Kết quả AZ Alkmaar (Youth) vs FC Utrecht (Youth), 02h00 ngày 08/03
Kết quả AZ Alkmaar (Youth) vs FC Utrecht (Youth)
Đối đầu AZ Alkmaar (Youth) vs FC Utrecht (Youth)
Phong độ AZ Alkmaar (Youth) gần đây
Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.86O 3
0.86U 3
0.961
1.53X
4.002
4.60Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.90O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AZ Alkmaar (Youth) vs FC Utrecht (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 29
-
AZ Alkmaar (Youth) vs FC Utrecht (Youth): Diễn biến chính
-
11'0-1
Georgios Charalampoglou
-
27'Sem van Duijn (Assist:Kees Smit)1-1
-
61'1-1Mees Akkerman
Emil Rohd Schlichting -
61'1-1Tijn van den Boggende
Georgios Charalampoglou -
61'1-1Noa Dundas
Gibson Yah -
68'Kees Smit (Assist:Kevin Toppenberg)2-1
-
73'Kasper Boogaard
Nick Twisk2-1 -
77'Kees Smit (Assist:Jorn Berkhout)3-1
-
80'Kees Smit (Assist:Ro-Zangelo Daal)4-1
-
85'Ro-Zangelo Daal (Assist:Kees Smit)5-1
-
86'5-1Oualid Agougil
Ivar Jenner -
86'Jurre van Aken
Lewis Schouten5-1 -
86'Jayen Gerold
Kevin Toppenberg5-1 -
87'5-1Sofiane Dris
Lynden Edhart -
87'Anthony Smits
Sem van Duijn5-1 -
88'Rio Robbemond
Kees Smit5-1 -
90'5-1Per Kloosterboer
-
AZ Alkmaar (Youth) vs FC Utrecht (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
AZ Alkmaar (Youth)4-2-3-11Hobie Verhulst5Misha Engel4Maxim Dekker3Lewis Schouten2Jorn Berkhout6Nick Twisk8Job Kalisvaart11Ro-Zangelo Daal10Kees Smit7Kevin Toppenberg9Billy van Duijl7Emil Rohd Schlichting9Georgios Charalampoglou11Lynden Edhart6Ivar Jenner10Sil van der Wegen8Gibson Yah2Massien Ghaddari3Wessel Kooy14Per Kloosterboer5Nazjir Held1Tom de Graaff
- Đội hình dự bị
-
18Kasper Boogaard21Jeremiah Esajas17Jayen Gerold16Tristan Kuijsten15Mathijs Menu20Rio Robbemond19Anthony Smits12Jurre van Aken14Sem van DuijnOualid Agougil 18Mees Akkerman 21Achraf Boumenjal 12Tijn van den Boggende 19Andreas Dithmer 31Michel Driezen 23Sofiane Dris 20Noa Dundas 16Bjorn Menzo 17Jesper van Riel 15Neal Viereck 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jan SierksmaIvar van Dinteren
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AZ Alkmaar (Youth) vs FC Utrecht (Youth): Số liệu thống kê
-
AZ Alkmaar (Youth)FC Utrecht (Youth)
-
10Phạt góc9
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
7Cản sút5
-
-
7Sút Phạt11
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
502Số đường chuyền336
-
-
83%Chuyền chính xác77%
-
-
11Phạm lỗi7
-
-
5Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn6
-
-
14Ném biên25
-
-
4Thử thách7
-
-
33Long pass48
-
-
103Pha tấn công63
-
-
44Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 31 | 21 | 4 | 6 | 72 | 36 | 36 | 67 | T T T T T T |
2 | ADO Den Haag | 31 | 17 | 7 | 7 | 51 | 35 | 16 | 58 | T T T T B T |
3 | Excelsior SBV | 31 | 16 | 8 | 7 | 55 | 34 | 21 | 56 | H T H B T T |
4 | Dordrecht | 31 | 16 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 56 | T T T B B T |
5 | SC Cambuur | 31 | 17 | 4 | 10 | 49 | 31 | 18 | 55 | H H T T T B |
6 | De Graafschap | 31 | 15 | 8 | 8 | 60 | 41 | 19 | 53 | B T T T T H |
7 | SC Telstar | 31 | 13 | 8 | 10 | 54 | 40 | 14 | 47 | T B T T B T |
8 | Emmen | 31 | 14 | 5 | 12 | 48 | 41 | 7 | 47 | T T B B T T |
9 | Den Bosch | 31 | 13 | 7 | 11 | 45 | 37 | 8 | 46 | B H B B B T |
10 | Roda JC | 31 | 12 | 9 | 10 | 44 | 43 | 1 | 45 | B H H T T B |
11 | Helmond Sport | 31 | 12 | 7 | 12 | 46 | 46 | 0 | 43 | T B B T B H |
12 | FC Eindhoven | 31 | 11 | 7 | 13 | 48 | 52 | -4 | 40 | B B T H B H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 30 | 11 | 6 | 13 | 54 | 53 | 1 | 39 | H B B T T T |
14 | MVV Maastricht | 31 | 8 | 10 | 13 | 42 | 48 | -6 | 34 | T B B B B H |
15 | Jong Ajax (Youth) | 31 | 8 | 7 | 16 | 35 | 43 | -8 | 31 | H T B B B B |
16 | VVV Venlo | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 55 | -26 | 30 | H B B T B H |
17 | FC Oss | 31 | 6 | 11 | 14 | 22 | 52 | -30 | 29 | H B H B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 30 | 6 | 5 | 19 | 43 | 63 | -20 | 23 | B B B B H H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 30 | 3 | 9 | 18 | 25 | 64 | -39 | 18 | T B H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 31 | 9 | 8 | 14 | 42 | 64 | -22 | 8 | T B T H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs