Đối đầu FC Oss vs De Graafschap, 18h15 ngày 16/3
Kết quả FC Oss vs De Graafschap
Đối đầu FC Oss vs De Graafschap
Phong độ FC Oss gần đây
Phong độ De Graafschap gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: FC Oss vs De Graafschap
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Oss vs De Graafschap trước đây
-
23/11/2024De Graafschap4 - 0FC Oss4 - 0L
-
02/03/2024De Graafschap2 - 1FC Oss1 - 0L
-
02/12/2023FC Oss0 - 1De Graafschap0 - 1L
-
15/04/2023FC Oss3 - 3De Graafschap1 - 1D
-
29/10/2022De Graafschap2 - 0FC Oss1 - 0L
-
16/04/2022De Graafschap1 - 2FC Oss1 - 1W
-
02/10/2021FC Oss0 - 3De Graafschap0 - 0L
-
30/01/2021De Graafschap2 - 1FC Oss1 - 0L
-
31/10/2020FC Oss0 - 2De Graafschap0 - 0L
-
30/10/2024De Graafschap4 - 1FC Oss2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Oss vs De Graafschap
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Oss vs De Graafschap: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Oss vs De Graafschap: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 9 | 1 | 1 | 7 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Oss vs De Graafschap: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Oss (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
FC Oss (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Oss thắng
Bại: là số trận FC Oss thua
Thắng: là số trận FC Oss thắng
Bại: là số trận FC Oss thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Oss và De Graafschap trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 31 | 21 | 4 | 6 | 72 | 36 | 36 | 67 | T T T T T T |
2 | ADO Den Haag | 31 | 17 | 7 | 7 | 51 | 35 | 16 | 58 | T T T T B T |
3 | Excelsior SBV | 31 | 16 | 8 | 7 | 55 | 34 | 21 | 56 | H T H B T T |
4 | Dordrecht | 31 | 16 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 56 | T T T B B T |
5 | SC Cambuur | 31 | 17 | 4 | 10 | 49 | 31 | 18 | 55 | H H T T T B |
6 | De Graafschap | 29 | 14 | 7 | 8 | 58 | 41 | 17 | 49 | B T B T T T |
7 | SC Telstar | 31 | 13 | 8 | 10 | 54 | 40 | 14 | 47 | T B T T B T |
8 | Emmen | 31 | 14 | 5 | 12 | 48 | 41 | 7 | 47 | T T B B T T |
9 | Roda JC | 31 | 12 | 9 | 10 | 44 | 43 | 1 | 45 | B H H T T B |
10 | Den Bosch | 30 | 12 | 7 | 11 | 42 | 36 | 6 | 43 | B B H B B B |
11 | Helmond Sport | 31 | 12 | 7 | 12 | 46 | 46 | 0 | 43 | T B B T B H |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 30 | 11 | 6 | 13 | 54 | 53 | 1 | 39 | H B B T T T |
13 | FC Eindhoven | 30 | 11 | 6 | 13 | 46 | 50 | -4 | 39 | T B B T H B |
14 | MVV Maastricht | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 48 | -6 | 33 | H T B B B B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 40 | -6 | 31 | B H T B B B |
16 | VVV Venlo | 29 | 8 | 5 | 16 | 27 | 53 | -26 | 29 | B H B B T B |
17 | FC Oss | 30 | 6 | 11 | 13 | 22 | 50 | -28 | 29 | B H B H B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 30 | 6 | 5 | 19 | 43 | 63 | -20 | 23 | B B B B H H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 30 | 3 | 9 | 18 | 25 | 64 | -39 | 18 | T B H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 31 | 9 | 8 | 14 | 42 | 64 | -22 | 8 | T B T H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: