Đối đầu Volendam vs AFC Ajax, 19h30 ngày 05/5
Kết quả Volendam vs AFC Ajax
Nhận định Volendam vs Ajax Amsterdam, 19h30 ngày 5/5
Đối đầu Volendam vs AFC Ajax
Phong độ Volendam gần đây
Phong độ AFC Ajax gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: Volendam vs AFC Ajax
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Volendam vs AFC Ajax trước đây
-
03/11/2023AFC Ajax2 - 0Volendam0 - 0L
-
27/01/2023AFC Ajax1 - 1Volendam0 - 0D
-
08/10/2022Volendam2 - 4AFC Ajax0 - 2L
-
22/02/2009AFC Ajax2 - 1Volendam1 - 1L
-
07/12/2008Volendam1 - 2AFC Ajax1 - 1L
-
15/02/2004Volendam0 - 2AFC Ajax0 - 1L
-
18/10/2003AFC Ajax5 - 1Volendam3 - 1L
-
07/12/2022AFC Ajax5 - 4Volendam0 - 1L
-
26/09/2013AFC Ajax1 - 1Volendam1 - 0D
-
13/11/2008Volendam0 - 0AFC Ajax0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Volendam vs AFC Ajax
- Thống kê lịch sử đối đầu Volendam vs AFC Ajax: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volendam vs AFC Ajax: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 7 | 0 | 1 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volendam vs AFC Ajax: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Volendam (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Volendam (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Volendam thắng
Bại: là số trận Volendam thua
Thắng: là số trận Volendam thắng
Bại: là số trận Volendam thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Volendam và AFC Ajax trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 31 | 27 | 3 | 1 | 103 | 17 | 86 | 84 | T B T T T T |
2 | Feyenoord | 31 | 23 | 6 | 2 | 80 | 24 | 56 | 75 | T T H T T T |
3 | FC Twente Enschede | 31 | 19 | 6 | 6 | 59 | 31 | 28 | 63 | B T H T B T |
4 | AZ Alkmaar | 31 | 17 | 7 | 7 | 62 | 35 | 27 | 58 | T T B B T T |
5 | AFC Ajax | 31 | 13 | 10 | 8 | 65 | 58 | 7 | 49 | H T H B T H |
6 | NEC Nijmegen | 31 | 12 | 11 | 8 | 59 | 47 | 12 | 47 | B T H T H B |
7 | FC Utrecht | 31 | 12 | 10 | 9 | 45 | 43 | 2 | 46 | T B T T T H |
8 | Sparta Rotterdam | 31 | 12 | 7 | 12 | 46 | 43 | 3 | 43 | H T T B T T |
9 | Go Ahead Eagles | 32 | 11 | 10 | 11 | 45 | 42 | 3 | 43 | T H H B B H |
10 | SC Heerenveen | 32 | 10 | 7 | 15 | 51 | 65 | -14 | 37 | H H B T B H |
11 | Fortuna Sittard | 32 | 9 | 9 | 14 | 36 | 55 | -19 | 36 | B H B B B H |
12 | PEC Zwolle | 31 | 9 | 8 | 14 | 43 | 59 | -16 | 35 | B B B T H T |
13 | Almere City FC | 32 | 7 | 13 | 12 | 32 | 52 | -20 | 34 | H H H B B H |
14 | Heracles Almelo | 31 | 9 | 5 | 17 | 41 | 65 | -24 | 32 | T B T T B B |
15 | Excelsior SBV | 31 | 5 | 11 | 15 | 46 | 66 | -20 | 26 | H B B B T H |
16 | RKC Waalwijk | 31 | 6 | 7 | 18 | 31 | 52 | -21 | 25 | H H H B B H |
17 | Volendam | 31 | 4 | 7 | 20 | 30 | 75 | -45 | 19 | B H H T B B |
18 | Vitesse Arnhem | 31 | 5 | 5 | 21 | 25 | 70 | -45 | 2 | H B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: