Kết quả ADO Den Haag vs AZ Alkmaar (Youth), 02h00 ngày 12/03
Kết quả ADO Den Haag vs AZ Alkmaar (Youth)
Đối đầu ADO Den Haag vs AZ Alkmaar (Youth)
Phong độ ADO Den Haag gần đây
Phong độ AZ Alkmaar (Youth) gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
1.00O 3.25
0.88U 3.25
0.941
1.50X
4.402
5.00Hiệp 1-0.5
1.02+0.5
0.82O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ADO Den Haag vs AZ Alkmaar (Youth)
-
Sân vận động: ADO Den Haag Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 31
-
ADO Den Haag vs AZ Alkmaar (Youth): Diễn biến chính
-
24'0-1
Ro-Zangelo Daal
-
30'0-2
Ro-Zangelo Daal
-
35'0-3
Ro-Zangelo Daal (Assist:Jayen Gerold)
-
40'0-3Billy van Duijl
Lewis Schouten -
46'Illaijh de Ruijter
Sekou Sylla0-3 -
46'Finn de Bruin
Diogo Tomas0-3 -
46'Alex Schalk
Cameron Peupion0-3 -
46'0-3Anthony Smits
Yoel van den Ban -
64'Issac Dijkhuizen
Sloot Steven Van Der0-3 -
64'0-3Kasper Boogaard
-
76'0-3Nick Twisk
Kasper Boogaard -
76'0-3Kevin Toppenberg
Jayen Gerold -
77'0-3Misha Engel
-
79'Issac Dijkhuizen0-3
-
86'0-3Rio Robbemond
Ro-Zangelo Daal -
86'Jaynilson Geoffery
Evan Rottier0-3
-
ADO Den Haag vs AZ Alkmaar (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
ADO Den Haag4-2-3-123Kilian Nikiema5Sekou Sylla45Diogo Tomas4Matteo Waem2Sloot Steven Van Der8Jari Vlak25Juho Kilo18Cameron Peupion11Evan Rottier7Daryl van Mieghem9Lee Bonis9Yoel van den Ban7Jayen Gerold10Julian Oerip11Ro-Zangelo Daal8Job Kalisvaart6Kasper Boogaard2Jurre van Aken3Jorn Berkhout4Lewis Schouten5Misha Engel1Tristan Kuijsten
- Đội hình dự bị
-
30Joey Brandt28Tim Coremans16Finn de Bruin26Illaijh de Ruijter33Issac Dijkhuizen31Jaynilson Geoffery12Taneli Hamalainen24Sky Heesen32Maikey Houwaart10Alex Schalk6Kursad Surmeli1Hugo WentgesJeremiah Esajas 12Mathijs Menu 18Rio Robbemond 20Anthony Smits 19Kevin Toppenberg 17Nick Twisk 14Billy van Duijl 15Kiyani Zeggen 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Darije KalezicJan Sierksma
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
ADO Den Haag vs AZ Alkmaar (Youth): Số liệu thống kê
-
ADO Den HaagAZ Alkmaar (Youth)
-
7Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
9Sút Phạt10
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
445Số đường chuyền343
-
-
74%Chuyền chính xác69%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
2Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công13
-
-
10Đánh chặn13
-
-
29Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
3Thử thách15
-
-
47Long pass39
-
-
128Pha tấn công59
-
-
81Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 31 | 21 | 4 | 6 | 72 | 36 | 36 | 67 | T T T T T T |
2 | ADO Den Haag | 31 | 17 | 7 | 7 | 51 | 35 | 16 | 58 | T T T T B T |
3 | Excelsior SBV | 31 | 16 | 8 | 7 | 55 | 34 | 21 | 56 | H T H B T T |
4 | Dordrecht | 31 | 16 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 56 | T T T B B T |
5 | SC Cambuur | 31 | 17 | 4 | 10 | 49 | 31 | 18 | 55 | H H T T T B |
6 | De Graafschap | 31 | 15 | 8 | 8 | 60 | 41 | 19 | 53 | B T T T T H |
7 | SC Telstar | 31 | 13 | 8 | 10 | 54 | 40 | 14 | 47 | T B T T B T |
8 | Emmen | 31 | 14 | 5 | 12 | 48 | 41 | 7 | 47 | T T B B T T |
9 | Den Bosch | 31 | 13 | 7 | 11 | 45 | 37 | 8 | 46 | B H B B B T |
10 | Roda JC | 31 | 12 | 9 | 10 | 44 | 43 | 1 | 45 | B H H T T B |
11 | Helmond Sport | 31 | 12 | 7 | 12 | 46 | 46 | 0 | 43 | T B B T B H |
12 | FC Eindhoven | 31 | 11 | 7 | 13 | 48 | 52 | -4 | 40 | B B T H B H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 30 | 11 | 6 | 13 | 54 | 53 | 1 | 39 | H B B T T T |
14 | MVV Maastricht | 31 | 8 | 10 | 13 | 42 | 48 | -6 | 34 | T B B B B H |
15 | Jong Ajax (Youth) | 31 | 8 | 7 | 16 | 35 | 43 | -8 | 31 | H T B B B B |
16 | VVV Venlo | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 55 | -26 | 30 | H B B T B H |
17 | FC Oss | 31 | 6 | 11 | 14 | 22 | 52 | -30 | 29 | H B H B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 30 | 6 | 5 | 19 | 43 | 63 | -20 | 23 | B B B B H H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 30 | 3 | 9 | 18 | 25 | 64 | -39 | 18 | T B H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 31 | 9 | 8 | 14 | 42 | 64 | -22 | 8 | T B T H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs