Kết quả Roda JC vs Helmond Sport, 02h00 ngày 12/03
Kết quả Roda JC vs Helmond Sport
Đối đầu Roda JC vs Helmond Sport
Phong độ Roda JC gần đây
Phong độ Helmond Sport gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.90O 2.75
0.96U 2.75
0.901
1.91X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.78O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roda JC vs Helmond Sport
-
Sân vận động: Parkstad Limburg Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 31
-
Roda JC vs Helmond Sport: Diễn biến chính
-
11'0-1
Anthony van den Hurk
-
16'0-1Bryan Van Hove
-
17'Brian Koglin (Assist:Michael Breij)1-1
-
39'1-2
Anthony van den Hurk (Assist:Lennerd Daneels)
-
46'Joshua Schwirten
Zalan Vancsa1-2 -
46'Patriot Sejdiu
Nils Roseler1-2 -
51'Michael Breij1-2
-
51'1-2Redouane Halhal
-
59'1-2Dario Sits
Tarik Essakkati -
59'1-2Theo Golliard
Bryan Van Hove -
68'Khaled Razak
Mamadou Saydou Bangura1-2 -
71'1-2Tobias Pachonik
Sem Dekkers -
73'Khaled Razak (Assist:Issam El Maach)2-2
-
76'Thibo Baeten2-2
-
79'Wesley Spieringhs2-2
-
87'Michael Breij3-2
-
88'3-2Axl Van Himbeeck
Helgi Ingason -
88'3-2Justin Ogenia
Amir Absalem -
90'Khaled Razak3-2
-
Roda JC vs Helmond Sport: Đội hình chính và dự bị
-
Roda JC4-2-3-152Issam El Maach15Lucas Beerten4Brian Koglin13Nils Roseler22Jay Kruiver17Orhan Dzepar6Wesley Spieringhs72Zalan Vancsa14Michael Breij97Thibo Baeten27Mamadou Saydou Bangura11Lennerd Daneels39Anthony van den Hurk32Tarik Essakkati19Helgi Ingason22Alen Dizdarevic17Bryan Van Hove41Sem Dekkers4Redouane Halhal5Jonas Scholz27Amir Absalem1Wouter van der Steen
- Đội hình dự bị
-
26Reda El Meliani11Iman Griffith20Ryan Yang Leiten7Khaled Razak10Joshua Schwirten77Patriot Sejdiu23Jordy Steins33Juul Timmermans30Casper Van Hemelryck34Keziah VeendorpKevin Aben 23Sam Bisselink 7Theo Golliard 10Tom Hendriks 21Justin Ogenia 12Enrik Ostrc 8Tobias Pachonik 2Dario Sits 9Flor Van Den Eynden 3Axl Van Himbeeck 52Onesime Zimuangana 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bas SibumBob Peeters
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Roda JC vs Helmond Sport: Số liệu thống kê
-
Roda JCHelmond Sport
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
5Cản sút4
-
-
14Sút Phạt26
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
306Số đường chuyền399
-
-
67%Chuyền chính xác72%
-
-
26Phạm lỗi14
-
-
1Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công11
-
-
8Đánh chặn10
-
-
24Ném biên26
-
-
1Woodwork0
-
-
15Thử thách11
-
-
25Long pass24
-
-
122Pha tấn công85
-
-
48Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 31 | 21 | 4 | 6 | 72 | 36 | 36 | 67 | T T T T T T |
2 | ADO Den Haag | 31 | 17 | 7 | 7 | 51 | 35 | 16 | 58 | T T T T B T |
3 | Excelsior SBV | 31 | 16 | 8 | 7 | 55 | 34 | 21 | 56 | H T H B T T |
4 | Dordrecht | 31 | 16 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 56 | T T T B B T |
5 | SC Cambuur | 31 | 17 | 4 | 10 | 49 | 31 | 18 | 55 | H H T T T B |
6 | De Graafschap | 31 | 15 | 8 | 8 | 60 | 41 | 19 | 53 | B T T T T H |
7 | SC Telstar | 31 | 13 | 8 | 10 | 54 | 40 | 14 | 47 | T B T T B T |
8 | Emmen | 31 | 14 | 5 | 12 | 48 | 41 | 7 | 47 | T T B B T T |
9 | Den Bosch | 31 | 13 | 7 | 11 | 45 | 37 | 8 | 46 | B H B B B T |
10 | Roda JC | 31 | 12 | 9 | 10 | 44 | 43 | 1 | 45 | B H H T T B |
11 | Helmond Sport | 31 | 12 | 7 | 12 | 46 | 46 | 0 | 43 | T B B T B H |
12 | FC Eindhoven | 31 | 11 | 7 | 13 | 48 | 52 | -4 | 40 | B B T H B H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 30 | 11 | 6 | 13 | 54 | 53 | 1 | 39 | H B B T T T |
14 | MVV Maastricht | 31 | 8 | 10 | 13 | 42 | 48 | -6 | 34 | T B B B B H |
15 | Jong Ajax (Youth) | 31 | 8 | 7 | 16 | 35 | 43 | -8 | 31 | H T B B B B |
16 | VVV Venlo | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 55 | -26 | 30 | H B B T B H |
17 | FC Oss | 31 | 6 | 11 | 14 | 22 | 52 | -30 | 29 | H B H B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 30 | 6 | 5 | 19 | 43 | 63 | -20 | 23 | B B B B H H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 30 | 3 | 9 | 18 | 25 | 64 | -39 | 18 | T B H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 31 | 9 | 8 | 14 | 42 | 64 | -22 | 8 | T B T H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs