Đối đầu ADO Den Haag vs Jong Ajax (Youth), 02h00 ngày 15/2
Kết quả ADO Den Haag vs Jong Ajax (Youth)
Đối đầu ADO Den Haag vs Jong Ajax (Youth)
Phong độ ADO Den Haag gần đây
Phong độ Jong Ajax (Youth) gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: ADO Den Haag vs Jong Ajax (Youth)
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ADO Den Haag vs Jong Ajax (Youth) trước đây
-
22/10/2024Jong Ajax (Youth)0 - 0ADO Den Haag0 - 0D
-
02/03/2024ADO Den Haag2 - 1Jong Ajax (Youth)1 - 1W
-
24/10/2023Jong Ajax (Youth)0 - 0ADO Den Haag0 - 0D
-
09/05/2023Jong Ajax (Youth)4 - 2ADO Den Haag2 - 0L
-
28/08/2022ADO Den Haag4 - 0Jong Ajax (Youth)2 - 0W
-
08/03/2022Jong Ajax (Youth)6 - 3ADO Den Haag3 - 1L
-
08/08/2021ADO Den Haag2 - 0Jong Ajax (Youth)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu ADO Den Haag vs Jong Ajax (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu ADO Den Haag vs Jong Ajax (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ADO Den Haag vs Jong Ajax (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ADO Den Haag vs Jong Ajax (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ADO Den Haag (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
ADO Den Haag (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ADO Den Haag thắng
Bại: là số trận ADO Den Haag thua
Thắng: là số trận ADO Den Haag thắng
Bại: là số trận ADO Den Haag thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ADO Den Haag và Jong Ajax (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 25 | 15 | 4 | 6 | 55 | 32 | 23 | 49 | T T T T B B |
2 | Excelsior SBV | 25 | 13 | 6 | 6 | 44 | 27 | 17 | 45 | H T B T B B |
3 | SC Cambuur | 25 | 14 | 2 | 9 | 38 | 25 | 13 | 44 | B T T B T T |
4 | Dordrecht | 25 | 12 | 8 | 5 | 43 | 32 | 11 | 44 | H B H T H T |
5 | ADO Den Haag | 25 | 12 | 7 | 6 | 42 | 30 | 12 | 43 | T T B T T T |
6 | Den Bosch | 25 | 12 | 6 | 7 | 40 | 28 | 12 | 42 | T B T T T B |
7 | De Graafschap | 25 | 11 | 7 | 7 | 49 | 36 | 13 | 40 | B H T H B T |
8 | Roda JC | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 34 | 2 | 37 | B T B T B H |
9 | SC Telstar | 25 | 9 | 8 | 8 | 42 | 32 | 10 | 35 | B T B T B T |
10 | Emmen | 24 | 10 | 5 | 9 | 37 | 34 | 3 | 35 | H B B B T B |
11 | FC Eindhoven | 25 | 10 | 5 | 10 | 39 | 41 | -2 | 35 | H B T T B T |
12 | Helmond Sport | 24 | 10 | 5 | 9 | 33 | 36 | -3 | 35 | B B B T H B |
13 | MVV Maastricht | 25 | 7 | 9 | 9 | 39 | 38 | 1 | 30 | T B T B T H |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 25 | 8 | 6 | 11 | 43 | 45 | -2 | 30 | T T H B T H |
15 | Jong Ajax (Youth) | 24 | 7 | 6 | 11 | 31 | 32 | -1 | 27 | B T B T B T |
16 | VVV Venlo | 25 | 7 | 5 | 13 | 25 | 41 | -16 | 26 | H T T T B H |
17 | FC Oss | 25 | 6 | 8 | 11 | 18 | 40 | -22 | 26 | B T B B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 25 | 6 | 3 | 16 | 37 | 54 | -17 | 21 | T B B B B B |
19 | Vitesse Arnhem | 25 | 6 | 7 | 12 | 34 | 57 | -23 | 19 | B B B B T T |
20 | FC Utrecht (Youth) | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: