Đối đầu Jong Ajax (Youth) vs ADO Den Haag, 01h00 ngày 22/10
Kết quả Jong Ajax (Youth) vs ADO Den Haag
Đối đầu Jong Ajax (Youth) vs ADO Den Haag
Phong độ Jong Ajax (Youth) gần đây
Phong độ ADO Den Haag gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Jong Ajax (Youth) vs ADO Den Haag
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jong Ajax (Youth) vs ADO Den Haag trước đây
-
02/03/2024ADO Den Haag2 - 1Jong Ajax (Youth)1 - 1L
-
24/10/2023Jong Ajax (Youth)0 - 0ADO Den Haag0 - 0D
-
09/05/2023Jong Ajax (Youth)4 - 2ADO Den Haag2 - 0W
-
28/08/2022ADO Den Haag4 - 0Jong Ajax (Youth)2 - 0L
-
08/03/2022Jong Ajax (Youth)6 - 3ADO Den Haag3 - 1W
-
08/08/2021ADO Den Haag2 - 0Jong Ajax (Youth)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Jong Ajax (Youth) vs ADO Den Haag
- Thống kê lịch sử đối đầu Jong Ajax (Youth) vs ADO Den Haag: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jong Ajax (Youth) vs ADO Den Haag: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jong Ajax (Youth) vs ADO Den Haag: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jong Ajax (Youth) (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Jong Ajax (Youth) (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jong Ajax (Youth) thắng
Bại: là số trận Jong Ajax (Youth) thua
Thắng: là số trận Jong Ajax (Youth) thắng
Bại: là số trận Jong Ajax (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jong Ajax (Youth) và ADO Den Haag trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Den Bosch | 10 | 6 | 3 | 1 | 21 | 8 | 13 | 21 | T T T H H T |
2 | Helmond Sport | 10 | 6 | 3 | 1 | 18 | 10 | 8 | 21 | T T B T H T |
3 | Excelsior SBV | 10 | 6 | 2 | 2 | 26 | 16 | 10 | 20 | T T H T B T |
4 | De Graafschap | 11 | 5 | 4 | 2 | 27 | 20 | 7 | 19 | B H T H H T |
5 | Dordrecht | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 11 | 3 | 18 | H B H T T T |
6 | Volendam | 10 | 5 | 1 | 4 | 21 | 17 | 4 | 16 | H T T B T T |
7 | SC Telstar | 11 | 3 | 6 | 2 | 16 | 13 | 3 | 15 | B H H H H H |
8 | Emmen | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 15 | B H B T H T |
9 | FC Eindhoven | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 15 | B H T H T B |
10 | ADO Den Haag | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 15 | 1 | 14 | B H H H T T |
11 | Roda JC | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 15 | -5 | 13 | T H T H T B |
12 | Jong Ajax (Youth) | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 10 | 1 | 11 | T B H B H H |
13 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 17 | -2 | 11 | T H T B B B |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 10 | 3 | 2 | 5 | 19 | 22 | -3 | 11 | B T H B B B |
15 | MVV Maastricht | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 17 | -4 | 11 | H B H H T B |
16 | SC Cambuur | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 10 | -2 | 10 | B H T B T B |
17 | Vitesse Arnhem | 10 | 2 | 4 | 4 | 15 | 19 | -4 | 10 | T H H B B B |
18 | FC Oss | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 21 | -13 | 9 | B B B H B H |
19 | VVV Venlo | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 22 | -11 | 8 | B B T B B B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 10 | 0 | 5 | 5 | 8 | 19 | -11 | 5 | B B B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: