Kết quả Dordrecht vs AZ Alkmaar (Youth), 02h00 ngày 18/01
Kết quả Dordrecht vs AZ Alkmaar (Youth)
Đối đầu Dordrecht vs AZ Alkmaar (Youth)
Phong độ Dordrecht gần đây
Phong độ AZ Alkmaar (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202502:00
-
Dordrecht 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
1.05O 2.5
0.48U 2.5
1.451
1.80X
3.752
3.40Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 0.5
0.22U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dordrecht vs AZ Alkmaar (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 22
-
Dordrecht vs AZ Alkmaar (Youth): Diễn biến chính
-
13'Jaden Slory (Assist:Jari Schuurman)1-0
-
28'Augustin Drakpe1-0
-
36'1-0Sem van Duijn
-
46'1-0Jayen Gerold
Sem van Duijn -
50'1-1Jasper Hartog (Assist:Lewis Schouten)
-
55'1-1Misha Engel
-
63'1-1Jeremiah Esajas
Lewis Schouten -
63'1-1Wassim Bouziane
Jasper Hartog -
68'Daniel van Vianen
Korede Osundina1-1 -
75'Joshua Pynadath
Joep van der Sluijs1-1 -
75'Jayson Ezeb
Dean Zandbergen1-1 -
79'1-1Jayen Gerold
-
86'Lorenzo Codutti
Leo Seydoux1-1 -
88'1-1Kasper Boogaard
Dave Kwakman -
88'1-1Billy van Duijl
Misha Engel -
90'Gabriele Parlanti1-1
-
Dordrecht vs AZ Alkmaar (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
Dordrecht4-3-31Liam Bossin5John Hilton15Yannis MBemba4Augustin Drakpe16Leo Seydoux20Joep van der Sluijs8Gabriele Parlanti10Jari Schuurman7Korede Osundina19Dean Zandbergen28Jaden Slory7Jasper Hartog9Sem van Duijn11Ro-Zangelo Daal10Julian Oerip6Job Kalisvaart8Dave Kwakman2Elijah Dijkstra3Jorn Berkhout4Lewis Schouten5Misha Engel1Daniel Deen
- Đội hình dự bị
-
22Joseph Amuzu13Tijn Baltussen63Celton Biai2Lorenzo Codutti27Jayson Ezeb24Igor Daniel da Silva14Chiel Olde Keizer11Joshua Pynadath29Janek Smolarczyk12Kwame Tabiri6Daniel van Vianen18Senne VugtsKasper Boogaard 14Wassim Bouziane 23Sem Dekkers 15Jeremiah Esajas 22Jayen Gerold 17Tristan Kuijsten 16Mathijs Menu 21Rio Robbemond 20Anthony Smits 19Jurre van Aken 12Billy van Duijl 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michele SantoniJan Sierksma
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Dordrecht vs AZ Alkmaar (Youth): Số liệu thống kê
-
DordrechtAZ Alkmaar (Youth)
-
5Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút6
-
-
20Sút Phạt12
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
385Số đường chuyền512
-
-
69%Chuyền chính xác76%
-
-
12Phạm lỗi20
-
-
1Việt vị2
-
-
5Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công13
-
-
11Đánh chặn16
-
-
26Ném biên17
-
-
0Woodwork1
-
-
17Thử thách11
-
-
38Long pass33
-
-
120Pha tấn công122
-
-
41Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 26 | 25 | 46 | H T H T T T |
2 | Excelsior SBV | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 21 | 19 | 42 | T H H H T B |
3 | Dordrecht | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 37 | T T T H B H |
4 | SC Cambuur | 21 | 11 | 2 | 8 | 29 | 19 | 10 | 35 | B H T T B T |
5 | ADO Den Haag | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 34 | B T B T T T |
6 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
7 | Roda JC | 21 | 9 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 33 | T H T B B T |
8 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
9 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
10 | Helmond Sport | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 33 | -3 | 31 | T B H B B B |
11 | SC Telstar | 22 | 7 | 8 | 7 | 32 | 30 | 2 | 29 | H B T B T B |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 22 | 7 | 5 | 10 | 36 | 40 | -4 | 26 | B B H T T H |
13 | FC Eindhoven | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | T T T B H B |
14 | FC Oss | 22 | 6 | 7 | 9 | 17 | 35 | -18 | 25 | H H T B T B |
15 | MVV Maastricht | 21 | 5 | 8 | 8 | 30 | 33 | -3 | 23 | T T H B T B |
16 | VVV Venlo | 22 | 6 | 4 | 12 | 23 | 37 | -14 | 22 | B H T H T T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 27 | -3 | 21 | B B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 21 | 6 | 3 | 12 | 33 | 40 | -7 | 21 | T B B H T B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
20 | Vitesse Arnhem | 22 | 4 | 7 | 11 | 29 | 53 | -24 | 13 | T H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs