Kết quả Den Bosch vs FC Utrecht (Youth), 02h00 ngày 28/01
Kết quả Den Bosch vs FC Utrecht (Youth)
Đối đầu Den Bosch vs FC Utrecht (Youth)
Phong độ Den Bosch gần đây
Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây
-
Thứ ba, Ngày 28/01/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.02O 2.75
0.89U 2.75
0.931
1.57X
3.902
4.50Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.01O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Den Bosch vs FC Utrecht (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 21
-
Den Bosch vs FC Utrecht (Youth): Diễn biến chính
-
2'Sebastian Karlsson Grach (Assist:Kevin Monzialo)1-0
-
33'1-0Bjorn Menzo
-
43'Teun van Grunsven (Assist:Danny Verbeek)2-0
-
46'2-0Gibson Yah
Sil van der Wegen -
46'Hicham Acheffay
Kevin Monzialo2-0 -
60'Vieiri Kotzebue
Danny Verbeek2-0 -
64'2-0Emil Rohd Schlichting
Lynden Edhart -
64'2-0Mees Akkerman
Georgios Charalampoglou -
68'2-0Mees Akkerman
-
73'2-0Ivar Jenner
-
77'2-0Achraf Boumenjal
Bjorn Menzo -
82'2-0Noa Dundas
-
84'Mikulas Bakala
Markus Soomets2-0 -
84'Danzell Gravenberch
Sebastian Karlsson Grach2-0 -
88'Victor Van Den Bogert
Teun van Grunsven2-0
-
Den Bosch vs FC Utrecht (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
Den Bosch4-3-336Pepijn van de Merbel14Nick de Groot5Stan Henderikx15Teun van Grunsven47Sheddy Barglan6Markus Soomets11Danny Verbeek33Mees Laros16Kevin Monzialo9Sebastian Karlsson Grach17Byron Burgering7Bjorn Menzo9Georgios Charalampoglou11Lynden Edhart10Sil van der Wegen6Ivar Jenner8Oualid Agougil2Massien Ghaddari3Noa Dundas14Per Kloosterboer5Jesper van Riel1Tom de Graaff
- Đội hình dự bị
-
20Hicham Acheffay23Mikulas Bakala31Tjemme Bijlsma40Ilias Boumassaoudi48Silver Elum22Danzell Gravenberch34Yannick Keijser7Vieiri Kotzebue24Stan Maas3Victor Van Den Bogert8Rein van HedelMees Akkerman 17Achraf Boumenjal 12Andreas Dithmer 31Michel Driezen 23Nazjir Held 15Joshua Mukeh 24Emil Rohd Schlichting 21Jaygo van Ommeren 20Gibson Yah 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tomasz KaczmarekIvar van Dinteren
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Den Bosch vs FC Utrecht (Youth): Số liệu thống kê
-
Den BoschFC Utrecht (Youth)
-
7Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
15Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt14
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
434Số đường chuyền436
-
-
81%Chuyền chính xác82%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công9
-
-
11Đánh chặn5
-
-
23Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
11Thử thách10
-
-
38Long pass19
-
-
100Pha tấn công86
-
-
47Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 23 | 15 | 4 | 4 | 54 | 27 | 27 | 49 | T H T T T T |
2 | Excelsior SBV | 23 | 13 | 6 | 4 | 41 | 21 | 20 | 45 | H H H T B T |
3 | Dordrecht | 23 | 11 | 7 | 5 | 41 | 31 | 10 | 40 | T T H B H T |
4 | Den Bosch | 23 | 11 | 6 | 6 | 37 | 27 | 10 | 39 | H H T B T T |
5 | SC Cambuur | 23 | 12 | 2 | 9 | 32 | 23 | 9 | 38 | T T B T T B |
6 | De Graafschap | 22 | 10 | 6 | 6 | 46 | 33 | 13 | 36 | T B B B H T |
7 | Roda JC | 23 | 10 | 6 | 7 | 31 | 28 | 3 | 36 | T B B T B T |
8 | ADO Den Haag | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 27 | 9 | 34 | T B T T T B |
9 | Helmond Sport | 22 | 10 | 4 | 8 | 32 | 34 | -2 | 34 | B H B B B T |
10 | SC Telstar | 23 | 8 | 8 | 7 | 35 | 30 | 5 | 32 | B T B T B T |
11 | Emmen | 22 | 9 | 5 | 8 | 33 | 30 | 3 | 32 | B H H B B B |
12 | FC Eindhoven | 23 | 9 | 5 | 9 | 35 | 39 | -4 | 32 | T B H B T T |
13 | MVV Maastricht | 23 | 6 | 8 | 9 | 36 | 36 | 0 | 26 | H B T B T B |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 23 | 7 | 5 | 11 | 37 | 42 | -5 | 26 | B H T T H B |
15 | VVV Venlo | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 38 | -13 | 25 | H T H T T T |
16 | FC Oss | 23 | 6 | 7 | 10 | 17 | 36 | -19 | 25 | H T B T B B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 23 | 6 | 6 | 11 | 28 | 30 | -2 | 24 | T B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 23 | 6 | 3 | 14 | 34 | 46 | -12 | 21 | B H T B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 23 | 2 | 8 | 13 | 20 | 45 | -25 | 14 | B B T H B B |
20 | Vitesse Arnhem | 23 | 4 | 7 | 12 | 29 | 56 | -27 | 13 | H T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs