Đối đầu Vitesse Arnhem vs De Graafschap, 18h15 ngày 16/2
Kết quả Vitesse Arnhem vs De Graafschap
Đối đầu Vitesse Arnhem vs De Graafschap
Phong độ Vitesse Arnhem gần đây
Phong độ De Graafschap gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Vitesse Arnhem vs De Graafschap
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vitesse Arnhem vs De Graafschap trước đây
-
29/09/2024De Graafschap3 - 1Vitesse Arnhem1 - 0L
-
30/10/2019Vitesse Arnhem2 - 0De Graafschap1 - 0W
-
12/05/2019Vitesse Arnhem6 - 1De Graafschap2 - 0W
-
23/12/2018De Graafschap2 - 2Vitesse Arnhem1 - 1D
-
21/02/2016De Graafschap2 - 2Vitesse Arnhem1 - 1D
-
20/09/2015Vitesse Arnhem3 - 0De Graafschap2 - 0W
-
04/03/2012Vitesse Arnhem2 - 0De Graafschap1 - 0W
-
30/10/2011De Graafschap0 - 1Vitesse Arnhem0 - 0W
-
20/02/2011Vitesse Arnhem2 - 0De Graafschap0 - 0W
-
28/11/2010De Graafschap1 - 1Vitesse Arnhem1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Vitesse Arnhem vs De Graafschap
- Thống kê lịch sử đối đầu Vitesse Arnhem vs De Graafschap: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vitesse Arnhem vs De Graafschap: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Hà Lan | 8 | 5 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vitesse Arnhem vs De Graafschap: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vitesse Arnhem (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Vitesse Arnhem (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vitesse Arnhem thắng
Bại: là số trận Vitesse Arnhem thua
Thắng: là số trận Vitesse Arnhem thắng
Bại: là số trận Vitesse Arnhem thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vitesse Arnhem và De Graafschap trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 26 | 16 | 4 | 6 | 57 | 33 | 24 | 52 | T T T B B T |
2 | Dordrecht | 26 | 13 | 8 | 5 | 45 | 33 | 12 | 47 | B H T H T T |
3 | ADO Den Haag | 26 | 13 | 7 | 6 | 43 | 30 | 13 | 46 | T B T T T T |
4 | Excelsior SBV | 25 | 13 | 6 | 6 | 44 | 27 | 17 | 45 | H T B T B B |
5 | SC Cambuur | 26 | 14 | 3 | 9 | 39 | 26 | 13 | 45 | T T B T T H |
6 | Den Bosch | 26 | 12 | 6 | 8 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T T T B B |
7 | De Graafschap | 25 | 11 | 7 | 7 | 49 | 36 | 13 | 40 | B H T H B T |
8 | SC Telstar | 26 | 10 | 8 | 8 | 43 | 32 | 11 | 38 | T B T B T T |
9 | Roda JC | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 36 | 1 | 37 | T B T B H B |
10 | Emmen | 25 | 10 | 5 | 10 | 38 | 36 | 2 | 35 | B B B T B B |
11 | Helmond Sport | 24 | 10 | 5 | 9 | 33 | 36 | -3 | 35 | B B B T H B |
12 | FC Eindhoven | 26 | 10 | 5 | 11 | 39 | 43 | -4 | 35 | B T T B T B |
13 | MVV Maastricht | 26 | 8 | 9 | 9 | 41 | 38 | 3 | 33 | B T B T H T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 25 | 8 | 6 | 11 | 43 | 45 | -2 | 30 | T T H B T H |
15 | Jong Ajax (Youth) | 25 | 7 | 6 | 12 | 31 | 33 | -2 | 27 | T B T B T B |
16 | FC Oss | 26 | 6 | 9 | 11 | 19 | 41 | -22 | 27 | T B B H B H |
17 | VVV Venlo | 25 | 7 | 5 | 13 | 25 | 41 | -16 | 26 | H T T T B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 25 | 6 | 3 | 16 | 37 | 54 | -17 | 21 | T B B B B B |
19 | Vitesse Arnhem | 25 | 6 | 7 | 12 | 34 | 57 | -23 | 19 | B B B B T T |
20 | FC Utrecht (Youth) | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: