Kết quả Dordrecht vs VVV Venlo, 02h00 ngày 15/03
Kết quả Dordrecht vs VVV Venlo
Đối đầu Dordrecht vs VVV Venlo
Phong độ Dordrecht gần đây
Phong độ VVV Venlo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.85O 3
1.02U 3
0.841
1.75X
3.802
4.00Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
0.98O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dordrecht vs VVV Venlo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 30
-
Dordrecht vs VVV Venlo: Diễn biến chính
-
28'Jari Schuurman1-0
-
40'Jaden Slory (Assist:Sem Valk)2-0
-
46'2-0Sylian Mokono
-
46'Marouane Afaker
Jaden Slory2-0 -
58'Marouane Afaker (Assist:Sem Valk)3-0
-
60'3-0Naim Matoug
Brahim Darri -
60'3-0Max De Waal
Emmanuel Gyamfi -
66'Lawson Sunderland
Gabriele Parlanti3-0 -
70'3-0Tijn Joosten
Rick Ketting -
70'3-0Bjorn van Zijl
Navarone Foor -
77'3-0Lasse Wehmeyer
-
81'Igor Daniel da Silva
Joep van der Sluijs3-0 -
81'Tom Sanne
Devin Haen3-0 -
81'3-0Resley Kessels
Layee Kromah -
82'Leo Seydoux
Sem Valk3-0 -
86'Tom Sanne3-0
-
89'Daniel van Vianen4-0
-
Dordrecht vs VVV Venlo: Đội hình chính và dự bị
-
Dordrecht4-2-3-163Celton Biai5John Hilton17Reda Akmum4Augustin Drakpe3Sem Valk6Daniel van Vianen8Gabriele Parlanti20Joep van der Sluijs10Jari Schuurman28Jaden Slory9Devin Haen10Brahim Darri27Layee Kromah25Navarone Foor7Lasse Wehmeyer5Simon Janssen34Serano Seymor12Sylian Mokono4Rick Ketting33Gabin Blancquart19Emmanuel Gyamfi16Trevor Doornbusch
- Đội hình dự bị
-
23Marouane Afaker1Mannou Berger24Igor Daniel da Silva7Vieiri Kotzebue14Chiel Olde Keizer19Tom Sanne18Ben Scholte16Leo Seydoux21Lawson Sunderland12Kwame Tabiri2Lars Van de Giessen25Senne VugtsDavid Dailoski 14Max De Waal 21Tijn Joosten 31Resley Kessels 30Naim Matoug 26Zidane Taylan 22Pepijn Vallen 15Bjorn van Zijl 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michele SantoniRick Kruys
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Dordrecht vs VVV Venlo: Số liệu thống kê
-
DordrechtVVV Venlo
-
9Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
18Sút Phạt12
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
404Số đường chuyền299
-
-
78%Chuyền chính xác68%
-
-
12Phạm lỗi18
-
-
4Việt vị4
-
-
1Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
12Đánh chặn7
-
-
35Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách14
-
-
48Long pass27
-
-
92Pha tấn công90
-
-
52Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 31 | 21 | 4 | 6 | 72 | 36 | 36 | 67 | T T T T T T |
2 | ADO Den Haag | 31 | 17 | 7 | 7 | 51 | 35 | 16 | 58 | T T T T B T |
3 | Excelsior SBV | 31 | 16 | 8 | 7 | 55 | 34 | 21 | 56 | H T H B T T |
4 | Dordrecht | 31 | 16 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 56 | T T T B B T |
5 | SC Cambuur | 31 | 17 | 4 | 10 | 49 | 31 | 18 | 55 | H H T T T B |
6 | De Graafschap | 31 | 15 | 8 | 8 | 60 | 41 | 19 | 53 | B T T T T H |
7 | SC Telstar | 31 | 13 | 8 | 10 | 54 | 40 | 14 | 47 | T B T T B T |
8 | Emmen | 31 | 14 | 5 | 12 | 48 | 41 | 7 | 47 | T T B B T T |
9 | Den Bosch | 31 | 13 | 7 | 11 | 45 | 37 | 8 | 46 | B H B B B T |
10 | Roda JC | 31 | 12 | 9 | 10 | 44 | 43 | 1 | 45 | B H H T T B |
11 | Helmond Sport | 31 | 12 | 7 | 12 | 46 | 46 | 0 | 43 | T B B T B H |
12 | FC Eindhoven | 31 | 11 | 7 | 13 | 48 | 52 | -4 | 40 | B B T H B H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 30 | 11 | 6 | 13 | 54 | 53 | 1 | 39 | H B B T T T |
14 | MVV Maastricht | 31 | 8 | 10 | 13 | 42 | 48 | -6 | 34 | T B B B B H |
15 | Jong Ajax (Youth) | 31 | 8 | 7 | 16 | 35 | 43 | -8 | 31 | H T B B B B |
16 | VVV Venlo | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 55 | -26 | 30 | H B B T B H |
17 | FC Oss | 31 | 6 | 11 | 14 | 22 | 52 | -30 | 29 | H B H B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 30 | 6 | 5 | 19 | 43 | 63 | -20 | 23 | B B B B H H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 30 | 3 | 9 | 18 | 25 | 64 | -39 | 18 | T B H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 31 | 9 | 8 | 14 | 42 | 64 | -22 | 8 | T B T H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs