Kết quả Volendam vs Vitesse Arnhem, 02h00 ngày 18/01
Kết quả Volendam vs Vitesse Arnhem
Đối đầu Volendam vs Vitesse Arnhem
Phong độ Volendam gần đây
Phong độ Vitesse Arnhem gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202502:00
-
Volendam4Vitesse Arnhem 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.90O 3.5
1.06U 3.5
0.801
1.35X
4.602
6.50Hiệp 1-0.5
0.82+0.5
1.00O 0.5
0.22U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volendam vs Vitesse Arnhem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 22
-
Volendam vs Vitesse Arnhem: Diễn biến chính
-
5'Robert Muhren (Assist:Bilal Ould-Chikh)1-0
-
27'Jamie Jacobs
Alex Plat1-0 -
30'1-0Jim Koller
-
43'Xavier Mbuyamba (Assist:Bilal Ould-Chikh)2-0
-
45'Robert Muhren3-0
-
46'3-0Loek Postma
Giovanni Van Zwam -
59'Henk Veerman (Assist:Jamie Jacobs)4-0
-
64'4-0Bas Huisman
Simon van Duivenbooden -
64'4-0Theodosis Macheras
Gyan de Regt -
71'Aurelio Oehlers
Robert Muhren4-0 -
72'Myron Mau-Asam
Yannick Leliendal4-0 -
75'4-0Mathijs Tielemans
Irakli Yegoian -
85'Milan de Haan
Brandley Kuwas4-0 -
86'Anass Bouziane
Nordin Bukala4-0
-
Volendam vs Vitesse Arnhem: Đội hình chính và dự bị
-
Volendam4-2-3-120Kayne van Oevelen32Yannick Leliendal3Mawouna Kodjo Amevor4Xavier Mbuyamba12Deron Payne18Nordin Bukala6Alex Plat21Robert Muhren10Brandley Kuwas7Bilal Ould-Chikh9Henk Veerman7Gyan de Regt9Simon van Duivenbooden28Alexander Büttner20Irakli Yegoian18Jim Koller8Enzo Cornelisse22Mats Egbring3Giovanni Van Zwam15Nordin Musampa2Mees Kreekels16Tom Bramel
- Đội hình dự bị
-
25Luca Blondeau15Anass Bouziane23Gladwin Curiel36Milan de Haan27Quincy Hoeve8Jamie Jacobs22Barry Lauwers19Myron Mau-Asam16Khadim Ngom11Aurelio Oehlers14Daan Steur39Mauro ZijlstraJustin Bakker 5Tomislav Gudelj 98Dillon Hoogewerf 11Bas Huisman 35Theodosis Macheras 17Loek Postma 6Mathijs Tielemans 21Angelos Tsingaras 37Sep van der Heijden 30Roan van der Plaat 24Mikki van Sas 23Anass Zarrouk 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthias KohlerPhilippe Cocu
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Volendam vs Vitesse Arnhem: Số liệu thống kê
-
VolendamVitesse Arnhem
-
2Phạt góc13
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
11Sút Phạt4
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
341Số đường chuyền468
-
-
73%Chuyền chính xác80%
-
-
4Phạm lỗi11
-
-
6Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn7
-
-
23Ném biên23
-
-
0Corners (Overtime)2
-
-
20Thử thách9
-
-
23Long pass27
-
-
77Pha tấn công121
-
-
44Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 26 | 25 | 46 | H T H T T T |
2 | Excelsior SBV | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 21 | 19 | 42 | T H H H T B |
3 | Dordrecht | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 37 | T T T H B H |
4 | SC Cambuur | 21 | 11 | 2 | 8 | 29 | 19 | 10 | 35 | B H T T B T |
5 | ADO Den Haag | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 34 | B T B T T T |
6 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
7 | Roda JC | 21 | 9 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 33 | T H T B B T |
8 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
9 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
10 | Helmond Sport | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 33 | -3 | 31 | T B H B B B |
11 | SC Telstar | 22 | 7 | 8 | 7 | 32 | 30 | 2 | 29 | H B T B T B |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 22 | 7 | 5 | 10 | 36 | 40 | -4 | 26 | B B H T T H |
13 | FC Eindhoven | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | T T T B H B |
14 | FC Oss | 22 | 6 | 7 | 9 | 17 | 35 | -18 | 25 | H H T B T B |
15 | MVV Maastricht | 21 | 5 | 8 | 8 | 30 | 33 | -3 | 23 | T T H B T B |
16 | VVV Venlo | 22 | 6 | 4 | 12 | 23 | 37 | -14 | 22 | B H T H T T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 27 | -3 | 21 | B B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 21 | 6 | 3 | 12 | 33 | 40 | -7 | 21 | T B B H T B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
20 | Vitesse Arnhem | 22 | 4 | 7 | 11 | 29 | 53 | -24 | 13 | T H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs