Kết quả FC Utrecht (Youth) vs Vitesse Arnhem, 02h00 ngày 11/03
Kết quả FC Utrecht (Youth) vs Vitesse Arnhem
Đối đầu FC Utrecht (Youth) vs Vitesse Arnhem
Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây
Phong độ Vitesse Arnhem gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.04O 2.75
0.80U 2.75
1.001
2.75X
3.402
2.30Hiệp 1+0
1.02-0
0.82O 1.25
1.05U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Utrecht (Youth) vs Vitesse Arnhem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 31
-
FC Utrecht (Youth) vs Vitesse Arnhem: Diễn biến chính
-
3'0-1
Gyan de Regt (Assist:Jim Koller)
-
13'0-2
Alexander Büttner
-
39'Kevin Gadellaa0-2
-
41'Andreas Dithmer
Georgios Charalampoglou0-2 -
46'Neal Viereck
Joshua Mukeh0-2 -
56'0-2Simon van Duivenbooden
Gyan de Regt -
62'0-2Jim Koller
-
71'Achraf Boumenjal
Massien Ghaddari0-2 -
71'Tijn van den Boggende
Emil Rohd Schlichting0-2 -
75'0-2Roan van der Plaat
Jim Koller -
75'0-2Dillon Hoogewerf
Theodosis Macheras -
82'Lynden Edhart
Sil van der Wegen0-2 -
85'0-2Andy Visser
Bas Huisman
-
FC Utrecht (Youth) vs Vitesse Arnhem: Đội hình chính và dự bị
-
FC Utrecht (Youth)4-3-31Kevin Gadellaa5Nazjir Held14Joshua Mukeh3Wessel Kooy2Massien Ghaddari8Ivar Jenner10Sil van der Wegen6Noa Dundas11Emil Rohd Schlichting9Georgios Charalampoglou7Bjorn Menzo7Gyan de Regt35Bas Huisman17Theodosis Macheras18Jim Koller20Irakli Yegoian8Enzo Cornelisse22Mats Egbring3Giovanni Van Zwam55Marcus Steffen28Alexander Büttner16Tom Bramel
- Đội hình dự bị
-
18Oualid Agougil21Mees Akkerman12Achraf Boumenjal19Tijn van den Boggende31Andreas Dithmer23Michel Driezen20Sofiane Dris21Lynden Edhart24Per Kloosterboer15Jesper van Riel24Neal Viereck18Gibson YahJustin Bakker 5Tomislav Gudelj 98Dillon Hoogewerf 11Mees Kreekels 2Loek Postma 6Jayden Siecker 43Angelos Tsingaras 37Sep van der Heijden 30Roan van der Plaat 24Simon van Duivenbooden 9Andy Visser 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ivar van DinterenPhilippe Cocu
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Utrecht (Youth) vs Vitesse Arnhem: Số liệu thống kê
-
FC Utrecht (Youth)Vitesse Arnhem
-
2Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
0Cản sút3
-
-
17Sút Phạt8
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
274Số đường chuyền660
-
-
73%Chuyền chính xác87%
-
-
8Phạm lỗi17
-
-
3Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn3
-
-
22Ném biên17
-
-
10Thử thách4
-
-
20Long pass39
-
-
66Pha tấn công141
-
-
22Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 31 | 21 | 4 | 6 | 72 | 36 | 36 | 67 | T T T T T T |
2 | ADO Den Haag | 31 | 17 | 7 | 7 | 51 | 35 | 16 | 58 | T T T T B T |
3 | Excelsior SBV | 31 | 16 | 8 | 7 | 55 | 34 | 21 | 56 | H T H B T T |
4 | Dordrecht | 31 | 16 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 56 | T T T B B T |
5 | SC Cambuur | 31 | 17 | 4 | 10 | 49 | 31 | 18 | 55 | H H T T T B |
6 | De Graafschap | 31 | 15 | 8 | 8 | 60 | 41 | 19 | 53 | B T T T T H |
7 | SC Telstar | 31 | 13 | 8 | 10 | 54 | 40 | 14 | 47 | T B T T B T |
8 | Emmen | 31 | 14 | 5 | 12 | 48 | 41 | 7 | 47 | T T B B T T |
9 | Den Bosch | 31 | 13 | 7 | 11 | 45 | 37 | 8 | 46 | B H B B B T |
10 | Roda JC | 31 | 12 | 9 | 10 | 44 | 43 | 1 | 45 | B H H T T B |
11 | Helmond Sport | 31 | 12 | 7 | 12 | 46 | 46 | 0 | 43 | T B B T B H |
12 | FC Eindhoven | 31 | 11 | 7 | 13 | 48 | 52 | -4 | 40 | B B T H B H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 30 | 11 | 6 | 13 | 54 | 53 | 1 | 39 | H B B T T T |
14 | MVV Maastricht | 31 | 8 | 10 | 13 | 42 | 48 | -6 | 34 | T B B B B H |
15 | Jong Ajax (Youth) | 31 | 8 | 7 | 16 | 35 | 43 | -8 | 31 | H T B B B B |
16 | VVV Venlo | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 55 | -26 | 30 | H B B T B H |
17 | FC Oss | 31 | 6 | 11 | 14 | 22 | 52 | -30 | 29 | H B H B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 30 | 6 | 5 | 19 | 43 | 63 | -20 | 23 | B B B B H H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 30 | 3 | 9 | 18 | 25 | 64 | -39 | 18 | T B H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 31 | 9 | 8 | 14 | 42 | 64 | -22 | 8 | T B T H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs