Đối đầu Excelsior Maassluis vs Almere City Youth, 20h40 ngày 15/3
Kết quả Excelsior Maassluis vs Almere City Youth
Đối đầu Excelsior Maassluis vs Almere City Youth
Phong độ Excelsior Maassluis gần đây
Phong độ Almere City Youth gần đây
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: Excelsior Maassluis vs Almere City Youth
-
Giải đấu: Hạng 3 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 20:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Excelsior Maassluis vs Almere City Youth trước đây
-
12/10/2024Almere City Youth1 - 1Excelsior Maassluis1 - 0D
-
27/01/2024Almere City Youth2 - 1Excelsior Maassluis2 - 0L
-
02/09/2023Excelsior Maassluis5 - 3Almere City Youth2 - 0W
-
13/04/2019Almere City Youth1 - 3Excelsior Maassluis0 - 1W
-
24/11/2018Excelsior Maassluis3 - 1Almere City Youth0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Excelsior Maassluis vs Almere City Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior Maassluis vs Almere City Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior Maassluis vs Almere City Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Hà Lan | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior Maassluis vs Almere City Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Excelsior Maassluis (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Excelsior Maassluis (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Excelsior Maassluis thắng
Bại: là số trận Excelsior Maassluis thua
Thắng: là số trận Excelsior Maassluis thắng
Bại: là số trận Excelsior Maassluis thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Excelsior Maassluis và Almere City Youth trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 24 | 17 | 4 | 3 | 60 | 25 | 35 | 55 | B B T T T T |
2 | Rijnsburgse Boys | 25 | 15 | 6 | 4 | 57 | 25 | 32 | 51 | H H B T B T |
3 | Katwijk | 25 | 15 | 6 | 4 | 44 | 25 | 19 | 51 | B T T H T T |
4 | AFC | 25 | 14 | 4 | 7 | 50 | 32 | 18 | 46 | T H H T T B |
5 | Spakenburg | 25 | 13 | 5 | 7 | 52 | 29 | 23 | 44 | B H B T B T |
6 | GVVV Veenendaal | 25 | 12 | 4 | 9 | 48 | 41 | 7 | 40 | T T B B H B |
7 | Barendrecht | 25 | 11 | 5 | 9 | 44 | 42 | 2 | 38 | T B H B H T |
8 | HHC Hardenberg | 25 | 12 | 2 | 11 | 35 | 34 | 1 | 38 | T H T B T B |
9 | Almere City Youth | 25 | 10 | 7 | 8 | 59 | 45 | 14 | 37 | T T T T T T |
10 | De Treffers | 24 | 9 | 6 | 9 | 40 | 49 | -9 | 33 | T H B T H B |
11 | ACV Assen | 25 | 9 | 5 | 11 | 30 | 34 | -4 | 32 | B H T B T B |
12 | Koninklijke HFC | 25 | 7 | 10 | 8 | 25 | 29 | -4 | 31 | T H H B H B |
13 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 25 | 10 | 1 | 14 | 45 | 56 | -11 | 31 | B T B H T T |
14 | RKAV Volendam | 25 | 8 | 5 | 12 | 43 | 56 | -13 | 29 | H T B B B T |
15 | Excelsior Maassluis | 25 | 6 | 6 | 13 | 21 | 39 | -18 | 24 | B T T B B H |
16 | Noordwijk | 25 | 5 | 7 | 13 | 39 | 52 | -13 | 22 | B B T T B H |
17 | Scheveningen | 25 | 4 | 3 | 18 | 19 | 49 | -30 | 15 | B B B T B B |
18 | ADO '20 | 25 | 2 | 4 | 19 | 20 | 69 | -49 | 10 | H B H B B B |
Cập nhật: