Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs FC Oss, 02h00 ngày 11/03
Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs FC Oss
Đối đầu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs FC Oss
Phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây
Phong độ FC Oss gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.83O 3.25
1.01U 3.25
0.811
2.00X
3.852
2.95Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.79O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs FC Oss
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 31
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs FC Oss: Diễn biến chính
-
34'Marcus Younis (Assist:Tygo Land)1-0
-
36'1-0Julian Kuijpers
Leonel Miguel -
55'1-1
Giovanni Korte (Assist:Luciano Slagveer)
-
56'Jordy Bawuah (Assist:Marcus Younis)2-1
-
60'2-1Jules Van Bost
-
61'Joel van den Berg
Esmir Bajraktarevic2-1 -
61'Emir Bars
Tygo Land2-1 -
64'Emmanuel van de Blaak2-1
-
65'2-2
Arthur Allemeersch
-
68'Samuel van Hoogen2-2
-
71'2-2Tijmen Wildeboer
Giovanni Korte -
71'2-2Mauresmo Hinoke
Luciano Slagveer -
82'Madi Monamay
Samuel van Hoogen2-2 -
83'Ayodele Thomas
Marcus Younis2-2 -
89'2-2Tom van der Werff
Arthur Allemeersch
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs FC Oss: Đội hình chính và dự bị
-
Jong PSV Eindhoven (Youth)4-2-3-11Niek Schiks8Tim van den Heuvel4Samuel van Hoogen3Emmanuel van de Blaak22Muhlis Dagasan28Tygo Land6Jordy Bawuah11Marcus Younis7Tai Abed19Esmir Bajraktarevic9Jesper Uneken75Joshua Zimmerman39Arthur Allemeersch7Luciano Slagveer8Marcelencio Esajas6Mitchell van Rooijen10Giovanni Korte2Leonel Miguel4Xander Lambrix5Jules Van Bost23Delano Vianello1Mike Havekotte
- Đội hình dự bị
-
20Emir Bars18Dantaye Gilbert17Iggy Houben14Madi Monamay23Tijn Smolenaars16Roy Steur21Ayodele Thomas10Joel van den BergJillian Bernardina 22Mert Erkan 18Mauresmo Hinoke 17Julian Kuijpers 26Dion Markx 19Tymen Niekel 29Devin Remie 27Tom van der Werff 14Max van Herk 16Tijmen Wildeboer 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Willy BoessenRuud Brood
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs FC Oss: Số liệu thống kê
-
Jong PSV Eindhoven (Youth)FC Oss
-
3Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài8
-
-
16Sút Phạt11
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
455Số đường chuyền292
-
-
83%Chuyền chính xác68%
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công8
-
-
8Đánh chặn6
-
-
16Ném biên34
-
-
10Thử thách10
-
-
45Long pass22
-
-
58Pha tấn công37
-
-
46Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 31 | 21 | 4 | 6 | 72 | 36 | 36 | 67 | T T T T T T |
2 | ADO Den Haag | 31 | 17 | 7 | 7 | 51 | 35 | 16 | 58 | T T T T B T |
3 | Excelsior SBV | 31 | 16 | 8 | 7 | 55 | 34 | 21 | 56 | H T H B T T |
4 | Dordrecht | 31 | 16 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 56 | T T T B B T |
5 | SC Cambuur | 31 | 17 | 4 | 10 | 49 | 31 | 18 | 55 | H H T T T B |
6 | De Graafschap | 31 | 15 | 8 | 8 | 60 | 41 | 19 | 53 | B T T T T H |
7 | SC Telstar | 31 | 13 | 8 | 10 | 54 | 40 | 14 | 47 | T B T T B T |
8 | Emmen | 31 | 14 | 5 | 12 | 48 | 41 | 7 | 47 | T T B B T T |
9 | Den Bosch | 31 | 13 | 7 | 11 | 45 | 37 | 8 | 46 | B H B B B T |
10 | Roda JC | 31 | 12 | 9 | 10 | 44 | 43 | 1 | 45 | B H H T T B |
11 | Helmond Sport | 31 | 12 | 7 | 12 | 46 | 46 | 0 | 43 | T B B T B H |
12 | FC Eindhoven | 31 | 11 | 7 | 13 | 48 | 52 | -4 | 40 | B B T H B H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 30 | 11 | 6 | 13 | 54 | 53 | 1 | 39 | H B B T T T |
14 | MVV Maastricht | 31 | 8 | 10 | 13 | 42 | 48 | -6 | 34 | T B B B B H |
15 | Jong Ajax (Youth) | 31 | 8 | 7 | 16 | 35 | 43 | -8 | 31 | H T B B B B |
16 | VVV Venlo | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 55 | -26 | 30 | H B B T B H |
17 | FC Oss | 31 | 6 | 11 | 14 | 22 | 52 | -30 | 29 | H B H B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 30 | 6 | 5 | 19 | 43 | 63 | -20 | 23 | B B B B H H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 30 | 3 | 9 | 18 | 25 | 64 | -39 | 18 | T B H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 31 | 9 | 8 | 14 | 42 | 64 | -22 | 8 | T B T H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs