Kết quả Roda JC vs AZ Alkmaar (Youth), 02h00 ngày 08/02
Kết quả Roda JC vs AZ Alkmaar (Youth)
Đối đầu Roda JC vs AZ Alkmaar (Youth)
Phong độ Roda JC gần đây
Phong độ AZ Alkmaar (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.94O 3.25
1.06U 3.25
0.801
1.70X
4.052
3.80Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.94O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roda JC vs AZ Alkmaar (Youth)
-
Sân vận động: Parkstad Limburg Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 25
-
Roda JC vs AZ Alkmaar (Youth): Diễn biến chính
-
1'Tiago Cukur (Assist:Michael Breij)1-0
-
20'1-1
Ro-Zangelo Daal (Assist:Elijah Dijkstra)
-
23'1-1Julian Oerip
-
45'Michael Breij2-1
-
46'Patriot Sejdiu
Ryan Yang Leiten2-1 -
50'2-2
Misha Engel
-
59'2-2Jayen Gerold
-
60'2-2Kevin Toppenberg
Jayen Gerold -
60'Orhan Dzepar
Rodney Kongolo2-2 -
70'Thibo Baeten
Michael Breij2-2 -
78'2-2Anthony Smits
Maxim Dekker -
78'2-2Jurre van Aken
Elijah Dijkstra -
78'2-2Jeremiah Esajas
Sem van Duijn -
78'2-2Elijah Dijkstra
-
79'Patriot Sejdiu3-2
-
83'Khaled Razak
Zalan Vancsa3-2 -
86'3-2Nick Twisk
Julian Oerip -
86'3-3
Lewis Schouten
-
87'3-3Ro-Zangelo Daal
-
90'3-3Anthony Smits
-
Roda JC vs AZ Alkmaar (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
Roda JC4-2-3-152Issam El Maach18Tim Kother4Brian Koglin15Lucas Beerten22Jay Kruiver6Wesley Spieringhs21Rodney Kongolo72Zalan Vancsa20Ryan Yang Leiten14Michael Breij9Tiago Cukur9Sem van Duijn7Jayen Gerold10Julian Oerip11Ro-Zangelo Daal6Job Kalisvaart8Misha Engel2Jorn Berkhout3Lewis Schouten4Maxim Dekker5Elijah Dijkstra1Tristan Kuijsten
- Đội hình dự bị
-
97Thibo Baeten27Mamadou Saydou Bangura35Roman Doulashi17Orhan Dzepar26Reda El Meliani11Iman Griffith31Luca Maiorano7Khaled Razak10Joshua Schwirten77Patriot Sejdiu23Jordy Steins30Casper Van HemelryckJeremiah Esajas 24Lev Lenssen 21Mathijs Menu 18Joeri Oud 23Adam Oulhaj 22Rio Robbemond 20Anthony Smits 19Kevin Toppenberg 17Nick Twisk 14Jurre van Aken 12Billy van Duijl 15Kiyani Zeggen 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bas SibumJan Sierksma
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Roda JC vs AZ Alkmaar (Youth): Số liệu thống kê
-
Roda JCAZ Alkmaar (Youth)
-
10Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút1
-
-
19Sút Phạt12
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
386Số đường chuyền364
-
-
76%Chuyền chính xác75%
-
-
12Phạm lỗi19
-
-
1Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công20
-
-
15Đánh chặn10
-
-
25Ném biên13
-
-
2Woodwork0
-
-
11Thử thách10
-
-
30Long pass36
-
-
115Pha tấn công83
-
-
66Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 26 | 16 | 4 | 6 | 57 | 33 | 24 | 52 | T T T B B T |
2 | Dordrecht | 26 | 13 | 8 | 5 | 45 | 33 | 12 | 47 | B H T H T T |
3 | Excelsior SBV | 26 | 13 | 7 | 6 | 45 | 28 | 17 | 46 | T B T B B H |
4 | ADO Den Haag | 26 | 13 | 7 | 6 | 43 | 30 | 13 | 46 | T B T T T T |
5 | SC Cambuur | 26 | 14 | 3 | 9 | 39 | 26 | 13 | 45 | T T B T T H |
6 | Den Bosch | 26 | 12 | 6 | 8 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T T T B B |
7 | De Graafschap | 26 | 11 | 7 | 8 | 49 | 38 | 11 | 40 | H T H B T B |
8 | SC Telstar | 26 | 10 | 8 | 8 | 43 | 32 | 11 | 38 | T B T B T T |
9 | Roda JC | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 36 | 1 | 37 | T B T B H B |
10 | Helmond Sport | 25 | 10 | 6 | 9 | 34 | 37 | -3 | 36 | B B T H B H |
11 | Emmen | 25 | 10 | 5 | 10 | 38 | 36 | 2 | 35 | B B B T B B |
12 | FC Eindhoven | 26 | 10 | 5 | 11 | 39 | 43 | -4 | 35 | B T T B T B |
13 | MVV Maastricht | 26 | 8 | 9 | 9 | 41 | 38 | 3 | 33 | B T B T H T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 25 | 8 | 6 | 11 | 43 | 45 | -2 | 30 | T T H B T H |
15 | Jong Ajax (Youth) | 25 | 7 | 6 | 12 | 31 | 33 | -2 | 27 | T B T B T B |
16 | FC Oss | 26 | 6 | 9 | 11 | 19 | 41 | -22 | 27 | T B B H B H |
17 | VVV Venlo | 25 | 7 | 5 | 13 | 25 | 41 | -16 | 26 | H T T T B H |
18 | Vitesse Arnhem | 26 | 7 | 7 | 12 | 36 | 57 | -21 | 22 | B B B T T T |
19 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 25 | 6 | 3 | 16 | 37 | 54 | -17 | 21 | T B B B B B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs