Kết quả Vitesse Arnhem vs MVV Maastricht, 22h30 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 28

  • Vitesse Arnhem vs MVV Maastricht: Diễn biến chính

  • 2'
    Alexander Büttner
    0-0
  • 11'
    0-0
     Robyn Esajas
     Nabil El Basri
  • 11'
    0-0
     Saul Penders
     Camil Mmaee
  • 13'
    Irakli Yegoian (Assist:Enzo Cornelisse) goal 
    1-0
  • 16'
    Angelos Tsingaras  
    Anass Zarrouk  
    1-0
  • 28'
    Justin Bakker
    1-0
  • 35'
    Tom Bramel  
    Mikki van Sas  
    1-0
  • 46'
    Loek Postma  
    Justin Bakker  
    1-0
  • 50'
    1-0
     Ferre Slegers
     Bryan Smeets
  • 72'
    Nino Zonneveld  
    Theodosis Macheras  
    1-0
  • 72'
    Andy Visser  
    Bas Huisman  
    1-0
  • 85'
    1-0
     Ayman Kassimi
     Saul Penders
  • 85'
    1-0
     Rayan Buifrahi
     Simon Francis
  • 88'
    1-0
    Sven Braken
  • 90'
    Gyan de Regt
    1-0
  • Vitesse Arnhem vs MVV Maastricht: Đội hình chính và dự bị

  • Vitesse Arnhem4-3-3
    23
    Mikki van Sas
    28
    Alexander Büttner
    5
    Justin Bakker
    3
    Giovanni Van Zwam
    2
    Mees Kreekels
    8
    Enzo Cornelisse
    20
    Irakli Yegoian
    34
    Anass Zarrouk
    17
    Theodosis Macheras
    35
    Bas Huisman
    7
    Gyan de Regt
    9
    Sven Braken
    7
    Camil Mmaee
    5
    Bryan Smeets
    29
    Ilano Silva Timas
    6
    Nabil El Basri
    38
    Robert Klaasen
    32
    Tim Zeegers
    20
    Simon Francis
    4
    Wout Coomans
    34
    Lars Schenk
    12
    Romain Matthys
    MVV Maastricht4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Tom Bramel
    98Tomislav Gudelj
    11Dillon Hoogewerf
    40Matthijs Marschalk
    41Youssef Ouallil
    6Loek Postma
    43Jayden Siecker
    37Angelos Tsingaras
    24Roan van der Plaat
    19Andy Visser
    36Nino Zonneveld
    Rayan Buifrahi 11
    Robyn Esajas 21
    Luca Foubert 27
    Milan Hofland 26
    Ayman Kassimi 17
    Thijs Lambrix 1
    Andrea Librici 16
    Saul Penders 14
    Leny Roland 23
    Max Sangen 24
    Ferre Slegers 10
    Djairo Tehubijuluw 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Philippe Cocu
    Maurice Verberne
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Vitesse Arnhem vs MVV Maastricht: Số liệu thống kê

  • Vitesse Arnhem
    MVV Maastricht
  • 6
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 379
    Số đường chuyền
    367
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 26
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    19
  •  
     
  • 40
    Long pass
    34
  •  
     
  • 116
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 31 21 4 6 72 36 36 67 T T T T T T
2 ADO Den Haag 31 17 7 7 51 35 16 58 T T T T B T
3 Excelsior SBV 31 16 8 7 55 34 21 56 H T H B T T
4 Dordrecht 31 16 8 7 54 40 14 56 T T T B B T
5 SC Cambuur 31 17 4 10 49 31 18 55 H H T T T B
6 De Graafschap 31 15 8 8 60 41 19 53 B T T T T H
7 SC Telstar 31 13 8 10 54 40 14 47 T B T T B T
8 Emmen 31 14 5 12 48 41 7 47 T T B B T T
9 Den Bosch 31 13 7 11 45 37 8 46 B H B B B T
10 Roda JC 31 12 9 10 44 43 1 45 B H H T T B
11 Helmond Sport 31 12 7 12 46 46 0 43 T B B T B H
12 FC Eindhoven 31 11 7 13 48 52 -4 40 B B T H B H
13 AZ Alkmaar (Youth) 30 11 6 13 54 53 1 39 H B B T T T
14 MVV Maastricht 31 8 10 13 42 48 -6 34 T B B B B H
15 Jong Ajax (Youth) 31 8 7 16 35 43 -8 31 H T B B B B
16 VVV Venlo 30 8 6 16 29 55 -26 30 H B B T B H
17 FC Oss 31 6 11 14 22 52 -30 29 H B H B H B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 30 6 5 19 43 63 -20 23 B B B B H H
19 FC Utrecht (Youth) 30 3 9 18 25 64 -39 18 T B H B B B
20 Vitesse Arnhem 31 9 8 14 42 64 -22 8 T B T H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs