Đối đầu AFC Ajax vs Heracles Almelo, 22h45 ngày 16/2
Kết quả AFC Ajax vs Heracles Almelo
Đối đầu AFC Ajax vs Heracles Almelo
Phong độ AFC Ajax gần đây
Phong độ Heracles Almelo gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: AFC Ajax vs Heracles Almelo
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AFC Ajax vs Heracles Almelo trước đây
-
20/10/2024Heracles Almelo3 - 4AFC Ajax2 - 2W
-
28/01/2024Heracles Almelo2 - 4AFC Ajax1 - 1W
-
13/08/2023AFC Ajax4 - 1Heracles Almelo1 - 1W
-
06/02/2022AFC Ajax3 - 0Heracles Almelo1 - 0W
-
30/10/2021Heracles Almelo0 - 0AFC Ajax0 - 0D
-
14/02/2021Heracles Almelo0 - 2AFC Ajax0 - 1W
-
22/11/2020AFC Ajax5 - 0Heracles Almelo3 - 0W
-
23/02/2020Heracles Almelo1 - 0AFC Ajax0 - 0L
-
24/11/2019AFC Ajax4 - 1Heracles Almelo1 - 0W
-
10/02/2019Heracles Almelo1 - 0AFC Ajax1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu AFC Ajax vs Heracles Almelo
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC Ajax vs Heracles Almelo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC Ajax vs Heracles Almelo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC Ajax vs Heracles Almelo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AFC Ajax (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
AFC Ajax (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AFC Ajax thắng
Bại: là số trận AFC Ajax thua
Thắng: là số trận AFC Ajax thắng
Bại: là số trận AFC Ajax thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AFC Ajax và Heracles Almelo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 23 | 16 | 4 | 3 | 71 | 26 | 45 | 52 | H B T H H H |
2 | AFC Ajax | 21 | 16 | 3 | 2 | 45 | 18 | 27 | 51 | T T T T T T |
3 | FC Utrecht | 23 | 12 | 7 | 4 | 42 | 36 | 6 | 43 | T H H H B H |
4 | Feyenoord | 22 | 11 | 7 | 4 | 46 | 26 | 20 | 40 | B B H B T H |
5 | AZ Alkmaar | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 21 | 17 | 40 | T H H B T T |
6 | FC Twente Enschede | 22 | 11 | 6 | 5 | 46 | 30 | 16 | 39 | B T B H H T |
7 | Go Ahead Eagles | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 34 | 6 | 35 | T T T H B T |
8 | Groningen | 23 | 7 | 6 | 10 | 22 | 32 | -10 | 27 | B T H B T T |
9 | SC Heerenveen | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 42 | -15 | 27 | T B B H H H |
10 | NAC Breda | 23 | 8 | 3 | 12 | 26 | 41 | -15 | 27 | B T B H B H |
11 | Fortuna Sittard | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 40 | -11 | 26 | T B B B H B |
12 | NEC Nijmegen | 22 | 7 | 4 | 11 | 34 | 32 | 2 | 25 | B T T H B H |
13 | PEC Zwolle | 23 | 6 | 7 | 10 | 27 | 35 | -8 | 25 | B T T H B H |
14 | Willem II | 23 | 6 | 6 | 11 | 26 | 34 | -8 | 24 | B H B B H B |
15 | Heracles Almelo | 22 | 5 | 9 | 8 | 28 | 39 | -11 | 24 | H T H H H T |
16 | Sparta Rotterdam | 23 | 4 | 8 | 11 | 19 | 33 | -14 | 20 | H H T T B B |
17 | RKC Waalwijk | 23 | 4 | 5 | 14 | 31 | 47 | -16 | 17 | B H T T T B |
18 | Almere City FC | 22 | 3 | 5 | 14 | 14 | 45 | -31 | 14 | T H B B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: