Đối đầu AFC vs Noordwijk, 21h00 ngày 09/11
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: AFC vs Noordwijk
-
Giải đấu: Hạng 3 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AFC vs Noordwijk trước đây
-
07/02/2024AFC1 - 3Noordwijk1 - 0L
-
26/08/2023Noordwijk1 - 1AFC1 - 0D
-
22/04/2023AFC1 - 1Noordwijk0 - 0D
-
05/11/2022Noordwijk1 - 3AFC0 - 2W
-
14/05/2022Noordwijk1 - 1AFC0 - 0D
-
26/02/2022AFC4 - 1Noordwijk4 - 0W
-
05/09/2020Noordwijk2 - 2AFC1 - 1D
-
09/11/2019Noordwijk2 - 2AFC1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu AFC vs Noordwijk
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC vs Noordwijk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC vs Noordwijk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Hà Lan | 8 | 2 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC vs Noordwijk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AFC (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
AFC (sân khách) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AFC thắng
Bại: là số trận AFC thua
Thắng: là số trận AFC thắng
Bại: là số trận AFC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AFC và Noordwijk trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 11 | 8 | 2 | 1 | 30 | 11 | 19 | 26 | T T H T T T |
2 | Rijnsburgse Boys | 11 | 7 | 3 | 1 | 33 | 11 | 22 | 24 | H B T T H T |
3 | Spakenburg | 11 | 7 | 2 | 2 | 29 | 9 | 20 | 23 | T B H T T T |
4 | Katwijk | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 11 | 6 | 21 | B T T H T T |
5 | AFC | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 10 | 20 | H T T B T B |
6 | Barendrecht | 11 | 6 | 1 | 4 | 23 | 21 | 2 | 19 | H T B B T B |
7 | HHC Hardenberg | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 16 | 2 | 19 | T T H B T B |
8 | GVVV Veenendaal | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 14 | 1 | 18 | H H B T T B |
9 | Koninklijke HFC | 11 | 4 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 17 | H B H B H H |
10 | ACV Assen | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 16 | -1 | 15 | H T B T H T |
11 | Almere City Youth | 11 | 2 | 6 | 3 | 23 | 22 | 1 | 12 | H T H H H B |
12 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 11 | 4 | 0 | 7 | 19 | 24 | -5 | 12 | T B B T B B |
13 | De Treffers | 11 | 3 | 3 | 5 | 18 | 27 | -9 | 12 | H T T B T B |
14 | Scheveningen | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 23 | -11 | 8 | B B B T B H |
15 | RKAV Volendam | 11 | 2 | 2 | 7 | 16 | 30 | -14 | 8 | H B T B B H |
16 | Noordwijk | 11 | 1 | 4 | 6 | 14 | 23 | -9 | 7 | B H B B H B |
17 | ADO '20 | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 29 | -22 | 7 | T B B B H T |
18 | Excelsior Maassluis | 11 | 1 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 6 | T B H H B H |
Cập nhật: