Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs De Graafschap, 02h00 ngày 01/03
Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs De Graafschap
Đối đầu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs De Graafschap
Phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây
Phong độ De Graafschap gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
1.00O 3.25
0.88U 3.25
0.981
4.80X
4.402
1.55Hiệp 1+0.5
0.70-0.5
1.19O 0.5
0.20U 0.5
3.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs De Graafschap
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 28
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs De Graafschap: Diễn biến chính
-
30'0-1
Ibrahim El Kadiri
-
44'Tai Abed (Assist:Jesper Uneken)1-1
-
53'1-2
Jesse van de Haar (Assist:Jeffrey Fortes)
-
56'Tim van den Heuvel1-2
-
66'Jordy Bawuah
Tygo Land1-2 -
71'1-2Ralf Seuntjens
Jesse van de Haar -
71'1-2Reuven Niemeijer
Ibrahim El Kadiri -
75'Ayodele Thomas
Joel van den Berg1-2 -
77'1-2Donny Warmerdam
Arjen Van Der Heide -
81'Dantaye Gilbert
Tim van den Heuvel1-2 -
81'Robin van Duiven
Eus Waayers1-2 -
82'Muhlis Dagasan
Emmanuel van de Blaak1-2 -
89'1-2Rowan Besselink
Tristan van Gilst -
89'1-2Levi Schoppema
Kaya Symons
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs De Graafschap: Đội hình chính và dự bị
-
Jong PSV Eindhoven (Youth)4-2-3-11Niek Schiks5Wessel Kuhn4Samuel van Hoogen3Emmanuel van de Blaak2Eus Waayers8Tim van den Heuvel6Tygo Land11Marcus Younis10Joel van den Berg7Tai Abed9Jesper Uneken15Jesse van de Haar28Arjen Van Der Heide7Tristan van Gilst30Ibrahim El Kadiri6Lion Kaak23Philip Brittijn22Jeffrey Fortes4Maas Willemsen20Rio Hillen21Kaya Symons16Joshua Smits
- Đội hình dự bị
-
18Jordy Bawuah14Muhlis Dagasan20Dantaye Gilbert17Iggy Houben23Tijn Smolenaars16Roy Steur21Ayodele Thomas19Robin van DuivenRowan Besselink 3Jack Cooper Love 9Youssef El Jebli 47Blnd Hassan 19Nathan Kaninda 39Sten Kremers 12Reuven Niemeijer 33Seth Saarinen 2Levi Schoppema 5Ralf Seuntjens 26Donny Warmerdam 8Ties Wieggers 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Willy BoessenJan Vreman
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs De Graafschap: Số liệu thống kê
-
Jong PSV Eindhoven (Youth)De Graafschap
-
5Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
23Tổng cú sút19
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
17Sút ra ngoài12
-
-
3Cản sút4
-
-
8Sút Phạt9
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
524Số đường chuyền366
-
-
82%Chuyền chính xác77%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị4
-
-
4Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
4Đánh chặn7
-
-
20Ném biên22
-
-
7Thử thách10
-
-
58Long pass29
-
-
125Pha tấn công87
-
-
62Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 28 | 18 | 4 | 6 | 63 | 35 | 28 | 58 | T B B T T T |
2 | Dordrecht | 28 | 15 | 8 | 5 | 50 | 34 | 16 | 53 | T H T T T T |
3 | Excelsior SBV | 27 | 14 | 7 | 6 | 48 | 29 | 19 | 49 | B T B B H T |
4 | SC Cambuur | 28 | 15 | 4 | 9 | 45 | 27 | 18 | 49 | B T T H H T |
5 | ADO Den Haag | 27 | 14 | 7 | 6 | 47 | 31 | 16 | 49 | B T T T T T |
6 | De Graafschap | 28 | 13 | 7 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | H B T B T T |
7 | Den Bosch | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | T T T B B H |
8 | Emmen | 28 | 12 | 5 | 11 | 44 | 40 | 4 | 41 | T B B T T B |
9 | Helmond Sport | 28 | 11 | 6 | 11 | 39 | 42 | -3 | 39 | H B H T B B |
10 | SC Telstar | 27 | 10 | 8 | 9 | 44 | 35 | 9 | 38 | B T B T T B |
11 | Roda JC | 27 | 10 | 8 | 9 | 37 | 36 | 1 | 38 | B T B H B H |
12 | FC Eindhoven | 27 | 10 | 5 | 12 | 40 | 45 | -5 | 35 | T T B T B B |
13 | MVV Maastricht | 27 | 8 | 9 | 10 | 42 | 42 | 0 | 33 | T B T H T B |
14 | Jong Ajax (Youth) | 27 | 8 | 7 | 12 | 34 | 35 | -1 | 31 | T B T B H T |
15 | AZ Alkmaar (Youth) | 26 | 8 | 6 | 12 | 44 | 50 | -6 | 30 | T H B T H B |
16 | FC Oss | 27 | 6 | 9 | 12 | 19 | 45 | -26 | 27 | B B H B H B |
17 | VVV Venlo | 27 | 7 | 5 | 15 | 26 | 49 | -23 | 26 | T T B H B B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 27 | 6 | 3 | 18 | 39 | 58 | -19 | 21 | B B B B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 26 | 3 | 8 | 15 | 23 | 54 | -31 | 17 | H B B B T B |
20 | Vitesse Arnhem | 27 | 7 | 7 | 13 | 36 | 60 | -24 | 1 | B B T T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs