Đối đầu AFC Ajax vs FC Utrecht, 18h15 ngày 03/3
Kết quả AFC Ajax vs FC Utrecht
Nhận định Ajax Amsterdam vs Utrecht, 18h15 ngày 3/3
Đối đầu AFC Ajax vs FC Utrecht
Phong độ AFC Ajax gần đây
Phong độ FC Utrecht gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: AFC Ajax vs FC Utrecht
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/3/2024 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AFC Ajax vs FC Utrecht trước đây
-
22/10/2023FC Utrecht4 - 3AFC Ajax1 - 0L
-
21/05/2023AFC Ajax3 - 1FC Utrecht1 - 0W
-
28/08/2022FC Utrecht0 - 2AFC Ajax0 - 2W
-
16/01/2022FC Utrecht0 - 3AFC Ajax0 - 3W
-
03/10/2021AFC Ajax0 - 1FC Utrecht0 - 0L
-
22/04/2021AFC Ajax1 - 1FC Utrecht0 - 1D
-
08/11/2020FC Utrecht0 - 3AFC Ajax0 - 0W
-
17/12/2020AFC Ajax5 - 4FC Utrecht2 - 1W
-
05/03/2020FC Utrecht2 - 0AFC Ajax1 - 0L
-
13/08/2020AFC Ajax5 - 1FC Utrecht5 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AFC Ajax vs FC Utrecht
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC Ajax vs FC Utrecht: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC Ajax vs FC Utrecht: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 7 | 4 | 1 | 2 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC Ajax vs FC Utrecht: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AFC Ajax (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
AFC Ajax (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AFC Ajax thắng
Bại: là số trận AFC Ajax thua
Thắng: là số trận AFC Ajax thắng
Bại: là số trận AFC Ajax thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AFC Ajax và FC Utrecht trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 23 | 21 | 2 | 0 | 77 | 11 | 66 | 65 | H T H T T T |
2 | Feyenoord | 23 | 17 | 4 | 2 | 58 | 17 | 41 | 55 | T H T T T T |
3 | FC Twente Enschede | 23 | 14 | 5 | 4 | 45 | 22 | 23 | 47 | B H T T B T |
4 | AZ Alkmaar | 23 | 12 | 6 | 5 | 44 | 22 | 22 | 42 | H H B H T T |
5 | NEC Nijmegen | 24 | 9 | 9 | 6 | 48 | 39 | 9 | 36 | H T B H T T |
6 | AFC Ajax | 23 | 10 | 6 | 7 | 51 | 43 | 8 | 36 | T T H B H B |
7 | Go Ahead Eagles | 23 | 9 | 7 | 7 | 37 | 32 | 5 | 34 | T H T H T B |
8 | FC Utrecht | 23 | 8 | 8 | 7 | 29 | 30 | -1 | 32 | H H T T T T |
9 | Sparta Rotterdam | 23 | 8 | 5 | 10 | 29 | 33 | -4 | 29 | B H B B T B |
10 | SC Heerenveen | 23 | 8 | 4 | 11 | 38 | 44 | -6 | 28 | B H H T B T |
11 | PEC Zwolle | 23 | 7 | 6 | 10 | 32 | 41 | -9 | 27 | H T T H B B |
12 | Fortuna Sittard | 23 | 7 | 6 | 10 | 23 | 39 | -16 | 27 | H T H B B T |
13 | Almere City FC | 23 | 7 | 6 | 10 | 22 | 39 | -17 | 27 | H B T H T B |
14 | Heracles Almelo | 23 | 6 | 4 | 13 | 29 | 53 | -24 | 22 | H B B T B B |
15 | Excelsior SBV | 23 | 4 | 9 | 10 | 36 | 47 | -11 | 21 | T H B B B B |
16 | RKC Waalwijk | 23 | 5 | 3 | 15 | 20 | 40 | -20 | 18 | B H B T B B |
17 | Vitesse Arnhem | 23 | 4 | 4 | 15 | 18 | 47 | -29 | 16 | B B B B H T |
18 | Volendam | 24 | 3 | 4 | 17 | 25 | 62 | -37 | 13 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: