Kết quả Helmond Sport vs Dordrecht, 22h30 ngày 08/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 25

  • Helmond Sport vs Dordrecht: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Jaden Slory (Assist:Devin Haen)
  • 10'
    Alen Dizdarevic
    0-1
  • 37'
    0-1
    Reda Akmum
  • 46'
    0-1
     Joep van der Sluijs
     Marouane Afaker
  • 46'
    Theo Golliard  
    Enrik Ostrc  
    0-1
  • 57'
    0-1
    Daniel van Vianen
  • 59'
    Onesime Zimuangana  
    Tarik Essakkati  
    0-1
  • 73'
    Justin Ogenia  
    Lennerd Daneels  
    0-1
  • 73'
    Sem Dekkers  
    Tobias Pachonik  
    0-1
  • 81'
    0-1
    Devin Haen
  • 83'
    0-1
     Sem Valk
     Devin Haen
  • 83'
    0-1
     Lawson Sunderland
     Gabriele Parlanti
  • 83'
    0-1
     Tom Sanne
     Jaden Slory
  • 84'
    Helgi Ingason  
    Alen Dizdarevic  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Kwame Tabiri
     Jari Schuurman
  • Helmond Sport vs Dordrecht: Đội hình chính và dự bị

  • Helmond Sport4-2-3-1
    1
    Wouter van der Steen
    17
    Bryan Van Hove
    5
    Jonas Scholz
    4
    Redouane Halhal
    2
    Tobias Pachonik
    8
    Enrik Ostrc
    22
    Alen Dizdarevic
    32
    Tarik Essakkati
    47
    Mohammed Amin Doudah
    11
    Lennerd Daneels
    39
    Anthony van den Hurk
    9
    Devin Haen
    28
    Jaden Slory
    10
    Jari Schuurman
    23
    Marouane Afaker
    6
    Daniel van Vianen
    8
    Gabriele Parlanti
    16
    Leo Seydoux
    15
    Yannis MBemba
    17
    Reda Akmum
    5
    John Hilton
    63
    Celton Biai
    Dordrecht4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Kevin Aben
    7Sam Bisselink
    60Sem Dekkers
    10Theo Golliard
    21Tom Hendriks
    19Helgi Ingason
    12Justin Ogenia
    52Axl Van Himbeeck
    29Onesime Zimuangana
    Tijn Baltussen 13
    Lorenzo Codutti 2
    Jayson Ezeb 1
    Igor Daniel da Silva 24
    Joshua Pynadath 11
    Vladislavs Razumejevs 31
    Tom Sanne 13
    Janek Smolarczyk 29
    Lawson Sunderland 43
    Kwame Tabiri 12
    Sem Valk 3
    Joep van der Sluijs 20
    Tymen van Ramshorst 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bob Peeters
    Michele Santoni
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Helmond Sport vs Dordrecht: Số liệu thống kê

  • Helmond Sport
    Dordrecht
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 485
    Số đường chuyền
    310
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    22
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    27
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 45
    Long pass
    28
  •  
     
  • 112
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 26 16 4 6 57 33 24 52 T T T B B T
2 Dordrecht 26 13 8 5 45 33 12 47 B H T H T T
3 Excelsior SBV 26 13 7 6 45 28 17 46 T B T B B H
4 ADO Den Haag 26 13 7 6 43 30 13 46 T B T T T T
5 SC Cambuur 26 14 3 9 39 26 13 45 T T B T T H
6 Den Bosch 26 12 6 8 40 29 11 42 B T T T B B
7 De Graafschap 26 11 7 8 49 38 11 40 H T H B T B
8 SC Telstar 26 10 8 8 43 32 11 38 T B T B T T
9 Roda JC 26 10 7 9 37 36 1 37 T B T B H B
10 Helmond Sport 25 10 6 9 34 37 -3 36 B B T H B H
11 Emmen 25 10 5 10 38 36 2 35 B B B T B B
12 FC Eindhoven 26 10 5 11 39 43 -4 35 B T T B T B
13 MVV Maastricht 26 8 9 9 41 38 3 33 B T B T H T
14 AZ Alkmaar (Youth) 25 8 6 11 43 45 -2 30 T T H B T H
15 Jong Ajax (Youth) 25 7 6 12 31 33 -2 27 T B T B T B
16 FC Oss 26 6 9 11 19 41 -22 27 T B B H B H
17 VVV Venlo 25 7 5 13 25 41 -16 26 H T T T B H
18 Vitesse Arnhem 26 7 7 12 36 57 -21 22 B B B T T T
19 Jong PSV Eindhoven (Youth) 25 6 3 16 37 54 -17 21 T B B B B B
20 FC Utrecht (Youth) 24 2 8 14 20 51 -31 14 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs