Kết quả Emmen vs Jong PSV Eindhoven (Youth), 02h00 ngày 01/02
Kết quả Emmen vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
Đối đầu Emmen vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
Phong độ Emmen gần đây
Phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.02+1.5
0.82O 3.5
0.93U 3.5
0.891
1.40X
4.802
5.25Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
0.99O 1.5
0.97U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Emmen vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 24
-
Emmen vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Diễn biến chính
-
17'0-0Tim van den Heuvel
-
20'0-1
Jevon Simons
-
46'Yannick Eduardo
Adrian Rogulj0-1 -
48'Julius Kade (Assist:Djenahro Nunumete)1-1
-
54'Kelian Nsona Wa Saka1-1
-
56'Kelian Nsona Wa Saka2-1
-
60'Tim van den Heuvel(OW)3-1
-
61'3-1Ayodele Thomas
Dantaye Gilbert -
67'3-1Joel Ndala
Tai Abed -
69'Yannick Eduardo (Assist:Julius Kade)4-1
-
72'4-2
Jevon Simons (Assist:Tim van den Heuvel)
-
83'4-2Iggy Houben
Tim van den Heuvel -
83'4-2Rivas Manuhutu
Emir Bars -
89'Freddy Quispel
Michael Martin4-2 -
90'Faris Hammouti
Pascal Mulder4-2 -
90'Stan van Manen
Jalen Hawkins4-2 -
90'Julius Kade4-2
-
Emmen vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
Emmen4-3-338Luca Unbehaun21Djenahro Nunumete3Dennis Voss6Pascal Mulder4Mike te Wierik7Torben Rhein20Julius Kade22Michael Martin24Kelian Nsona Wa Saka9Adrian Rogulj10Jalen Hawkins9Jesper Uneken7Jevon Simons10Tai Abed11Emir Bars6Jordy Bawuah8Dantaye Gilbert2Marcus Younis3Muhlis Dagasan4Emmanuel van de Blaak5Tim van den Heuvel1Roy Steur
- Đội hình dự bị
-
34Gijs Bolk46Yannick Eduardo18Franck Evina5Tim Geypens23Faris Hammouti17Jorn Hekkert1Jan Hoekstra28Robin Jalving12Freddy Quispel19Agon Sadiku27Robin Schouten14Stan van ManenIggy Houben 17Stijn Kuijsten 23Rivas Manuhutu 15Joel Ndala 20Tijn Smolenaars 16Ayodele Thomas 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fred GrimWilly Boessen
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Emmen vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Số liệu thống kê
-
EmmenJong PSV Eindhoven (Youth)
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
9Sút Phạt14
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
384Số đường chuyền467
-
-
76%Chuyền chính xác76%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
3Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn10
-
-
20Ném biên23
-
-
0Woodwork1
-
-
14Thử thách12
-
-
32Long pass27
-
-
107Pha tấn công107
-
-
62Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 26 | 16 | 4 | 6 | 57 | 33 | 24 | 52 | T T T B B T |
2 | Dordrecht | 26 | 13 | 8 | 5 | 45 | 33 | 12 | 47 | B H T H T T |
3 | Excelsior SBV | 26 | 13 | 7 | 6 | 45 | 28 | 17 | 46 | T B T B B H |
4 | ADO Den Haag | 26 | 13 | 7 | 6 | 43 | 30 | 13 | 46 | T B T T T T |
5 | SC Cambuur | 26 | 14 | 3 | 9 | 39 | 26 | 13 | 45 | T T B T T H |
6 | Den Bosch | 26 | 12 | 6 | 8 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T T T B B |
7 | De Graafschap | 26 | 11 | 7 | 8 | 49 | 38 | 11 | 40 | H T H B T B |
8 | SC Telstar | 26 | 10 | 8 | 8 | 43 | 32 | 11 | 38 | T B T B T T |
9 | Roda JC | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 36 | 1 | 37 | T B T B H B |
10 | Helmond Sport | 25 | 10 | 6 | 9 | 34 | 37 | -3 | 36 | B B T H B H |
11 | Emmen | 25 | 10 | 5 | 10 | 38 | 36 | 2 | 35 | B B B T B B |
12 | FC Eindhoven | 26 | 10 | 5 | 11 | 39 | 43 | -4 | 35 | B T T B T B |
13 | MVV Maastricht | 26 | 8 | 9 | 9 | 41 | 38 | 3 | 33 | B T B T H T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 25 | 8 | 6 | 11 | 43 | 45 | -2 | 30 | T T H B T H |
15 | Jong Ajax (Youth) | 25 | 7 | 6 | 12 | 31 | 33 | -2 | 27 | T B T B T B |
16 | FC Oss | 26 | 6 | 9 | 11 | 19 | 41 | -22 | 27 | T B B H B H |
17 | VVV Venlo | 25 | 7 | 5 | 13 | 25 | 41 | -16 | 26 | H T T T B H |
18 | Vitesse Arnhem | 26 | 7 | 7 | 12 | 36 | 57 | -21 | 22 | B B B T T T |
19 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 25 | 6 | 3 | 16 | 37 | 54 | -17 | 21 | T B B B B B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs