Kết quả AFC Ajax vs PSV Eindhoven, 01h00 ngày 31/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp Johan Cruyff 2022 » vòng Match

  • AFC Ajax vs PSV Eindhoven: Diễn biến chính

  • 15'
    Steven Bergwijn (Assist:Owen Wijndal) goal 
    1-0
  • 32'
    1-1
    goal Guus Til (Assist:Cody Gakpo)
  • 41'
    Steven Berghuis
    1-1
  • 41'
    1-1
    Walter Benitez
  • 45'
    1-2
    goal Guus Til (Assist:Cody Gakpo)
  • 45'
    Edson Omar Alvarez Velazquez
    1-2
  • 54'
    Antony Matheus dos Santos (Assist:Owen Wijndal) goal 
    2-2
  • 62'
    Calvin Bassey Ughelumba  
    Owen Wijndal  
    2-2
  • 62'
    2-2
     Ramalho Andre
     Ki-Jana Hoever
  • 62'
    2-2
     Ismael Saibari Ben El Basra
     Johan Bakayoko
  • 63'
    Mohammed Kudus  
    Steven Berghuis  
    2-2
  • 65'
    2-3
    goal Cody Gakpo
  • 69'
    2-4
    goal Guus Til (Assist:Luuk de Jong)
  • 71'
    2-4
    Ibrahim Sangare
  • 72'
    Mohammed Kudus goal 
    3-4
  • 73'
    Brian Brobbey  
    Antony Matheus dos Santos  
    3-4
  • 73'
    3-4
     Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
     Guus Til
  • 73'
    3-4
     Xavi Quentin Shay Simons
     Cody Gakpo
  • 73'
    Davy Klaassen  
    Jurrien Timber  
    3-4
  • 78'
    Calvin Bassey Ughelumba
    3-4
  • 85'
    Perr Schuurs  
    Kenneth Taylor  
    3-4
  • 89'
    3-4
     Richard Ledezma
     Luuk de Jong
  • 90'
    3-5
    goal Xavi Quentin Shay Simons
  • 90'
    Dusan Tadic
    3-5
  • 90'
    Mohammed Kudus
    3-5
  • 90'
    Devyne Rensch
    3-5
  • AFC Ajax vs PSV Eindhoven: Đội hình chính và dự bị

  • AFC Ajax4-2-3-1
    16
    Jay Gorter
    5
    Owen Wijndal
    17
    Daley Blind
    2
    Jurrien Timber
    15
    Devyne Rensch
    8
    Kenneth Taylor
    4
    Edson Omar Alvarez Velazquez
    10
    Dusan Tadic
    23
    Steven Berghuis
    11
    Antony Matheus dos Santos
    7
    Steven Bergwijn
    9
    Luuk de Jong
    27
    Johan Bakayoko
    20
    Guus Til
    11
    Cody Gakpo
    6
    Ibrahim Sangare
    23
    Joey Veerman
    2
    Ki-Jana Hoever
    3
    Jordan Teze
    4
    Armando Obispo
    31
    Philipp Max
    1
    Walter Benitez
    PSV Eindhoven4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Youri Baas
    28Kian Fitz-Jim
    12Sean Klaiber
    20Mohammed Kudus
    9Brian Brobbey
    3Perr Schuurs
    33Calvin Bassey Ughelumba
    44Youri Regeer
    35Francisco Conceição
    30Mohammed Daramy
    32Remko Pasveer
    6Davy Klaassen
    Erick Gabriel Gutierrez Galaviz 15
    Fredrik Oppegard 35
    Derrick Luckassen 26
    Richard Ledezma 37
    Xavi Quentin Shay Simons 7
    Ramalho Andre 5
    Marco van Ginkel 8
    Phillipp Mwene 29
    Ismael Saibari Ben El Basra 28
    Boy Waterman 24
    Savio Moreira de Oliveira 33
    Joel Drommel 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maurice Steijn
    peter bosz
  • BXH Cúp Johan Cruyff
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • AFC Ajax vs PSV Eindhoven: Số liệu thống kê

  • AFC Ajax
    PSV Eindhoven
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 538
    Số đường chuyền
    376
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •