Kết quả De Graafschap vs MVV Maastricht, 00h45 ngày 23/03
Kết quả De Graafschap vs MVV Maastricht
Đối đầu De Graafschap vs MVV Maastricht
Phong độ De Graafschap gần đây
Phong độ MVV Maastricht gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202500:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.91+1.25
0.91O 3.25
0.91U 3.25
0.931
1.41X
4.752
5.50Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
1.00O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu De Graafschap vs MVV Maastricht
-
Sân vận động: De Vijverberg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 31
-
De Graafschap vs MVV Maastricht: Diễn biến chính
-
33'0-0Wout Coomans
-
55'0-0Marko Kleinen
-
59'Wanya Marcal-Madivadua0-0
-
60'Donny Warmerdam
Anass Najah0-0 -
60'Arjen Van Der Heide
Wanya Marcal-Madivadua0-0 -
60'Jack Cooper Love
Jesse van de Haar0-0 -
65'0-0Robyn Esajas
-
66'0-0Lars Schenk
-
74'Reuven Niemeijer
Ibrahim El Kadiri0-0 -
74'0-0Ferre Slegers
Sven Braken -
80'Youssef El Jebli
Tristan van Gilst0-0 -
81'0-0Bryan Smeets
Nabil El Basri -
81'0-0Luca Foubert
Rayan Buifrahi
-
De Graafschap vs MVV Maastricht: Đội hình chính và dự bị
-
De Graafschap4-2-3-11Ties Wieggers5Levi Schoppema20Rio Hillen4Maas Willemsen22Jeffrey Fortes27Anass Najah23Philip Brittijn30Ibrahim El Kadiri7Tristan van Gilst37Wanya Marcal-Madivadua15Jesse van de Haar9Sven Braken21Robyn Esajas6Nabil El Basri11Rayan Buifrahi31Marko Kleinen38Robert Klaasen32Tim Zeegers20Simon Francis4Wout Coomans34Lars Schenk12Romain Matthys
- Đội hình dự bị
-
3Rowan Besselink9Jack Cooper Love47Youssef El Jebli25Rick Jonkers6Lion Kaak12Sten Kremers10Mimoun Mahi33Reuven Niemeijer2Seth Saarinen21Kaya Symons28Arjen Van Der Heide8Donny WarmerdamLuca Foubert 27Milan Hofland 26Ayman Kassimi 17Thijs Lambrix 1Andrea Librici 16Joren Op De Beeck 23Saul Penders 14Ferre Slegers 10Bryan Smeets 5Djairo Tehubijuluw 25Adam Zaian 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jan VremanMaurice Verberne
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
De Graafschap vs MVV Maastricht: Số liệu thống kê
-
De GraafschapMVV Maastricht
-
10Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
15Sút ra ngoài6
-
-
9Cản sút2
-
-
22Sút Phạt8
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
550Số đường chuyền263
-
-
84%Chuyền chính xác72%
-
-
8Phạm lỗi22
-
-
0Việt vị2
-
-
1Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công16
-
-
17Đánh chặn5
-
-
28Ném biên13
-
-
2Thử thách11
-
-
31Long pass45
-
-
160Pha tấn công77
-
-
80Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 31 | 21 | 4 | 6 | 72 | 36 | 36 | 67 | T T T T T T |
2 | ADO Den Haag | 31 | 17 | 7 | 7 | 51 | 35 | 16 | 58 | T T T T B T |
3 | Excelsior SBV | 31 | 16 | 8 | 7 | 55 | 34 | 21 | 56 | H T H B T T |
4 | Dordrecht | 31 | 16 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 56 | T T T B B T |
5 | SC Cambuur | 31 | 17 | 4 | 10 | 49 | 31 | 18 | 55 | H H T T T B |
6 | De Graafschap | 31 | 15 | 8 | 8 | 60 | 41 | 19 | 53 | B T T T T H |
7 | SC Telstar | 31 | 13 | 8 | 10 | 54 | 40 | 14 | 47 | T B T T B T |
8 | Emmen | 31 | 14 | 5 | 12 | 48 | 41 | 7 | 47 | T T B B T T |
9 | Den Bosch | 31 | 13 | 7 | 11 | 45 | 37 | 8 | 46 | B H B B B T |
10 | Roda JC | 31 | 12 | 9 | 10 | 44 | 43 | 1 | 45 | B H H T T B |
11 | Helmond Sport | 31 | 12 | 7 | 12 | 46 | 46 | 0 | 43 | T B B T B H |
12 | FC Eindhoven | 31 | 11 | 7 | 13 | 48 | 52 | -4 | 40 | B B T H B H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 30 | 11 | 6 | 13 | 54 | 53 | 1 | 39 | H B B T T T |
14 | MVV Maastricht | 31 | 8 | 10 | 13 | 42 | 48 | -6 | 34 | T B B B B H |
15 | Jong Ajax (Youth) | 31 | 8 | 7 | 16 | 35 | 43 | -8 | 31 | H T B B B B |
16 | VVV Venlo | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 55 | -26 | 30 | H B B T B H |
17 | FC Oss | 31 | 6 | 11 | 14 | 22 | 52 | -30 | 29 | H B H B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 30 | 6 | 5 | 19 | 43 | 63 | -20 | 23 | B B B B H H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 30 | 3 | 9 | 18 | 25 | 64 | -39 | 18 | T B H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 31 | 9 | 8 | 14 | 42 | 64 | -22 | 8 | T B T H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs