Kết quả Den Bosch vs Jong Ajax (Youth), 22h45 ngày 16/03
Kết quả Den Bosch vs Jong Ajax (Youth)
Đối đầu Den Bosch vs Jong Ajax (Youth)
Phong độ Den Bosch gần đây
Phong độ Jong Ajax (Youth) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202522:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.82O 2.75
0.83U 2.75
0.991
2.00X
3.402
3.30Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.82O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Den Bosch vs Jong Ajax (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 30
-
Den Bosch vs Jong Ajax (Youth): Diễn biến chính
-
2'0-0Mark Verkuijl
-
17'Stan Henderikx0-0
-
19'0-1
Julian Rijkhoff
-
45'Byron Burgering (Assist:Danzell Gravenberch)1-1
-
46'Ilias Boumassaoudi
Hicham Acheffay1-1 -
52'1-1Ryan van de Pavert
-
56'Jinairo Johnson(OW)2-1
-
62'2-1Skye Vink
David Kalokoh -
62'2-1Jan Faberski
Rico Speksnijder -
62'2-1Julian Brandes
Mark Verkuijl -
71'2-1Diyae Jermoumi
Ryan van de Pavert -
73'Ilias Boumassaoudi2-1
-
78'Thijs van Leeuwen (Assist:Byron Burgering)3-1
-
81'3-1Emre Unuvar
Julian Rijkhoff -
84'Rein van Hedel
Thijs van Leeuwen3-1 -
87'Nick de Groot3-1
-
90'Rein van Hedel3-1
-
Den Bosch vs Jong Ajax (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
Den Bosch4-2-3-136Pepijn van de Merbel14Nick de Groot5Stan Henderikx3Victor Van Den Bogert24Stan Maas33Mees Laros6Markus Soomets20Hicham Acheffay10Thijs van Leeuwen17Byron Burgering22Danzell Gravenberch7Rico Speksnijder9Julian Rijkhoff11David Kalokoh6Mark Verkuijl10Rayane Bounida8Sean Steur2Ryan van de Pavert3Jinairo Johnson4Nick Verschuren5Lucas Jetten1Paul Reverson
- Đội hình dự bị
-
1Mees Bakker31Tjemme Bijlsma40Ilias Boumassaoudi29Zaid el Bakkali19David Jonathans34Yannick Keijser21Denzel Kuijpers8Rein van HedelYoram Lorenzo Ismael Boerhout 20Julian Brandes 18Ethan Butera 16Rida Chahid 19Aymean El Hani 12Jan Faberski 21Diyae Jermoumi 15Luca Messori 24Precious Ugwu 17Emre Unuvar 23Skye Vink 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tomasz KaczmarekDave Vos
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Den Bosch vs Jong Ajax (Youth): Số liệu thống kê
-
Den BoschJong Ajax (Youth)
-
6Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
9Sút Phạt15
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
350Số đường chuyền412
-
-
81%Chuyền chính xác81%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị1
-
-
3Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công11
-
-
3Đánh chặn13
-
-
15Ném biên15
-
-
15Thử thách11
-
-
42Long pass29
-
-
70Pha tấn công60
-
-
53Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 31 | 21 | 4 | 6 | 72 | 36 | 36 | 67 | T T T T T T |
2 | ADO Den Haag | 31 | 17 | 7 | 7 | 51 | 35 | 16 | 58 | T T T T B T |
3 | Excelsior SBV | 31 | 16 | 8 | 7 | 55 | 34 | 21 | 56 | H T H B T T |
4 | Dordrecht | 31 | 16 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 56 | T T T B B T |
5 | SC Cambuur | 31 | 17 | 4 | 10 | 49 | 31 | 18 | 55 | H H T T T B |
6 | De Graafschap | 31 | 15 | 8 | 8 | 60 | 41 | 19 | 53 | B T T T T H |
7 | SC Telstar | 31 | 13 | 8 | 10 | 54 | 40 | 14 | 47 | T B T T B T |
8 | Emmen | 31 | 14 | 5 | 12 | 48 | 41 | 7 | 47 | T T B B T T |
9 | Den Bosch | 31 | 13 | 7 | 11 | 45 | 37 | 8 | 46 | B H B B B T |
10 | Roda JC | 31 | 12 | 9 | 10 | 44 | 43 | 1 | 45 | B H H T T B |
11 | Helmond Sport | 31 | 12 | 7 | 12 | 46 | 46 | 0 | 43 | T B B T B H |
12 | FC Eindhoven | 31 | 11 | 7 | 13 | 48 | 52 | -4 | 40 | B B T H B H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 30 | 11 | 6 | 13 | 54 | 53 | 1 | 39 | H B B T T T |
14 | MVV Maastricht | 31 | 8 | 10 | 13 | 42 | 48 | -6 | 34 | T B B B B H |
15 | Jong Ajax (Youth) | 31 | 8 | 7 | 16 | 35 | 43 | -8 | 31 | H T B B B B |
16 | VVV Venlo | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 55 | -26 | 30 | H B B T B H |
17 | FC Oss | 31 | 6 | 11 | 14 | 22 | 52 | -30 | 29 | H B H B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 30 | 6 | 5 | 19 | 43 | 63 | -20 | 23 | B B B B H H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 30 | 3 | 9 | 18 | 25 | 64 | -39 | 18 | T B H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 31 | 9 | 8 | 14 | 42 | 64 | -22 | 8 | T B T H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs