Kết quả Zwolle Nữ vs SC Heerenveen Nữ, 20h00 ngày 21/12
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202420:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.91O 3
0.80U 3
1.001
1.91X
3.802
2.90Hiệp 1+0
0.73-0
1.12O 1.25
0.91U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zwolle Nữ vs SC Heerenveen Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025 » vòng 11
-
Zwolle Nữ vs SC Heerenveen Nữ: Diễn biến chính
-
34'Pruim K. (Assist:Dijsselhof J.)1-0
-
38'1-1
Maatman E. (Assist:Nassette A.)
-
61'1-2
Altena A.
-
90'Lindner M.2-2
- BXH VĐQG Hà Lan nữ
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Zwolle Nữ vs SC Heerenveen Nữ: Số liệu thống kê
-
Zwolle NữSC Heerenveen Nữ
-
7Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
18Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài12
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
99Pha tấn công98
-
-
56Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 19 | 15 | 3 | 1 | 58 | 16 | 42 | 48 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven (W) | 19 | 15 | 3 | 1 | 47 | 10 | 37 | 48 | H T T T T T |
3 | Ajax Amsterdam (W) | 18 | 14 | 2 | 2 | 46 | 15 | 31 | 44 | T T T T H B |
4 | Feyenoord Rotterdam (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 46 | 25 | 21 | 35 | T B T B T B |
5 | AZ Alkmaar (W) | 19 | 10 | 2 | 7 | 34 | 26 | 8 | 32 | T T T T T B |
6 | FC Utrecht (W) | 18 | 9 | 3 | 6 | 34 | 20 | 14 | 30 | B B B H H B |
7 | Fortuna Sittard (W) | 19 | 4 | 5 | 10 | 15 | 37 | -22 | 17 | T B B H H T |
8 | SC Heerenveen (W) | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T T T B B B |
9 | ADO Den Haag (W) | 18 | 3 | 5 | 10 | 21 | 38 | -17 | 14 | B B B B T H |
10 | Zwolle (W) | 18 | 2 | 4 | 12 | 13 | 39 | -26 | 10 | B B B H B B |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 19 | 1 | 7 | 11 | 14 | 55 | -41 | 10 | B T H B H B |
12 | SC Telstar (W) | 18 | 1 | 5 | 12 | 19 | 50 | -31 | 8 | H B B B B H |
Title Play-offs