Kết quả Roda JC vs Jong PSV Eindhoven (Youth), 02h00 ngày 08/03
Kết quả Roda JC vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
Đối đầu Roda JC vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
Phong độ Roda JC gần đây
Phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.03+1.5
0.85O 3.5
1.01U 3.5
0.831
1.33X
5.252
7.00Hiệp 1-0.5
0.74+0.5
1.08O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roda JC vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
-
Sân vận động: Parkstad Limburg Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 29
-
Roda JC vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Diễn biến chính
-
29'0-0Muhlis Dagasan
Wessel Kuhn -
34'0-1
Marcus Younis (Assist:Eus Waayers)
-
46'Patriot Sejdiu
Khaled Razak0-1 -
46'Ryan Yang Leiten
Keziah Veendorp0-1 -
46'Mamadou Saydou Bangura
Nils Roseler0-1 -
47'Tim Kother0-1
-
48'Mamadou Saydou Bangura (Assist:Michael Breij)1-1
-
55'Michael Breij1-1
-
57'Jay Kruiver1-1
-
60'Mamadou Saydou Bangura (Assist:Brian Koglin)2-1
-
61'2-1Dantaye Gilbert
Marcus Younis -
75'2-1Emir Bars
Eus Waayers -
81'Lucas Beerten
Michael Breij2-1 -
82'2-1Jesper Uneken
-
84'Wesley Spieringhs
Zalan Vancsa2-1 -
86'2-1Iggy Houben
Jesper Uneken
-
Roda JC vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
Roda JC4-2-3-152Issam El Maach18Tim Kother4Brian Koglin13Nils Roseler22Jay Kruiver17Orhan Dzepar34Keziah Veendorp72Zalan Vancsa14Michael Breij7Khaled Razak97Thibo Baeten9Jesper Uneken7Tai Abed10Joel van den Berg11Marcus Younis6Jordy Bawuah8Tim van den Heuvel2Eus Waayers3Emmanuel van de Blaak4Samuel van Hoogen5Wessel Kuhn1Niek Schiks
- Đội hình dự bị
-
27Mamadou Saydou Bangura15Lucas Beerten26Reda El Meliani11Iman Griffith20Ryan Yang Leiten10Joshua Schwirten77Patriot Sejdiu6Wesley Spieringhs23Jordy Steins33Juul Timmermans30Casper Van HemelryckEmir Bars 20Muhlis Dagasan 22Dantaye Gilbert 18Iggy Houben 17Stijn Kuijsten 23Madi Monamay 14Roy Steur 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bas SibumWilly Boessen
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Roda JC vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Số liệu thống kê
-
Roda JCJong PSV Eindhoven (Youth)
-
10Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
26Tổng cú sút18
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
21Sút ra ngoài14
-
-
10Sút Phạt12
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
301Số đường chuyền428
-
-
73%Chuyền chính xác80%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
3Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn4
-
-
18Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
9Thử thách6
-
-
24Long pass48
-
-
88Pha tấn công98
-
-
46Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 31 | 21 | 4 | 6 | 72 | 36 | 36 | 67 | T T T T T T |
2 | ADO Den Haag | 31 | 17 | 7 | 7 | 51 | 35 | 16 | 58 | T T T T B T |
3 | Excelsior SBV | 31 | 16 | 8 | 7 | 55 | 34 | 21 | 56 | H T H B T T |
4 | Dordrecht | 31 | 16 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 56 | T T T B B T |
5 | SC Cambuur | 31 | 17 | 4 | 10 | 49 | 31 | 18 | 55 | H H T T T B |
6 | De Graafschap | 31 | 15 | 8 | 8 | 60 | 41 | 19 | 53 | B T T T T H |
7 | SC Telstar | 31 | 13 | 8 | 10 | 54 | 40 | 14 | 47 | T B T T B T |
8 | Emmen | 31 | 14 | 5 | 12 | 48 | 41 | 7 | 47 | T T B B T T |
9 | Den Bosch | 31 | 13 | 7 | 11 | 45 | 37 | 8 | 46 | B H B B B T |
10 | Roda JC | 31 | 12 | 9 | 10 | 44 | 43 | 1 | 45 | B H H T T B |
11 | Helmond Sport | 31 | 12 | 7 | 12 | 46 | 46 | 0 | 43 | T B B T B H |
12 | FC Eindhoven | 31 | 11 | 7 | 13 | 48 | 52 | -4 | 40 | B B T H B H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 30 | 11 | 6 | 13 | 54 | 53 | 1 | 39 | H B B T T T |
14 | MVV Maastricht | 31 | 8 | 10 | 13 | 42 | 48 | -6 | 34 | T B B B B H |
15 | Jong Ajax (Youth) | 31 | 8 | 7 | 16 | 35 | 43 | -8 | 31 | H T B B B B |
16 | VVV Venlo | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 55 | -26 | 30 | H B B T B H |
17 | FC Oss | 31 | 6 | 11 | 14 | 22 | 52 | -30 | 29 | H B H B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 30 | 6 | 5 | 19 | 43 | 63 | -20 | 23 | B B B B H H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 30 | 3 | 9 | 18 | 25 | 64 | -39 | 18 | T B H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 31 | 9 | 8 | 14 | 42 | 64 | -22 | 8 | T B T H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs