Kết quả Marquense vs CSD Municipal, 08h00 ngày 24/02
Kết quả Marquense vs CSD Municipal
Đối đầu Marquense vs CSD Municipal
Phong độ Marquense gần đây
Phong độ CSD Municipal gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/02/202508:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
0.96O 2.25
0.88U 2.25
0.931
3.10X
2.882
2.30Hiệp 1+0
1.11-0
0.66O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marquense vs CSD Municipal
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 10
-
Marquense vs CSD Municipal: Diễn biến chính
-
15'Carlos Estrada0-0
-
25'0-0Rodrigo Saravia
-
37'0-0Rudy Barrientos
-
71'Andru Morales0-0
-
86'Junior Alberto Lacayo Rochez0-0
-
90'Kevin Josue Merida Lam0-0
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Marquense vs CSD Municipal: Số liệu thống kê
-
MarquenseCSD Municipal
-
4Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
31Pha tấn công29
-
-
27Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xelaju MC | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 9 | 17 | 30 | T T T B H T |
2 | CSD Municipal | 16 | 8 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 30 | T B T H B H |
3 | Coban Imperial | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 16 | 9 | 25 | B T T T B B |
4 | Malacateco | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T T T B T |
5 | Deportivo Xinabajul | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | 25 | T H T B H B |
6 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | H B T H T T |
7 | Antigua GFC | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 23 | T H H B H T |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 22 | H B B T T B |
9 | CD Achuapa | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 21 | B B T H T H |
10 | Guastatoya | 16 | 2 | 8 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | H B T B H T |
11 | Marquense | 16 | 2 | 6 | 8 | 11 | 26 | -15 | 12 | B B H B H B |
12 | CD Zacapa | 16 | 0 | 6 | 10 | 5 | 28 | -23 | 6 | H B H B B B |