 | 1 | 39 | H B B T T T |
13 | FC Eindhoven | 30 | 11 | 6 | 13 | 46 | 50 | -4 | 39 | T B B T H B |
14 | MVV Maastricht | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 48 | -6 | 33 | H T B B B B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 40 | -6 | 31 | B H T B B B |
16 | VVV Venlo | 29 | 8 | 5 | 16 | 27 | 53 | -26 | 29 | B H B B T B |
17 | FC Oss | 31 | 6 | 11 | 14 | 22 | 52 | -30 | 29 | H B H B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 30 | 6 | 5 | 19 | 43 | 63 | -20 | 23 | B B B B H H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 30 | 3 | 9 | 18 | 25 | 64 | -39 | 18 | T B H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 31 | 9 | 8 | 14 | 42 | 64 | -22 | 8 | T B T H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: