Đối đầu De Graafschap vs Dordrecht, 02h00 ngày 02/11
Kết quả De Graafschap vs Dordrecht
Đối đầu De Graafschap vs Dordrecht
Phong độ De Graafschap gần đây
Phong độ Dordrecht gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: De Graafschap vs Dordrecht
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu De Graafschap vs Dordrecht trước đây
-
06/04/2024Dordrecht2 - 1De Graafschap1 - 1L
-
05/12/2023De Graafschap1 - 1Dordrecht0 - 1D
-
11/03/2023Dordrecht0 - 4De Graafschap0 - 2W
-
27/08/2022De Graafschap1 - 1Dordrecht0 - 1D
-
12/02/2022De Graafschap2 - 2Dordrecht1 - 0D
-
20/11/2021Dordrecht0 - 4De Graafschap0 - 0W
-
03/04/2021De Graafschap0 - 3Dordrecht0 - 1L
-
14/11/2020Dordrecht0 - 2De Graafschap0 - 1W
-
22/02/2020Dordrecht1 - 2De Graafschap1 - 2W
-
17/07/2021De Graafschap4 - 0Dordrecht3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu De Graafschap vs Dordrecht
- Thống kê lịch sử đối đầu De Graafschap vs Dordrecht: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu De Graafschap vs Dordrecht: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 9 | 4 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu De Graafschap vs Dordrecht: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
De Graafschap (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
De Graafschap (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận De Graafschap thắng
Bại: là số trận De Graafschap thua
Thắng: là số trận De Graafschap thắng
Bại: là số trận De Graafschap thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội De Graafschap và Dordrecht trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Helmond Sport | 12 | 8 | 3 | 1 | 22 | 12 | 10 | 27 | B T H T T T |
2 | Den Bosch | 12 | 7 | 3 | 2 | 25 | 12 | 13 | 24 | T H H T B T |
3 | Excelsior SBV | 12 | 7 | 2 | 3 | 29 | 18 | 11 | 23 | H T B T T B |
4 | De Graafschap | 12 | 6 | 4 | 2 | 29 | 21 | 8 | 22 | H T H H T T |
5 | Volendam | 12 | 7 | 1 | 4 | 28 | 20 | 8 | 22 | T B T T T T |
6 | Dordrecht | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 14 | 5 | 22 | H T T T H T |
7 | SC Telstar | 12 | 4 | 6 | 2 | 17 | 13 | 4 | 18 | H H H H H T |
8 | Emmen | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 13 | 4 | 18 | B T H T T B |
9 | SC Cambuur | 12 | 5 | 1 | 6 | 11 | 10 | 1 | 16 | T B T B T T |
10 | Roda JC | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 18 | -5 | 16 | T H T B B T |
11 | ADO Den Haag | 12 | 3 | 6 | 3 | 17 | 17 | 0 | 15 | H H T T H B |
12 | FC Eindhoven | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 15 | T H T B B B |
13 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 12 | 4 | 2 | 6 | 19 | 21 | -2 | 14 | T B B B B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 12 | 4 | 2 | 6 | 21 | 24 | -3 | 14 | H B B B T B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 12 | 2 | 6 | 4 | 12 | 12 | 0 | 12 | H B H H H B |
16 | FC Oss | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 24 | -14 | 12 | B H B H B T |
17 | MVV Maastricht | 12 | 2 | 5 | 5 | 14 | 19 | -5 | 11 | B H H T B B |
18 | Vitesse Arnhem | 12 | 2 | 5 | 5 | 18 | 24 | -6 | 11 | H B B B H B |
19 | VVV Venlo | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 24 | -12 | 8 | B T B B B B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 12 | 0 | 5 | 7 | 9 | 23 | -14 | 5 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: