Đối đầu Fortuna Sittard vs AFC Ajax, 20h30 ngày 09/2
Kết quả Fortuna Sittard vs AFC Ajax
Nhận định, Soi kèo Fortuna Sittard vs Ajax, 20h30 ngày 9/2
Đối đầu Fortuna Sittard vs AFC Ajax
Phong độ Fortuna Sittard gần đây
Phong độ AFC Ajax gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: Fortuna Sittard vs AFC Ajax
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fortuna Sittard vs AFC Ajax trước đây
-
19/09/2024AFC Ajax5 - 0Fortuna Sittard2 - 0L
-
10/03/2024AFC Ajax2 - 2Fortuna Sittard1 - 0D
-
03/09/2023Fortuna Sittard0 - 0AFC Ajax0 - 0D
-
09/04/2023AFC Ajax4 - 0Fortuna Sittard2 - 0L
-
06/08/2022Fortuna Sittard2 - 3AFC Ajax1 - 0L
-
23/12/2021AFC Ajax5 - 0Fortuna Sittard2 - 0L
-
21/09/2021Fortuna Sittard0 - 5AFC Ajax0 - 3L
-
24/01/2021Fortuna Sittard1 - 2AFC Ajax0 - 1L
-
01/11/2020AFC Ajax5 - 2Fortuna Sittard2 - 1L
-
26/09/2019AFC Ajax5 - 0Fortuna Sittard0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fortuna Sittard vs AFC Ajax
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard vs AFC Ajax: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard vs AFC Ajax: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard vs AFC Ajax: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fortuna Sittard (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Fortuna Sittard (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fortuna Sittard thắng
Bại: là số trận Fortuna Sittard thua
Thắng: là số trận Fortuna Sittard thắng
Bại: là số trận Fortuna Sittard thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fortuna Sittard và AFC Ajax trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 22 | 16 | 3 | 3 | 69 | 24 | 45 | 51 | T H B T H H |
2 | AFC Ajax | 20 | 15 | 3 | 2 | 43 | 18 | 25 | 48 | B T T T T T |
3 | FC Utrecht | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 34 | 6 | 42 | B T H H H B |
4 | Feyenoord | 21 | 11 | 6 | 4 | 46 | 26 | 20 | 39 | T B B H B T |
5 | AZ Alkmaar | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 21 | 15 | 37 | T T H H B T |
6 | FC Twente Enschede | 20 | 10 | 5 | 5 | 41 | 27 | 14 | 35 | B T B T B H |
7 | Go Ahead Eagles | 21 | 9 | 5 | 7 | 39 | 34 | 5 | 32 | H T T T H B |
8 | Fortuna Sittard | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 38 | -9 | 26 | T T B B B H |
9 | NAC Breda | 21 | 8 | 2 | 11 | 26 | 36 | -10 | 26 | B B B T B H |
10 | SC Heerenveen | 21 | 7 | 4 | 10 | 23 | 38 | -15 | 25 | T B T B B H |
11 | NEC Nijmegen | 21 | 7 | 3 | 11 | 32 | 30 | 2 | 24 | H B T T H B |
12 | PEC Zwolle | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 32 | -6 | 24 | B H B T T H |
13 | Willem II | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 31 | -6 | 24 | T B H B B H |
14 | Heracles Almelo | 22 | 5 | 9 | 8 | 28 | 39 | -11 | 24 | H T H H H T |
15 | Groningen | 22 | 6 | 6 | 10 | 19 | 31 | -12 | 24 | H B T H B T |
16 | Sparta Rotterdam | 22 | 4 | 8 | 10 | 19 | 32 | -13 | 20 | B H H T T B |
17 | RKC Waalwijk | 21 | 3 | 5 | 13 | 26 | 45 | -19 | 14 | B H B H T T |
18 | Almere City FC | 21 | 3 | 4 | 14 | 12 | 43 | -31 | 13 | B T H B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: