Đối đầu Koninklijke HFC vs Almere City Youth, 20h00 ngày 23/11
Kết quả Koninklijke HFC vs Almere City Youth
Đối đầu Koninklijke HFC vs Almere City Youth
Phong độ Koninklijke HFC gần đây
Phong độ Almere City Youth gần đây
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: Koninklijke HFC vs Almere City Youth
-
Giải đấu: Hạng 3 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Koninklijke HFC vs Almere City Youth trước đây
-
25/05/2024Koninklijke HFC0 - 2Almere City Youth0 - 0L
-
16/12/2023Almere City Youth1 - 1Koninklijke HFC0 - 0D
-
04/05/2019Almere City Youth4 - 2Koninklijke HFC1 - 0L
-
06/10/2018Koninklijke HFC3 - 1Almere City Youth2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Koninklijke HFC vs Almere City Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Koninklijke HFC vs Almere City Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Koninklijke HFC vs Almere City Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Hà Lan | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Koninklijke HFC vs Almere City Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Koninklijke HFC (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Koninklijke HFC (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Koninklijke HFC thắng
Bại: là số trận Koninklijke HFC thua
Thắng: là số trận Koninklijke HFC thắng
Bại: là số trận Koninklijke HFC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Koninklijke HFC và Almere City Youth trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 13 | 10 | 2 | 1 | 36 | 12 | 24 | 32 | H T T T T T |
2 | Rijnsburgse Boys | 13 | 9 | 3 | 1 | 36 | 12 | 24 | 30 | T T H T T T |
3 | Spakenburg | 13 | 8 | 2 | 3 | 31 | 11 | 20 | 26 | H T T T B T |
4 | AFC | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 14 | 13 | 26 | T B T B T T |
5 | GVVV Veenendaal | 13 | 7 | 3 | 3 | 24 | 17 | 7 | 24 | B T T B T T |
6 | Katwijk | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 15 | 6 | 24 | T H T T B T |
7 | HHC Hardenberg | 13 | 7 | 1 | 5 | 21 | 17 | 4 | 22 | H B T B B T |
8 | Barendrecht | 13 | 7 | 1 | 5 | 25 | 26 | -1 | 22 | B B T B T B |
9 | Koninklijke HFC | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 14 | 1 | 17 | H B H H B B |
10 | Almere City Youth | 13 | 3 | 6 | 4 | 26 | 25 | 1 | 15 | H H H B T B |
11 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 13 | 5 | 0 | 8 | 24 | 27 | -3 | 15 | B T B B T B |
12 | ACV Assen | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 21 | -5 | 15 | B T H T B B |
13 | De Treffers | 13 | 4 | 3 | 6 | 22 | 32 | -10 | 15 | T B T B B T |
14 | RKAV Volendam | 13 | 3 | 2 | 8 | 18 | 33 | -15 | 11 | T B B H T B |
15 | Noordwijk | 13 | 2 | 4 | 7 | 18 | 26 | -8 | 10 | B B H B B T |
16 | Excelsior Maassluis | 13 | 2 | 3 | 8 | 9 | 26 | -17 | 9 | H H B H T B |
17 | Scheveningen | 13 | 2 | 2 | 9 | 13 | 26 | -13 | 8 | B T B H B B |
18 | ADO '20 | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 37 | -28 | 7 | B B H T B B |
Cập nhật: