Kết quả FC Oss vs De Graafschap, 18h15 ngày 16/03
Kết quả FC Oss vs De Graafschap
Đối đầu FC Oss vs De Graafschap
Phong độ FC Oss gần đây
Phong độ De Graafschap gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202518:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.92O 2.75
0.95U 2.75
0.891
4.40X
3.702
1.70Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.84O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Oss vs De Graafschap
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 30
-
FC Oss vs De Graafschap: Diễn biến chính
-
5'0-1
Maas Willemsen (Assist:Ibrahim El Kadiri)
-
23'0-1Lion Kaak
Anass Najah -
46'0-1Donny Warmerdam
Philip Brittijn -
47'0-1Rio Hillen
-
51'0-1Lion Kaak
-
57'0-1Ralf Seuntjens
Ibrahim El Kadiri -
57'0-1Wanya Marcal-Madivadua
Arjen Van Der Heide -
59'0-1Ralf Seuntjens
-
61'Delano Vianello
Mitchell van Rooijen0-1 -
62'Thomas Cox
Giovanni Troupee0-1 -
62'Luciano Slagveer
Giovanni Korte0-1 -
68'Julian Kuijpers0-1
-
69'0-2
Rio Hillen (Assist:Jeffrey Fortes)
-
71'Tijmen Wildeboer
Marcelencio Esajas0-2 -
80'Tom van der Werff
Julian Kuijpers0-2 -
83'0-2Youssef El Jebli
Tristan van Gilst -
90'0-2Maas Willemsen
-
FC Oss vs De Graafschap: Đội hình chính và dự bị
-
FC Oss4-3-31Mike Havekotte26Julian Kuijpers4Xander Lambrix5Jules Van Bost20Giovanni Troupee6Mitchell van Rooijen8Marcelencio Esajas17Mauresmo Hinoke75Joshua Zimmerman39Arthur Allemeersch10Giovanni Korte15Jesse van de Haar28Arjen Van Der Heide7Tristan van Gilst30Ibrahim El Kadiri23Philip Brittijn27Anass Najah22Jeffrey Fortes4Maas Willemsen20Rio Hillen5Levi Schoppema1Ties Wieggers
- Đội hình dự bị
-
21Thomas Cox18Dion Markx29Tymen Niekel11Mart Remans27Devin Remie7Luciano Slagveer14Tom van der Werff16Max van Herk23Delano Vianello9Tijmen WildeboerRowan Besselink 3Jack Cooper Love 9Youssef El Jebli 47Rick Jonkers 25Lion Kaak 6Sten Kremers 12Wanya Marcal-Madivadua 37Seth Saarinen 2Ralf Seuntjens 26Kaya Symons 21Donny Warmerdam 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruud BroodJan Vreman
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Oss vs De Graafschap: Số liệu thống kê
-
FC OssDe Graafschap
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
14Sút Phạt16
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
428Số đường chuyền349
-
-
81%Chuyền chính xác78%
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị1
-
-
5Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
2Đánh chặn4
-
-
21Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
11Thử thách6
-
-
24Long pass20
-
-
103Pha tấn công79
-
-
37Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 31 | 21 | 4 | 6 | 72 | 36 | 36 | 67 | T T T T T T |
2 | ADO Den Haag | 31 | 17 | 7 | 7 | 51 | 35 | 16 | 58 | T T T T B T |
3 | Excelsior SBV | 31 | 16 | 8 | 7 | 55 | 34 | 21 | 56 | H T H B T T |
4 | Dordrecht | 31 | 16 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 56 | T T T B B T |
5 | SC Cambuur | 31 | 17 | 4 | 10 | 49 | 31 | 18 | 55 | H H T T T B |
6 | De Graafschap | 31 | 15 | 8 | 8 | 60 | 41 | 19 | 53 | B T T T T H |
7 | SC Telstar | 31 | 13 | 8 | 10 | 54 | 40 | 14 | 47 | T B T T B T |
8 | Emmen | 31 | 14 | 5 | 12 | 48 | 41 | 7 | 47 | T T B B T T |
9 | Den Bosch | 31 | 13 | 7 | 11 | 45 | 37 | 8 | 46 | B H B B B T |
10 | Roda JC | 31 | 12 | 9 | 10 | 44 | 43 | 1 | 45 | B H H T T B |
11 | Helmond Sport | 31 | 12 | 7 | 12 | 46 | 46 | 0 | 43 | T B B T B H |
12 | FC Eindhoven | 31 | 11 | 7 | 13 | 48 | 52 | -4 | 40 | B B T H B H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 30 | 11 | 6 | 13 | 54 | 53 | 1 | 39 | H B B T T T |
14 | MVV Maastricht | 31 | 8 | 10 | 13 | 42 | 48 | -6 | 34 | T B B B B H |
15 | Jong Ajax (Youth) | 31 | 8 | 7 | 16 | 35 | 43 | -8 | 31 | H T B B B B |
16 | VVV Venlo | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 55 | -26 | 30 | H B B T B H |
17 | FC Oss | 31 | 6 | 11 | 14 | 22 | 52 | -30 | 29 | H B H B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 30 | 6 | 5 | 19 | 43 | 63 | -20 | 23 | B B B B H H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 30 | 3 | 9 | 18 | 25 | 64 | -39 | 18 | T B H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 31 | 9 | 8 | 14 | 42 | 64 | -22 | 8 | T B T H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs