Kết quả Excelsior SBV vs Dordrecht, 02h00 ngày 11/01
Kết quả Excelsior SBV vs Dordrecht
Đối đầu Excelsior SBV vs Dordrecht
Phong độ Excelsior SBV gần đây
Phong độ Dordrecht gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202502:00
-
Dordrecht 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.84+1
1.04O 3.25
0.91U 3.25
0.951
1.65X
3.902
4.50Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.06O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Excelsior SBV vs Dordrecht
-
Sân vận động: Stadion Woudestein
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 21
-
Excelsior SBV vs Dordrecht: Diễn biến chính
-
24'0-0Gabriele Parlanti
-
46'Seydou Fini
Zach Booth0-0 -
46'0-0Yannis MBemba
Jaden Slory -
60'Lance Duijvestijn (Assist:Noah Naujoks)1-0
-
71'1-0Joshua Pynadath
Lorenzo Codutti -
78'1-0Joep van der Sluijs
Korede Osundina -
78'1-0Dean Zandbergen
Gabriele Parlanti -
82'1-0Dean Zandbergen
-
83'1-0Leo Seydoux
Sem Valk -
90'Mike van Duinen
Lance Duijvestijn1-0
-
Excelsior SBV vs Dordrecht: Đội hình chính và dự bị
-
Excelsior SBV4-3-31Calvin Raatsie12Arthur Zagre4Django Warmerdam5Casper Widell2Ilias Bronkhorst20Lennard Hartjes15Noah Naujoks23Cedric Hatenboer11Zach Booth10Lance Duijvestijn30Derensili Sanches Fernandes28Jaden Slory9Devin Haen7Korede Osundina10Jari Schuurman6Daniel van Vianen8Gabriele Parlanti2Lorenzo Codutti3Sem Valk4Jop van den Avert5John Hilton1Liam Bossin
- Đội hình dự bị
-
33Jerroldino Armantrading32Siem de Moes21Jacky Donkor24Joshua Eijgenraam7Seydou Fini40Tijmen Holla18Seb Loeffen14Rayvien Rosario34Serano Seymor29Mike van DuinenTijn Baltussen 13Celton Biai 63Igor Daniel da Silva 24Yannis MBemba 15Chiel Olde Keizer 14Joshua Pynadath 11Leo Seydoux 16Kwame Tabiri 12Joep van der Sluijs 20Senne Vugts 18Dean Zandbergen 19Jay Zouteriks 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marinus DijkhuizenMichele Santoni
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Excelsior SBV vs Dordrecht: Số liệu thống kê
-
Excelsior SBVDordrecht
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt14
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
452Số đường chuyền341
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
1Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công27
-
-
8Đánh chặn9
-
-
3Thử thách5
-
-
132Pha tấn công92
-
-
59Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 26 | 25 | 46 | H T H T T T |
2 | Excelsior SBV | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 21 | 19 | 42 | T H H H T B |
3 | Dordrecht | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 37 | T T T H B H |
4 | SC Cambuur | 21 | 11 | 2 | 8 | 29 | 19 | 10 | 35 | B H T T B T |
5 | ADO Den Haag | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 34 | B T B T T T |
6 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
7 | Roda JC | 21 | 9 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 33 | T H T B B T |
8 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
9 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
10 | Helmond Sport | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 33 | -3 | 31 | T B H B B B |
11 | SC Telstar | 22 | 7 | 8 | 7 | 32 | 30 | 2 | 29 | H B T B T B |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 22 | 7 | 5 | 10 | 36 | 40 | -4 | 26 | B B H T T H |
13 | FC Eindhoven | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | T T T B H B |
14 | FC Oss | 22 | 6 | 7 | 9 | 17 | 35 | -18 | 25 | H H T B T B |
15 | MVV Maastricht | 21 | 5 | 8 | 8 | 30 | 33 | -3 | 23 | T T H B T B |
16 | VVV Venlo | 22 | 6 | 4 | 12 | 23 | 37 | -14 | 22 | B H T H T T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 27 | -3 | 21 | B B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 21 | 6 | 3 | 12 | 33 | 40 | -7 | 21 | T B B H T B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
20 | Vitesse Arnhem | 22 | 4 | 7 | 11 | 29 | 53 | -24 | 13 | T H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs