Đối đầu AFC Ajax vs AZ Alkmaar, 22h50 ngày 16/3
Kết quả AFC Ajax vs AZ Alkmaar
Đối đầu AFC Ajax vs AZ Alkmaar
Phong độ AFC Ajax gần đây
Phong độ AZ Alkmaar gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: AFC Ajax vs AZ Alkmaar
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 22:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AFC Ajax vs AZ Alkmaar trước đây
-
15/01/2025AZ Alkmaar2 - 0AFC Ajax1 - 0L
-
04/03/2022AZ Alkmaar0 - 2AFC Ajax0 - 1W
-
08/12/2024AZ Alkmaar2 - 1AFC Ajax0 - 0L
-
25/02/2024AZ Alkmaar2 - 0AFC Ajax1 - 0L
-
08/10/2023AFC Ajax1 - 2AZ Alkmaar0 - 1L
-
07/05/2023AFC Ajax0 - 0AZ Alkmaar0 - 0D
-
18/09/2022AZ Alkmaar2 - 1AFC Ajax2 - 1L
-
08/05/2022AZ Alkmaar2 - 2AFC Ajax0 - 1D
-
12/12/2021AFC Ajax1 - 2AZ Alkmaar0 - 0L
-
25/04/2021AFC Ajax2 - 0AZ Alkmaar0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AFC Ajax vs AZ Alkmaar
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC Ajax vs AZ Alkmaar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC Ajax vs AZ Alkmaar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Hà Lan | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC Ajax vs AZ Alkmaar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AFC Ajax (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
AFC Ajax (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AFC Ajax thắng
Bại: là số trận AFC Ajax thua
Thắng: là số trận AFC Ajax thắng
Bại: là số trận AFC Ajax thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AFC Ajax và AZ Alkmaar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 25 | 20 | 3 | 2 | 53 | 18 | 35 | 63 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven | 26 | 18 | 4 | 4 | 78 | 30 | 48 | 58 | H H H B T T |
3 | FC Utrecht | 26 | 14 | 7 | 5 | 46 | 39 | 7 | 49 | H B H T T B |
4 | Feyenoord | 25 | 13 | 8 | 4 | 54 | 29 | 25 | 47 | B T H T H T |
5 | FC Twente Enschede | 26 | 13 | 7 | 6 | 52 | 37 | 15 | 46 | H T T H T B |
6 | Go Ahead Eagles | 26 | 13 | 5 | 8 | 47 | 40 | 7 | 44 | B T B T T T |
7 | AZ Alkmaar | 24 | 13 | 4 | 7 | 40 | 24 | 16 | 43 | H B T T T B |
8 | Fortuna Sittard | 26 | 9 | 5 | 12 | 32 | 43 | -11 | 32 | H B B T T B |
9 | Groningen | 25 | 8 | 7 | 10 | 24 | 33 | -9 | 31 | H B T T H T |
10 | SC Heerenveen | 26 | 8 | 7 | 11 | 32 | 46 | -14 | 31 | H H H T B H |
11 | NEC Nijmegen | 26 | 8 | 5 | 13 | 37 | 37 | 0 | 29 | B H B H B T |
12 | NAC Breda | 26 | 8 | 5 | 13 | 28 | 44 | -16 | 29 | H B H B H H |
13 | Heracles Almelo | 26 | 6 | 10 | 10 | 33 | 47 | -14 | 28 | H T B T B H |
14 | PEC Zwolle | 26 | 6 | 8 | 12 | 30 | 41 | -11 | 26 | H B H B B H |
15 | Sparta Rotterdam | 26 | 5 | 10 | 11 | 25 | 35 | -10 | 25 | T B B T H H |
16 | Willem II | 26 | 6 | 6 | 14 | 28 | 42 | -14 | 24 | B H B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 25 | 4 | 5 | 16 | 32 | 52 | -20 | 17 | T T T B B B |
18 | Almere City FC | 26 | 3 | 6 | 17 | 16 | 50 | -34 | 15 | T H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: