Kết quả SC Cambuur vs Dordrecht, 02h00 ngày 11/03
Kết quả SC Cambuur vs Dordrecht
Đối đầu SC Cambuur vs Dordrecht
Phong độ SC Cambuur gần đây
Phong độ Dordrecht gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.05+1.25
0.83O 3.25
0.96U 3.25
0.901
1.50X
4.402
5.50Hiệp 1-0.5
0.96+0.5
0.90O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Cambuur vs Dordrecht
-
Sân vận động: Cambuur Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 31
-
SC Cambuur vs Dordrecht: Diễn biến chính
-
23'Remco Balk1-0
-
58'1-0Kwame Tabiri
Chiel Olde Keizer -
58'1-0Sam Verdonk
Marouane Afaker -
72'Jonathan Afolabi
Jeredy Hilterman1-0 -
76'1-0Lawson Sunderland
Gabriele Parlanti -
76'1-0Leo Seydoux
Augustin Drakpe -
82'1-0Tom Sanne
Jari Schuurman -
86'Ilias Alhaft
Benjamin Pauwels1-0 -
86'Maikel Kieftenbeld
Matthias Nartey1-0 -
87'Nicky Souren1-0
-
88'Remco Balk1-0
-
90'Thomas Poll
Tomas Galvez1-0
-
SC Cambuur vs Dordrecht: Đội hình chính và dự bị
-
SC Cambuur4-3-31Thijs Jansen16Tomas Galvez20Bryant Nieling6Jeremy Van Mullem26Tyrique Mercera12Mark Diemers28Nicky Souren17Matthias Nartey29Benjamin Pauwels99Jeredy Hilterman7Remco Balk9Devin Haen28Jaden Slory10Jari Schuurman23Marouane Afaker6Daniel van Vianen8Gabriele Parlanti3Sem Valk4Augustin Drakpe17Reda Akmum14Chiel Olde Keizer63Celton Biai
- Đội hình dự bị
-
9Jonathan Afolabi11Ilias Alhaft14Arnau Casas Arcas19Michael de Leeuw8Maikel Kieftenbeld27Wiebe Kooistra23Brett Minnema15Sturla Ottesen5Thomas Poll22Daan Reiziger18Tony Rolke3Floris SmandTijn Baltussen 13Mannou Berger 1Igor Daniel da Silva 24Tom Sanne 19Ben Scholte 18Leo Seydoux 16Lawson Sunderland 21Kwame Tabiri 12Lars Van de Giessen 2Joep van der Sluijs 20Sam Verdonk 22Senne Vugts 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sjors UlteeMichele Santoni
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
SC Cambuur vs Dordrecht: Số liệu thống kê
-
SC CambuurDordrecht
-
5Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
18Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
14Sút ra ngoài4
-
-
7Cản sút1
-
-
17Sút Phạt14
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
441Số đường chuyền298
-
-
80%Chuyền chính xác64%
-
-
14Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
11Đánh chặn5
-
-
29Ném biên18
-
-
5Thử thách4
-
-
31Long pass26
-
-
125Pha tấn công77
-
-
71Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 31 | 21 | 4 | 6 | 72 | 36 | 36 | 67 | T T T T T T |
2 | ADO Den Haag | 31 | 17 | 7 | 7 | 51 | 35 | 16 | 58 | T T T T B T |
3 | Excelsior SBV | 31 | 16 | 8 | 7 | 55 | 34 | 21 | 56 | H T H B T T |
4 | Dordrecht | 31 | 16 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 56 | T T T B B T |
5 | SC Cambuur | 31 | 17 | 4 | 10 | 49 | 31 | 18 | 55 | H H T T T B |
6 | De Graafschap | 31 | 15 | 8 | 8 | 60 | 41 | 19 | 53 | B T T T T H |
7 | SC Telstar | 31 | 13 | 8 | 10 | 54 | 40 | 14 | 47 | T B T T B T |
8 | Emmen | 31 | 14 | 5 | 12 | 48 | 41 | 7 | 47 | T T B B T T |
9 | Den Bosch | 31 | 13 | 7 | 11 | 45 | 37 | 8 | 46 | B H B B B T |
10 | Roda JC | 31 | 12 | 9 | 10 | 44 | 43 | 1 | 45 | B H H T T B |
11 | Helmond Sport | 31 | 12 | 7 | 12 | 46 | 46 | 0 | 43 | T B B T B H |
12 | FC Eindhoven | 31 | 11 | 7 | 13 | 48 | 52 | -4 | 40 | B B T H B H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 30 | 11 | 6 | 13 | 54 | 53 | 1 | 39 | H B B T T T |
14 | MVV Maastricht | 31 | 8 | 10 | 13 | 42 | 48 | -6 | 34 | T B B B B H |
15 | Jong Ajax (Youth) | 31 | 8 | 7 | 16 | 35 | 43 | -8 | 31 | H T B B B B |
16 | VVV Venlo | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 55 | -26 | 30 | H B B T B H |
17 | FC Oss | 31 | 6 | 11 | 14 | 22 | 52 | -30 | 29 | H B H B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 30 | 6 | 5 | 19 | 43 | 63 | -20 | 23 | B B B B H H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 30 | 3 | 9 | 18 | 25 | 64 | -39 | 18 | T B H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 31 | 9 | 8 | 14 | 42 | 64 | -22 | 8 | T B T H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs