Kết quả FC Eindhoven vs Excelsior SBV, 02h00 ngày 15/03
Kết quả FC Eindhoven vs Excelsior SBV
Đối đầu FC Eindhoven vs Excelsior SBV
Phong độ FC Eindhoven gần đây
Phong độ Excelsior SBV gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.97-0.5
0.87O 2.75
0.82U 2.75
1.001
3.40X
3.702
1.86Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
0.98O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Eindhoven vs Excelsior SBV
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 30
-
FC Eindhoven vs Excelsior SBV: Diễn biến chính
-
42'Joey Sleegers
Achraf El Bouchataoui0-0 -
47'0-1
Jerroldino Armantrading (Assist:Arthur Zagre)
-
54'Joey Sleegers (Assist:Boris van Schuppen)1-1
-
72'1-1Cedric Hatenboer
-
73'1-1Seydou Fini
Jacky Donkor -
73'1-1Mike van Duinen
Django Warmerdam -
73'1-1Rayvien Rosario
Cedric Hatenboer -
76'Sven Blummel
Sven Simons1-1 -
77'Maarten Peijnenburg
Daan Huisman1-1 -
83'Tyrese Simons1-1
-
83'1-1Joshua Eijgenraam
Jerroldino Armantrading -
84'1-2
Mike van Duinen (Assist:Pascal Kuiper)
-
87'Tibo Persyn
Farouq Limouri1-2 -
88'Joey Konings
Dyon Dorenbosch1-2 -
88'1-2Nolan Martens
Mathijs Tielemans
-
FC Eindhoven vs Excelsior SBV: Đội hình chính và dự bị
-
FC Eindhoven4-2-3-126Jort Borgmans34Tyrese Simons24Shane van Aarle18Farouq Limouri33Collin Seedorf15Daan Huisman6Dyon Dorenbosch27Achraf El Bouchataoui10Boris van Schuppen8Sven Simons32Rangelo Janga33Jerroldino Armantrading30Derensili Sanches Fernandes10Lance Duijvestijn21Jacky Donkor8Mathijs Tielemans23Cedric Hatenboer2Ilias Bronkhorst5Casper Widell4Django Warmerdam12Arthur Zagre38Pascal Kuiper
- Đội hình dự bị
-
7Sven Blummel23Joey Konings43Julian Francis Kwaaitaal31Justin Manders21Thijs Muller4Maarten Peijnenburg99Tibo Persyn11Joey Sleegers5Maarten Swerts19Ruben van Eijndhoven30Roel van Zutphen20Luuk VerheijGiulliano Cairo 31Siem de Moes 32Joshua Eijgenraam 24Seydou Fini 7Tijmen Holla 40Nolan Martens 17Richie Omorowa 9Rayvien Rosario 14Mike van Duinen 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Willem WeijsMarinus Dijkhuizen
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Eindhoven vs Excelsior SBV: Số liệu thống kê
-
FC EindhovenExcelsior SBV
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút21
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
11Sút Phạt12
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
364Số đường chuyền646
-
-
76%Chuyền chính xác87%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị3
-
-
7Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công7
-
-
1Đánh chặn6
-
-
16Ném biên20
-
-
2Woodwork0
-
-
13Thử thách8
-
-
47Long pass54
-
-
73Pha tấn công162
-
-
12Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 31 | 21 | 4 | 6 | 72 | 36 | 36 | 67 | T T T T T T |
2 | ADO Den Haag | 31 | 17 | 7 | 7 | 51 | 35 | 16 | 58 | T T T T B T |
3 | Excelsior SBV | 31 | 16 | 8 | 7 | 55 | 34 | 21 | 56 | H T H B T T |
4 | Dordrecht | 31 | 16 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 56 | T T T B B T |
5 | SC Cambuur | 31 | 17 | 4 | 10 | 49 | 31 | 18 | 55 | H H T T T B |
6 | De Graafschap | 31 | 15 | 8 | 8 | 60 | 41 | 19 | 53 | B T T T T H |
7 | SC Telstar | 31 | 13 | 8 | 10 | 54 | 40 | 14 | 47 | T B T T B T |
8 | Emmen | 31 | 14 | 5 | 12 | 48 | 41 | 7 | 47 | T T B B T T |
9 | Den Bosch | 31 | 13 | 7 | 11 | 45 | 37 | 8 | 46 | B H B B B T |
10 | Roda JC | 31 | 12 | 9 | 10 | 44 | 43 | 1 | 45 | B H H T T B |
11 | Helmond Sport | 31 | 12 | 7 | 12 | 46 | 46 | 0 | 43 | T B B T B H |
12 | FC Eindhoven | 31 | 11 | 7 | 13 | 48 | 52 | -4 | 40 | B B T H B H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 30 | 11 | 6 | 13 | 54 | 53 | 1 | 39 | H B B T T T |
14 | MVV Maastricht | 31 | 8 | 10 | 13 | 42 | 48 | -6 | 34 | T B B B B H |
15 | Jong Ajax (Youth) | 31 | 8 | 7 | 16 | 35 | 43 | -8 | 31 | H T B B B B |
16 | VVV Venlo | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 55 | -26 | 30 | H B B T B H |
17 | FC Oss | 31 | 6 | 11 | 14 | 22 | 52 | -30 | 29 | H B H B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 30 | 6 | 5 | 19 | 43 | 63 | -20 | 23 | B B B B H H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 30 | 3 | 9 | 18 | 25 | 64 | -39 | 18 | T B H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 31 | 9 | 8 | 14 | 42 | 64 | -22 | 8 | T B T H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs