Kết quả FC Utrecht (Youth) vs Jong Ajax (Youth), 02h00 ngày 01/03
Kết quả FC Utrecht (Youth) vs Jong Ajax (Youth)
Đối đầu FC Utrecht (Youth) vs Jong Ajax (Youth)
Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây
Phong độ Jong Ajax (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.86O 3
0.80U 3
1.001
3.10X
3.702
2.15Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.15O 1.25
0.93U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Utrecht (Youth) vs Jong Ajax (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 0℃~1℃
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 24
-
FC Utrecht (Youth) vs Jong Ajax (Youth): Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Utrecht (Youth) vs Jong Ajax (Youth): Số liệu thống kê
-
FC Utrecht (Youth)Jong Ajax (Youth)
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 27 | 17 | 4 | 6 | 60 | 34 | 26 | 55 | T T B B T T |
2 | Excelsior SBV | 27 | 14 | 7 | 6 | 48 | 29 | 19 | 49 | B T B B H T |
3 | Dordrecht | 26 | 13 | 8 | 5 | 45 | 33 | 12 | 47 | B H T H T T |
4 | ADO Den Haag | 26 | 13 | 7 | 6 | 43 | 30 | 13 | 46 | T B T T T T |
5 | SC Cambuur | 26 | 14 | 3 | 9 | 39 | 26 | 13 | 45 | T T B T T H |
6 | De Graafschap | 27 | 12 | 7 | 8 | 54 | 39 | 15 | 43 | T H B T B T |
7 | Den Bosch | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | T T T B B H |
8 | Helmond Sport | 26 | 11 | 6 | 9 | 37 | 37 | 0 | 39 | B T H B H T |
9 | SC Telstar | 27 | 10 | 8 | 9 | 44 | 35 | 9 | 38 | B T B T T B |
10 | Emmen | 26 | 11 | 5 | 10 | 42 | 36 | 6 | 38 | B B T B B T |
11 | Roda JC | 27 | 10 | 8 | 9 | 37 | 36 | 1 | 38 | B T B H B H |
12 | FC Eindhoven | 26 | 10 | 5 | 11 | 39 | 43 | -4 | 35 | B T T B T B |
13 | MVV Maastricht | 26 | 8 | 9 | 9 | 41 | 38 | 3 | 33 | B T B T H T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 26 | 8 | 6 | 12 | 44 | 50 | -6 | 30 | T H B T H B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 25 | 7 | 6 | 12 | 31 | 33 | -2 | 27 | T B T B T B |
16 | FC Oss | 27 | 6 | 9 | 12 | 19 | 45 | -26 | 27 | B B H B H B |
17 | VVV Venlo | 26 | 7 | 5 | 14 | 26 | 44 | -18 | 26 | T T T B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 25 | 6 | 3 | 16 | 37 | 54 | -17 | 21 | T B B B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 14 | B T H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 27 | 7 | 7 | 13 | 36 | 60 | -24 | 1 | B B T T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs