Kết quả Vitesse Arnhem vs MVV Maastricht, 22h30 ngày 01/03
Kết quả Vitesse Arnhem vs MVV Maastricht
Đối đầu Vitesse Arnhem vs MVV Maastricht
Phong độ Vitesse Arnhem gần đây
Phong độ MVV Maastricht gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.92O 3.25
0.98U 3.25
0.881
2.10X
3.802
2.90Hiệp 1+0
0.66-0
1.25O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitesse Arnhem vs MVV Maastricht
-
Sân vận động: Gelredome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 28
-
Vitesse Arnhem vs MVV Maastricht: Diễn biến chính
-
2'Alexander Büttner0-0
-
11'0-0Robyn Esajas
Nabil El Basri -
11'0-0Saul Penders
Camil Mmaee -
13'Irakli Yegoian (Assist:Enzo Cornelisse)1-0
-
16'Angelos Tsingaras
Anass Zarrouk1-0 -
28'Justin Bakker1-0
-
35'Tom Bramel
Mikki van Sas1-0 -
46'Loek Postma
Justin Bakker1-0 -
50'1-0Ferre Slegers
Bryan Smeets -
72'Nino Zonneveld
Theodosis Macheras1-0 -
72'Andy Visser
Bas Huisman1-0 -
85'1-0Ayman Kassimi
Saul Penders -
85'1-0Rayan Buifrahi
Simon Francis -
88'1-0Sven Braken
-
90'Gyan de Regt1-0
-
Vitesse Arnhem vs MVV Maastricht: Đội hình chính và dự bị
-
Vitesse Arnhem4-3-323Mikki van Sas28Alexander Büttner5Justin Bakker3Giovanni Van Zwam2Mees Kreekels8Enzo Cornelisse20Irakli Yegoian34Anass Zarrouk17Theodosis Macheras35Bas Huisman7Gyan de Regt9Sven Braken7Camil Mmaee5Bryan Smeets29Ilano Silva Timas6Nabil El Basri38Robert Klaasen32Tim Zeegers20Simon Francis4Wout Coomans34Lars Schenk12Romain Matthys
- Đội hình dự bị
-
16Tom Bramel98Tomislav Gudelj11Dillon Hoogewerf40Matthijs Marschalk41Youssef Ouallil6Loek Postma43Jayden Siecker37Angelos Tsingaras24Roan van der Plaat19Andy Visser36Nino ZonneveldRayan Buifrahi 11Robyn Esajas 21Luca Foubert 27Milan Hofland 26Ayman Kassimi 17Thijs Lambrix 1Andrea Librici 16Saul Penders 14Leny Roland 23Max Sangen 24Ferre Slegers 10Djairo Tehubijuluw 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Philippe CocuMaurice Verberne
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Vitesse Arnhem vs MVV Maastricht: Số liệu thống kê
-
Vitesse ArnhemMVV Maastricht
-
6Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài10
-
-
15Sút Phạt13
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
379Số đường chuyền367
-
-
75%Chuyền chính xác75%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
4Cứu thua3
-
-
26Rê bóng thành công18
-
-
6Đánh chặn5
-
-
22Ném biên22
-
-
1Woodwork2
-
-
14Thử thách19
-
-
40Long pass34
-
-
116Pha tấn công94
-
-
46Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 31 | 21 | 4 | 6 | 72 | 36 | 36 | 67 | T T T T T T |
2 | ADO Den Haag | 31 | 17 | 7 | 7 | 51 | 35 | 16 | 58 | T T T T B T |
3 | Excelsior SBV | 31 | 16 | 8 | 7 | 55 | 34 | 21 | 56 | H T H B T T |
4 | Dordrecht | 31 | 16 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 56 | T T T B B T |
5 | SC Cambuur | 31 | 17 | 4 | 10 | 49 | 31 | 18 | 55 | H H T T T B |
6 | De Graafschap | 31 | 15 | 8 | 8 | 60 | 41 | 19 | 53 | B T T T T H |
7 | SC Telstar | 31 | 13 | 8 | 10 | 54 | 40 | 14 | 47 | T B T T B T |
8 | Emmen | 31 | 14 | 5 | 12 | 48 | 41 | 7 | 47 | T T B B T T |
9 | Den Bosch | 31 | 13 | 7 | 11 | 45 | 37 | 8 | 46 | B H B B B T |
10 | Roda JC | 31 | 12 | 9 | 10 | 44 | 43 | 1 | 45 | B H H T T B |
11 | Helmond Sport | 31 | 12 | 7 | 12 | 46 | 46 | 0 | 43 | T B B T B H |
12 | FC Eindhoven | 31 | 11 | 7 | 13 | 48 | 52 | -4 | 40 | B B T H B H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 30 | 11 | 6 | 13 | 54 | 53 | 1 | 39 | H B B T T T |
14 | MVV Maastricht | 31 | 8 | 10 | 13 | 42 | 48 | -6 | 34 | T B B B B H |
15 | Jong Ajax (Youth) | 31 | 8 | 7 | 16 | 35 | 43 | -8 | 31 | H T B B B B |
16 | VVV Venlo | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 55 | -26 | 30 | H B B T B H |
17 | FC Oss | 31 | 6 | 11 | 14 | 22 | 52 | -30 | 29 | H B H B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 30 | 6 | 5 | 19 | 43 | 63 | -20 | 23 | B B B B H H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 30 | 3 | 9 | 18 | 25 | 64 | -39 | 18 | T B H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 31 | 9 | 8 | 14 | 42 | 64 | -22 | 8 | T B T H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs