Đối đầu Excelsior SBV vs ADO Den Haag, 18h15 ngày 26/1
Kết quả Excelsior SBV vs ADO Den Haag
Đối đầu Excelsior SBV vs ADO Den Haag
Phong độ Excelsior SBV gần đây
Phong độ ADO Den Haag gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Excelsior SBV vs ADO Den Haag
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Excelsior SBV vs ADO Den Haag trước đây
-
31/08/2024ADO Den Haag0 - 5Excelsior SBV0 - 1W
-
26/05/2024Excelsior SBV7 - 1ADO Den Haag4 - 1W
-
22/05/2024ADO Den Haag1 - 2Excelsior SBV0 - 2W
-
29/05/2022ADO Den Haag3 - 3Excelsior SBV2 - 0D
-
25/05/2022Excelsior SBV1 - 1ADO Den Haag0 - 0D
-
26/01/2022Excelsior SBV2 - 3ADO Den Haag1 - 2L
-
23/10/2021ADO Den Haag0 - 2Excelsior SBV0 - 0W
-
16/11/2023ADO Den Haag1 - 1Excelsior SBV0 - 0D
-
25/04/2019ADO Den Haag3 - 1Excelsior SBV2 - 1L
-
02/09/2018Excelsior SBV2 - 4ADO Den Haag0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Excelsior SBV vs ADO Den Haag
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior SBV vs ADO Den Haag: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior SBV vs ADO Den Haag: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 7 | 4 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Hà Lan | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior SBV vs ADO Den Haag: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Excelsior SBV (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Excelsior SBV (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Excelsior SBV thắng
Bại: là số trận Excelsior SBV thua
Thắng: là số trận Excelsior SBV thắng
Bại: là số trận Excelsior SBV thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Excelsior SBV và ADO Den Haag trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 23 | 15 | 4 | 4 | 54 | 27 | 27 | 49 | T H T T T T |
2 | Excelsior SBV | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 21 | 19 | 42 | T H H H T B |
3 | Dordrecht | 23 | 11 | 7 | 5 | 41 | 31 | 10 | 40 | T T H B H T |
4 | SC Cambuur | 23 | 12 | 2 | 9 | 32 | 23 | 9 | 38 | T T B T T B |
5 | De Graafschap | 22 | 10 | 6 | 6 | 46 | 33 | 13 | 36 | T B B B H T |
6 | Den Bosch | 22 | 10 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 36 | B H H T B T |
7 | Roda JC | 23 | 10 | 6 | 7 | 31 | 28 | 3 | 36 | T B B T B T |
8 | ADO Den Haag | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 34 | B T B T T T |
9 | SC Telstar | 23 | 8 | 8 | 7 | 35 | 30 | 5 | 32 | B T B T B T |
10 | Emmen | 22 | 9 | 5 | 8 | 33 | 30 | 3 | 32 | B H H B B B |
11 | FC Eindhoven | 23 | 9 | 5 | 9 | 35 | 39 | -4 | 32 | T B H B T T |
12 | Helmond Sport | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 33 | -3 | 31 | T B H B B B |
13 | MVV Maastricht | 23 | 6 | 8 | 9 | 36 | 36 | 0 | 26 | H B T B T B |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 22 | 7 | 5 | 10 | 36 | 40 | -4 | 26 | B B H T T H |
15 | FC Oss | 23 | 6 | 7 | 10 | 17 | 36 | -19 | 25 | H T B T B B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 23 | 6 | 6 | 11 | 28 | 30 | -2 | 24 | T B T B T B |
17 | VVV Venlo | 22 | 6 | 4 | 12 | 23 | 37 | -14 | 22 | B H T H T T |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 22 | 6 | 3 | 13 | 33 | 44 | -11 | 21 | B B H T B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 22 | 2 | 8 | 12 | 20 | 43 | -23 | 14 | H B B T H B |
20 | Vitesse Arnhem | 23 | 4 | 7 | 12 | 29 | 56 | -27 | 13 | H T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: