Kết quả FC Utrecht Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ, 20h30 ngày 16/03
Kết quả FC Utrecht Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ
Đối đầu FC Utrecht Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ
Phong độ FC Utrecht Nữ gần đây
Phong độ Ajax Amsterdam Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.90-1.25
0.90O 3.25
0.77U 3.25
0.911
5.25X
4.202
1.44Hiệp 1+0.5
0.75-0.5
1.05O 1.5
1.03U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Utrecht Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025 » vòng 14
-
FC Utrecht Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ: Diễn biến chính
-
10'0-1
Noordman D. (Assist:Tolhoek D.)
-
20'Loonen L.1-1
- BXH VĐQG Hà Lan nữ
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Utrecht Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ: Số liệu thống kê
-
FC Utrecht NữAjax Amsterdam Nữ
-
1Phạt góc15
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
70Pha tấn công90
-
-
47Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven (W) | 18 | 14 | 3 | 1 | 46 | 10 | 36 | 45 | H H T T T T |
2 | FC Twente Enschede (W) | 18 | 14 | 3 | 1 | 48 | 15 | 33 | 45 | H T T T T T |
3 | Ajax Amsterdam (W) | 18 | 14 | 2 | 2 | 46 | 15 | 31 | 44 | T T T T H B |
4 | Feyenoord Rotterdam (W) | 18 | 11 | 2 | 5 | 45 | 23 | 22 | 35 | T T B T B T |
5 | FC Utrecht (W) | 18 | 9 | 3 | 6 | 34 | 20 | 14 | 30 | B B B H H B |
6 | AZ Alkmaar (W) | 17 | 9 | 2 | 6 | 31 | 23 | 8 | 29 | B B T T T T |
7 | SC Heerenveen (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 33 | -15 | 15 | B T T T B B |
8 | ADO Den Haag (W) | 18 | 3 | 5 | 10 | 21 | 38 | -17 | 14 | B B B B T H |
9 | Fortuna Sittard (W) | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 36 | -23 | 14 | B T B B H H |
10 | Zwolle (W) | 18 | 2 | 4 | 12 | 13 | 39 | -26 | 10 | B B B H B B |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 18 | 1 | 7 | 10 | 13 | 45 | -32 | 10 | H B T H B H |
12 | SC Telstar (W) | 18 | 1 | 5 | 12 | 19 | 50 | -31 | 8 | H B B B B H |
Title Play-offs