Kết quả SC Telstar vs Dordrecht, 02h00 ngày 08/03
Kết quả SC Telstar vs Dordrecht
Đối đầu SC Telstar vs Dordrecht
Phong độ SC Telstar gần đây
Phong độ Dordrecht gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.90O 3
0.91U 3
0.951
1.91X
3.802
3.60Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.80O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Telstar vs Dordrecht
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 29
-
SC Telstar vs Dordrecht: Diễn biến chính
-
7'Mees Kaandorp (Assist:Jeff Hardeveld)1-0
-
18'Guus Offerhaus
Tom Overtoom1-0 -
20'1-0Devin Haen
-
39'Tyrese Noslin (Assist:Jeff Hardeveld)2-0
-
44'Jeff Hardeveld (Assist:Soufiane Hetli)3-0
-
45'Tyrone Owusu (Assist:Youssef El Kachati)4-0
-
54'Youssef El Kachati (Assist:Soufiane Hetli)5-0
-
61'Adil Lechkar
Tyrese Noslin5-0 -
62'5-0Tom Sanne
Jaden Slory -
62'5-0Kwame Tabiri
Gabriele Parlanti -
62'5-0Lawson Sunderland
Joep van der Sluijs -
62'5-0Chiel Olde Keizer
Reda Akmum -
62'Jayden Turfkruier
Jeff Hardeveld5-0 -
72'5-0Marouane Afaker
Jari Schuurman -
73'Remi van Ekeris
Tyrone Owusu5-0 -
73'Reda Kharchouch
Youssef El Kachati5-0 -
79'Jayden Turfkruier5-0
-
84'5-0Sem Valk
-
SC Telstar vs Dordrecht: Đội hình chính và dự bị
-
SC Telstar3-4-2-11Ronald Koeman6Danny Bakker21Dewon Koswal3Mitch Apau2Jeff Hardeveld25Tyrone Owusu12Tom Overtoom11Tyrese Noslin14Mees Kaandorp23Soufiane Hetli9Youssef El Kachati9Devin Haen20Joep van der Sluijs10Jari Schuurman28Jaden Slory6Daniel van Vianen8Gabriele Parlanti16Leo Seydoux3Sem Valk17Reda Akmum5John Hilton63Celton Biai
- Đội hình dự bị
-
28Tyrick Bodak16Achraf Douiri19Sebastiaan Hagedoorn7Mohamed Hamdaoui20Joey Houweling27Reda Kharchouch15Adil Lechkar4Guus Offerhaus17Nils Rossen8Jayden Turfkruier18Remi van EkerisMarouane Afaker 23Tijn Baltussen 13Mannou Berger 41Augustin Drakpe 4Igor Daniel da Silva 24Chiel Olde Keizer 14Tom Sanne 19Lawson Sunderland 21Kwame Tabiri 12Lars Van de Giessen 2Sam Verdonk 22Senne Vugts 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mike SnoeiMichele Santoni
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
SC Telstar vs Dordrecht: Số liệu thống kê
-
SC TelstarDordrecht
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
12Sút Phạt9
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
433Số đường chuyền365
-
-
84%Chuyền chính xác78%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
3Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công20
-
-
12Đánh chặn6
-
-
25Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách9
-
-
46Long pass30
-
-
74Pha tấn công83
-
-
37Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 30 | 20 | 4 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T T T T T |
2 | SC Cambuur | 30 | 17 | 4 | 9 | 48 | 27 | 21 | 55 | T H H T T T |
3 | ADO Den Haag | 30 | 16 | 7 | 7 | 50 | 35 | 15 | 55 | T T T T T B |
4 | Excelsior SBV | 30 | 15 | 8 | 7 | 53 | 33 | 20 | 53 | B H T H B T |
5 | Dordrecht | 30 | 15 | 8 | 7 | 50 | 40 | 10 | 53 | T T T T B B |
6 | De Graafschap | 29 | 14 | 7 | 8 | 58 | 41 | 17 | 49 | B T B T T T |
7 | Roda JC | 30 | 12 | 9 | 9 | 43 | 40 | 3 | 45 | H B H H T T |
8 | SC Telstar | 30 | 12 | 8 | 10 | 51 | 39 | 12 | 44 | T T B T T B |
9 | Emmen | 30 | 13 | 5 | 12 | 46 | 41 | 5 | 44 | B T T B B T |
10 | Den Bosch | 30 | 12 | 7 | 11 | 42 | 36 | 6 | 43 | B B H B B B |
11 | Helmond Sport | 30 | 12 | 6 | 12 | 45 | 45 | 0 | 42 | H T B B T B |
12 | FC Eindhoven | 29 | 11 | 6 | 12 | 45 | 48 | -3 | 39 | B T B B T H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 29 | 10 | 6 | 13 | 53 | 53 | 0 | 36 | T H B B T T |
14 | MVV Maastricht | 29 | 8 | 9 | 12 | 42 | 47 | -5 | 33 | T H T B B B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 40 | -6 | 31 | B H T B B B |
16 | VVV Venlo | 28 | 8 | 5 | 15 | 27 | 49 | -22 | 29 | T B H B B T |
17 | FC Oss | 30 | 6 | 11 | 13 | 22 | 50 | -28 | 29 | B H B H B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 29 | 6 | 4 | 19 | 42 | 62 | -20 | 22 | B B B B B H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 29 | 3 | 9 | 17 | 25 | 62 | -37 | 18 | B T B H B B |
20 | Vitesse Arnhem | 30 | 9 | 8 | 13 | 42 | 63 | -21 | 8 | T T B T H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs