Kết quả FC Oss vs Volendam, 02h00 ngày 08/03
Kết quả FC Oss vs Volendam
Đối đầu FC Oss vs Volendam
Phong độ FC Oss gần đây
Phong độ Volendam gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
0.96O 3
0.99U 3
0.851
4.00X
3.752
1.75Hiệp 1+0.25
0.94-0.25
0.90O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Oss vs Volendam
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 29
-
FC Oss vs Volendam: Diễn biến chính
-
3'0-1
Mawouna Kodjo Amevor (Assist:Bilal Ould-Chikh)
-
49'Xander Lambrix0-1
-
63'Jules Van Bost
Thomas Cox0-1 -
63'Luciano Slagveer
Mert Erkan0-1 -
78'0-1Alex Plat
Jamie Jacobs -
78'Giovanni Korte
Mauresmo Hinoke0-1 -
78'Tijmen Wildeboer
Tom van der Werff0-1 -
79'Delano Vianello
Julian Kuijpers0-1 -
82'0-1Silvinho Esajas
Aurelio Oehlers -
82'0-2
Henk Veerman
-
86'Tymen Niekel
Marcelencio Esajas0-2 -
90'0-2Daan Steur
Yannick Leliendal -
90'0-2Gladwin Curiel
Milan de Haan -
90'0-2Key-Shawn Wong-A-Soij
Brandley Kuwas
-
FC Oss vs Volendam: Đội hình chính và dự bị
-
FC Oss4-3-31Mike Havekotte26Julian Kuijpers4Xander Lambrix2Leonel Miguel21Thomas Cox39Arthur Allemeersch8Marcelencio Esajas17Mauresmo Hinoke75Joshua Zimmerman14Tom van der Werff18Mert Erkan9Henk Veerman7Bilal Ould-Chikh10Brandley Kuwas11Aurelio Oehlers36Milan de Haan8Jamie Jacobs12Deron Payne4Xavier Mbuyamba3Mawouna Kodjo Amevor32Yannick Leliendal20Kayne van Oevelen
- Đội hình dự bị
-
22Jillian Bernardina10Giovanni Korte19Dion Markx29Tymen Niekel27Devin Remie7Luciano Slagveer5Jules Van Bost16Max van Herk23Delano Vianello9Tijmen WildeboerLuca Blondeau 25Anass Bouziane 15Gladwin Curiel 23Silvinho Esajas 28Barry Lauwers 22Alex Plat 6Yaell Samson 30Daan Steur 14Key-Shawn Wong-A-Soij 31Mauro Zijlstra 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruud BroodMatthias Kohler
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Oss vs Volendam: Số liệu thống kê
-
FC OssVolendam
-
6Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút18
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài12
-
-
7Sút Phạt16
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
310Số đường chuyền533
-
-
77%Chuyền chính xác86%
-
-
16Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị3
-
-
4Cứu thua2
-
-
5Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn10
-
-
23Ném biên19
-
-
9Thử thách7
-
-
24Long pass34
-
-
107Pha tấn công127
-
-
62Tấn công nguy hiểm83
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 31 | 21 | 4 | 6 | 72 | 36 | 36 | 67 | T T T T T T |
2 | ADO Den Haag | 31 | 17 | 7 | 7 | 51 | 35 | 16 | 58 | T T T T B T |
3 | Excelsior SBV | 31 | 16 | 8 | 7 | 55 | 34 | 21 | 56 | H T H B T T |
4 | Dordrecht | 31 | 16 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 56 | T T T B B T |
5 | SC Cambuur | 31 | 17 | 4 | 10 | 49 | 31 | 18 | 55 | H H T T T B |
6 | De Graafschap | 31 | 15 | 8 | 8 | 60 | 41 | 19 | 53 | B T T T T H |
7 | SC Telstar | 31 | 13 | 8 | 10 | 54 | 40 | 14 | 47 | T B T T B T |
8 | Emmen | 31 | 14 | 5 | 12 | 48 | 41 | 7 | 47 | T T B B T T |
9 | Den Bosch | 31 | 13 | 7 | 11 | 45 | 37 | 8 | 46 | B H B B B T |
10 | Roda JC | 31 | 12 | 9 | 10 | 44 | 43 | 1 | 45 | B H H T T B |
11 | Helmond Sport | 31 | 12 | 7 | 12 | 46 | 46 | 0 | 43 | T B B T B H |
12 | FC Eindhoven | 31 | 11 | 7 | 13 | 48 | 52 | -4 | 40 | B B T H B H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 30 | 11 | 6 | 13 | 54 | 53 | 1 | 39 | H B B T T T |
14 | MVV Maastricht | 31 | 8 | 10 | 13 | 42 | 48 | -6 | 34 | T B B B B H |
15 | Jong Ajax (Youth) | 31 | 8 | 7 | 16 | 35 | 43 | -8 | 31 | H T B B B B |
16 | VVV Venlo | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 55 | -26 | 30 | H B B T B H |
17 | FC Oss | 31 | 6 | 11 | 14 | 22 | 52 | -30 | 29 | H B H B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 30 | 6 | 5 | 19 | 43 | 63 | -20 | 23 | B B B B H H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 30 | 3 | 9 | 18 | 25 | 64 | -39 | 18 | T B H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 31 | 9 | 8 | 14 | 42 | 64 | -22 | 8 | T B T H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs