Đối đầu NAC Breda vs Almere City FC, 22h30 ngày 30/11
Kết quả NAC Breda vs Almere City FC
Đối đầu NAC Breda vs Almere City FC
Phong độ NAC Breda gần đây
Phong độ Almere City FC gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: NAC Breda vs Almere City FC
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NAC Breda vs Almere City FC trước đây
-
07/05/2023Almere City FC0 - 2NAC Breda0 - 2W
-
17/12/2022NAC Breda0 - 1Almere City FC0 - 1L
-
17/04/2022Almere City FC1 - 2NAC Breda0 - 0W
-
11/12/2021NAC Breda1 - 1Almere City FC0 - 0D
-
02/02/2021NAC Breda4 - 0Almere City FC2 - 0W
-
24/10/2020Almere City FC2 - 0NAC Breda1 - 0L
-
22/02/2020NAC Breda1 - 0Almere City FC0 - 0W
-
09/11/2019Almere City FC1 - 0NAC Breda0 - 0L
-
28/07/2021NAC Breda1 - 2Almere City FC1 - 2L
-
05/08/2017NAC Breda3 - 1Almere City FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu NAC Breda vs Almere City FC
- Thống kê lịch sử đối đầu NAC Breda vs Almere City FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NAC Breda vs Almere City FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 8 | 4 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NAC Breda vs Almere City FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NAC Breda (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
NAC Breda (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NAC Breda thắng
Bại: là số trận NAC Breda thua
Thắng: là số trận NAC Breda thắng
Bại: là số trận NAC Breda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NAC Breda và Almere City FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 13 | 12 | 0 | 1 | 45 | 9 | 36 | 36 | T T T B T T |
2 | FC Utrecht | 12 | 10 | 1 | 1 | 22 | 12 | 10 | 31 | T T B T T T |
3 | AFC Ajax | 12 | 9 | 2 | 1 | 27 | 11 | 16 | 29 | T T T T H T |
4 | Feyenoord | 13 | 8 | 4 | 1 | 31 | 13 | 18 | 28 | T T B T T T |
5 | FC Twente Enschede | 13 | 7 | 4 | 2 | 26 | 12 | 14 | 25 | B H T T H T |
6 | AZ Alkmaar | 13 | 6 | 2 | 5 | 25 | 15 | 10 | 20 | B B H B B T |
7 | Go Ahead Eagles | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 20 | -2 | 18 | T B H H B T |
8 | Fortuna Sittard | 13 | 5 | 2 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | T H T T B B |
9 | NEC Nijmegen | 13 | 5 | 1 | 7 | 20 | 12 | 8 | 16 | B T B T T B |
10 | Willem II | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 14 | 1 | 16 | T H B B T H |
11 | NAC Breda | 13 | 5 | 1 | 7 | 14 | 23 | -9 | 16 | T T T B B H |
12 | SC Heerenveen | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 26 | -13 | 14 | H B T B T B |
13 | Heracles Almelo | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 25 | -11 | 13 | B B B T B H |
14 | PEC Zwolle | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 24 | -10 | 12 | H B B H T B |
15 | Groningen | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 24 | -12 | 12 | B B B B T B |
16 | Sparta Rotterdam | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 20 | -7 | 11 | B H B B B B |
17 | Almere City FC | 13 | 1 | 3 | 9 | 6 | 30 | -24 | 6 | B H T B B B |
18 | RKC Waalwijk | 13 | 1 | 2 | 10 | 12 | 33 | -21 | 5 | B H B T B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: