Kết quả AZ Alkmaar (Youth) vs SC Telstar, 02h00 ngày 04/03
Kết quả AZ Alkmaar (Youth) vs SC Telstar
Đối đầu AZ Alkmaar (Youth) vs SC Telstar
Phong độ AZ Alkmaar (Youth) gần đây
Phong độ SC Telstar gần đây
-
Thứ ba, Ngày 04/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.98O 3
0.85U 3
1.001
3.10X
3.502
2.05Hiệp 1+0
1.17-0
0.69O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AZ Alkmaar (Youth) vs SC Telstar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 28
-
AZ Alkmaar (Youth) vs SC Telstar: Diễn biến chính
-
8'0-0Mitch Apau
-
21'0-1
Tyrone Owusu (Assist:Mohamed Hamdaoui)
-
30'Jayen Gerold0-1
-
40'0-2
Youssef El Kachati
-
60'Jurre van Aken
Denso Kasius0-2 -
60'Kevin Toppenberg
Sem van Duijn0-2 -
69'0-2Remi van Ekeris
Tom Overtoom -
69'0-2Mees Kaandorp
Mohamed Hamdaoui -
76'Adam Oulhaj
Jayen Gerold0-2 -
76'Ilias Splinter
Rio Robbemond0-2 -
77'0-2Reda Kharchouch
Youssef El Kachati -
77'0-2Sebastiaan Hagedoorn
Soufiane Hetli -
80'Lev Lenssen
Lewis Schouten0-2 -
87'Ro-Zangelo Daal1-2
-
AZ Alkmaar (Youth) vs SC Telstar: Đội hình chính và dự bị
-
AZ Alkmaar (Youth)4-2-3-11Daniel Deen5Misha Engel4Maxim Dekker3Jorn Berkhout2Denso Kasius6Lewis Schouten8Job Kalisvaart11Rio Robbemond10Ro-Zangelo Daal7Jayen Gerold9Sem van Duijn9Youssef El Kachati23Soufiane Hetli7Mohamed Hamdaoui11Tyrese Noslin8Jayden Turfkruier25Tyrone Owusu2Jeff Hardeveld3Mitch Apau21Dewon Koswal12Tom Overtoom1Ronald Koeman
- Đội hình dự bị
-
24Lev Lenssen18Mathijs Menu14Wilmer Olofsson21Adam Oulhaj16Koen Schilder22Ilias Splinter0Kevin Toppenberg12Jurre van Aken15Billy van DuijlAbdelraffie Benzzine 24Tyrick Bodak 28Achraf Douiri 16Sebastiaan Hagedoorn 19Joey Houweling 20Mees Kaandorp 14Reda Kharchouch 27Adil Lechkar 15Jessy Lobbes 5Remi van Ekeris 18Jaylan van Schooneveld 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jan SierksmaMike Snoei
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AZ Alkmaar (Youth) vs SC Telstar: Số liệu thống kê
-
AZ Alkmaar (Youth)SC Telstar
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
11Sút Phạt14
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
551Số đường chuyền286
-
-
87%Chuyền chính xác78%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
4Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công20
-
-
9Đánh chặn5
-
-
19Ném biên18
-
-
11Thử thách9
-
-
49Long pass30
-
-
138Pha tấn công63
-
-
65Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 31 | 21 | 4 | 6 | 72 | 36 | 36 | 67 | T T T T T T |
2 | ADO Den Haag | 31 | 17 | 7 | 7 | 51 | 35 | 16 | 58 | T T T T B T |
3 | Excelsior SBV | 31 | 16 | 8 | 7 | 55 | 34 | 21 | 56 | H T H B T T |
4 | Dordrecht | 31 | 16 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 56 | T T T B B T |
5 | SC Cambuur | 31 | 17 | 4 | 10 | 49 | 31 | 18 | 55 | H H T T T B |
6 | De Graafschap | 31 | 15 | 8 | 8 | 60 | 41 | 19 | 53 | B T T T T H |
7 | SC Telstar | 31 | 13 | 8 | 10 | 54 | 40 | 14 | 47 | T B T T B T |
8 | Emmen | 31 | 14 | 5 | 12 | 48 | 41 | 7 | 47 | T T B B T T |
9 | Den Bosch | 31 | 13 | 7 | 11 | 45 | 37 | 8 | 46 | B H B B B T |
10 | Roda JC | 31 | 12 | 9 | 10 | 44 | 43 | 1 | 45 | B H H T T B |
11 | Helmond Sport | 31 | 12 | 7 | 12 | 46 | 46 | 0 | 43 | T B B T B H |
12 | FC Eindhoven | 31 | 11 | 7 | 13 | 48 | 52 | -4 | 40 | B B T H B H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 30 | 11 | 6 | 13 | 54 | 53 | 1 | 39 | H B B T T T |
14 | MVV Maastricht | 31 | 8 | 10 | 13 | 42 | 48 | -6 | 34 | T B B B B H |
15 | Jong Ajax (Youth) | 31 | 8 | 7 | 16 | 35 | 43 | -8 | 31 | H T B B B B |
16 | VVV Venlo | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 55 | -26 | 30 | H B B T B H |
17 | FC Oss | 31 | 6 | 11 | 14 | 22 | 52 | -30 | 29 | H B H B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 30 | 6 | 5 | 19 | 43 | 63 | -20 | 23 | B B B B H H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 30 | 3 | 9 | 18 | 25 | 64 | -39 | 18 | T B H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 31 | 9 | 8 | 14 | 42 | 64 | -22 | 8 | T B T H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs