Đối đầu Feyenoord vs AFC Ajax, 19h30 ngày 07/4
Kết quả Feyenoord vs AFC Ajax
Nhận định Feyenoord vs Ajax Amsterdam, 19h30 ngày 7/4
Đối đầu Feyenoord vs AFC Ajax
Phong độ Feyenoord gần đây
Phong độ AFC Ajax gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: Feyenoord vs AFC Ajax
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Feyenoord vs AFC Ajax trước đây
-
27/09/2023AFC Ajax0 - 4Feyenoord0 - 3W
-
19/03/2023AFC Ajax2 - 3Feyenoord2 - 1W
-
22/01/2023Feyenoord1 - 1AFC Ajax1 - 0D
-
20/03/2022AFC Ajax3 - 2Feyenoord1 - 2L
-
19/12/2021Feyenoord0 - 2AFC Ajax0 - 1L
-
09/05/2021Feyenoord0 - 3AFC Ajax0 - 1L
-
17/01/2021AFC Ajax1 - 0Feyenoord1 - 0L
-
27/10/2019AFC Ajax4 - 0Feyenoord4 - 0L
-
06/04/2023Feyenoord1 - 2AFC Ajax1 - 1L
-
28/02/2019Feyenoord0 - 3AFC Ajax0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Feyenoord vs AFC Ajax
- Thống kê lịch sử đối đầu Feyenoord vs AFC Ajax: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Feyenoord vs AFC Ajax: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 8 | 2 | 1 | 5 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Feyenoord vs AFC Ajax: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Feyenoord (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Feyenoord (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Feyenoord thắng
Bại: là số trận Feyenoord thua
Thắng: là số trận Feyenoord thắng
Bại: là số trận Feyenoord thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Feyenoord và AFC Ajax trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 28 | 24 | 3 | 1 | 84 | 16 | 68 | 75 | T H T T B T |
2 | Feyenoord | 28 | 20 | 6 | 2 | 70 | 23 | 47 | 66 | T H T T T H |
3 | FC Twente Enschede | 28 | 17 | 6 | 5 | 53 | 28 | 25 | 57 | T T T B T H |
4 | AZ Alkmaar | 28 | 15 | 7 | 6 | 55 | 28 | 27 | 52 | T H T T T B |
5 | AFC Ajax | 28 | 12 | 9 | 7 | 61 | 49 | 12 | 45 | B T H H T H |
6 | NEC Nijmegen | 28 | 11 | 10 | 7 | 54 | 42 | 12 | 43 | T T T B T H |
7 | Go Ahead Eagles | 28 | 11 | 8 | 9 | 42 | 36 | 6 | 41 | B T B B T H |
8 | FC Utrecht | 28 | 10 | 9 | 9 | 38 | 38 | 0 | 39 | T B H T B T |
9 | Sparta Rotterdam | 28 | 10 | 7 | 11 | 41 | 39 | 2 | 37 | B H B H T T |
10 | Fortuna Sittard | 28 | 9 | 8 | 11 | 34 | 49 | -15 | 35 | T T H T B H |
11 | SC Heerenveen | 28 | 9 | 6 | 13 | 46 | 53 | -7 | 33 | T T B B H H |
12 | Almere City FC | 28 | 7 | 11 | 10 | 27 | 44 | -17 | 32 | B H H H H H |
13 | Heracles Almelo | 28 | 8 | 5 | 15 | 38 | 59 | -21 | 29 | B H B T B T |
14 | PEC Zwolle | 28 | 7 | 7 | 14 | 36 | 55 | -19 | 28 | B B H B B B |
15 | RKC Waalwijk | 28 | 6 | 6 | 16 | 25 | 44 | -19 | 24 | B B T H H H |
16 | Excelsior SBV | 28 | 4 | 10 | 14 | 39 | 62 | -23 | 22 | B B B H B B |
17 | Vitesse Arnhem | 28 | 4 | 5 | 19 | 22 | 59 | -37 | 17 | T B B H B B |
18 | Volendam | 28 | 3 | 7 | 18 | 27 | 68 | -41 | 16 | B B H B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: