Kết quả VVV Venlo vs FC Eindhoven, 03h00 ngày 23/03
Kết quả VVV Venlo vs FC Eindhoven
Đối đầu VVV Venlo vs FC Eindhoven
Phong độ VVV Venlo gần đây
Phong độ FC Eindhoven gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.79O 2.75
0.89U 2.75
0.911
2.27X
3.452
2.70Hiệp 1+0
0.80-0
1.04O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VVV Venlo vs FC Eindhoven
-
Sân vận động: De Koel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 31
-
VVV Venlo vs FC Eindhoven: Diễn biến chính
-
7'Gabin Blancquart (Assist:Bjorn van Zijl)1-0
-
21'1-1
Farouq Limouri (Assist:Joey Sleegers)
-
44'Layee Kromah (Assist:Navarone Foor)2-1
-
46'Max De Waal
Bjorn van Zijl2-1 -
55'Emmanuel Gyamfi2-1
-
59'2-1Sven Simons
Sven Blummel -
61'Simon Janssen
Elias Sierra2-1 -
61'Naim Matoug
Lasse Wehmeyer2-1 -
62'Diego van Zutphen
Sylian Mokono2-1 -
73'2-1Julian Francis Kwaaitaal
Joey Sleegers -
73'2-1Maarten Peijnenburg
Tyrese Simons -
83'Dries Saddiki
Emmanuel Gyamfi2-1 -
84'2-2
Collin Seedorf (Assist:Sven Simons)
-
87'2-2Lennon Smulders
Joey Konings -
90'Rick Ketting2-2
-
90'2-2Tibo Persyn
-
VVV Venlo vs FC Eindhoven: Đội hình chính và dự bị
-
VVV Venlo4-3-316Trevor Doornbusch19Emmanuel Gyamfi33Gabin Blancquart4Rick Ketting12Sylian Mokono34Serano Seymor25Navarone Foor8Elias Sierra7Lasse Wehmeyer18Bjorn van Zijl27Layee Kromah23Joey Konings7Sven Blummel10Boris van Schuppen11Joey Sleegers6Dyon Dorenbosch15Daan Huisman99Tibo Persyn18Farouq Limouri33Collin Seedorf34Tyrese Simons26Jorn Brondeel
- Đội hình dự bị
-
10Brahim Darri21Max De Waal5Simon Janssen31Tijn Joosten26Naim Matoug17Dries Saddiki22Zidane Taylan15Pepijn Vallen37Diego van Zutphen11Thijme VerheijenJort Borgmans 1Julian Francis Kwaaitaal 43Justin Manders 31Thijs Muller 21Maarten Peijnenburg 4Sven Simons 8Lennon Smulders 29Maarten Swerts 5Ruben van Eijndhoven 19Luuk Verheij 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rick KruysWillem Weijs
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
VVV Venlo vs FC Eindhoven: Số liệu thống kê
-
VVV VenloFC Eindhoven
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
5Sút Phạt15
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
391Số đường chuyền373
-
-
74%Chuyền chính xác75%
-
-
15Phạm lỗi5
-
-
1Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn6
-
-
27Ném biên30
-
-
8Thử thách7
-
-
33Long pass22
-
-
111Pha tấn công70
-
-
39Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 31 | 21 | 4 | 6 | 72 | 36 | 36 | 67 | T T T T T T |
2 | ADO Den Haag | 31 | 17 | 7 | 7 | 51 | 35 | 16 | 58 | T T T T B T |
3 | Excelsior SBV | 31 | 16 | 8 | 7 | 55 | 34 | 21 | 56 | H T H B T T |
4 | Dordrecht | 31 | 16 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 56 | T T T B B T |
5 | SC Cambuur | 31 | 17 | 4 | 10 | 49 | 31 | 18 | 55 | H H T T T B |
6 | De Graafschap | 31 | 15 | 8 | 8 | 60 | 41 | 19 | 53 | B T T T T H |
7 | SC Telstar | 31 | 13 | 8 | 10 | 54 | 40 | 14 | 47 | T B T T B T |
8 | Emmen | 31 | 14 | 5 | 12 | 48 | 41 | 7 | 47 | T T B B T T |
9 | Den Bosch | 31 | 13 | 7 | 11 | 45 | 37 | 8 | 46 | B H B B B T |
10 | Roda JC | 31 | 12 | 9 | 10 | 44 | 43 | 1 | 45 | B H H T T B |
11 | Helmond Sport | 31 | 12 | 7 | 12 | 46 | 46 | 0 | 43 | T B B T B H |
12 | FC Eindhoven | 31 | 11 | 7 | 13 | 48 | 52 | -4 | 40 | B B T H B H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 30 | 11 | 6 | 13 | 54 | 53 | 1 | 39 | H B B T T T |
14 | MVV Maastricht | 31 | 8 | 10 | 13 | 42 | 48 | -6 | 34 | T B B B B H |
15 | Jong Ajax (Youth) | 31 | 8 | 7 | 16 | 35 | 43 | -8 | 31 | H T B B B B |
16 | VVV Venlo | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 55 | -26 | 30 | H B B T B H |
17 | FC Oss | 31 | 6 | 11 | 14 | 22 | 52 | -30 | 29 | H B H B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 30 | 6 | 5 | 19 | 43 | 63 | -20 | 23 | B B B B H H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 30 | 3 | 9 | 18 | 25 | 64 | -39 | 18 | T B H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 31 | 9 | 8 | 14 | 42 | 64 | -22 | 8 | T B T H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs